098 164 5020Miền Nam
097 5897066Miền Bắc

Motor Giảm Tốc Toshiba 1.5Kw 2Hp

3.911 reviews
Email: saigon@minhmotor.com
Facebook: Minhmotor
Youtube: Minhmotor

Motor giảm tốc Toshiba 1.5Kw 2Hp còn gọi là động cơ giảm tốc Toshiba 1.5Kw 2Hp gồm hộp số Toshiba gắn động cơ 2 ngựa. Sau đây là các thông tin chính về sản phẩm này:

1) Ứng dụng motor giảm tốc Toshiba 1.5kW 2Hp

Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của động cơ giảm tốc Toshiba 1.5kW 2Hp trong công nghiệp và các hệ thống máy móc:

  • Máy móc công nghiệp: hộp giảm tốc toshiba 1.5kW 2Hp có thể được sử dụng trong nhiều loại máy móc công nghiệp như máy nén khí, băng chuyền, máy cắt, máy gia công kim loại, máy in và máy móc trong quá trình sản xuất.
  • Hệ thống bơm: hộp giảm tốc toshiba 1.5kW 2Hp thích hợp cho các ứng dụng bơm nước, bơm hóa chất hoặc bơm trong các hệ thống xử lý chất lỏng.
  • Hệ thống nâng hạ: Các hộp số giảm tốc toshiba 1.5kW 2Hp có thể được sử dụng trong hệ thống nâng hạ, như hệ thống cẩu, cổng tự động, thang máy hoặc băng chuyền nâng hạ.
  • Máy móc trong ngành thực phẩm và đồ uống: thích hợp cho các máy móc trong ngành thực phẩm và đồ uống như máy trộn, máy làm bánh, máy đóng gói và máy làm kem.
  • Ứng dụng trong xe cơ giới: có thể được sử dụng trong xe nâng, xe đẩy, hệ thống điều khiển cửa tự động và các ứng dụng khác trong lĩnh vực xe cơ giới.

2) Ưu điểm motor giảm tốc Toshiba 1.5kW 2Hp

Ưu điểm nổi bật của motor giảm tốc Toshiba 1.5kW 2Hp: 

  • Motor giảm tốc Toshiba chất lượng Nhật tiết kiệm năng lượng
  • Động cơ có tuổi thọ dài lâu
  • Hộp giảm tốc làm từ vòng bi cao cấp, giúp giảm tiếng ồn cho cỗ máy
  • Trục ra có nhiều tư thế lắp đặt: ngang, thẳng đứng, ngửa lên, úp xuống, cốt âm, trục lồi.
  • Mỡ làm mát được kiểm duyệt theo chất lượng Châu Âu

3) Cấu tạo motor giảm tốc Toshiba 1.5kW 2Hp

 Dưới đây là một mô tả chung về cấu trúc của motor giảm tốc Toshiba có công suất 1.5kW 2Hp:

Phần motor chính

  • Motor chính là một loại động cơ điện xoay chiều (AC motor) có công suất 1.5kW hoặc tương đương với 2Hp 
    Nó có thể là loại động cơ ba pha  hoặc động cơ một pha, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và nguồn điện cung cấp.

Phần giảm tốc

  • Motor giảm tốc Toshiba đi kèm với một hộp số giảm tốc được tích hợp sẵn.
    Gearbox được thiết kế để giảm tốc độ quay của motor chính và tăng lực xoắn đầu ra.
    Gearbox có thể sử dụng các bộ truyền động bánh răng  hoặc hệ thống bánh răng vít - trục vít để thực hiện quá trình giảm tốc.

Phần đầu ra 

  • Motor giảm tốc Toshiba có một đầu ra để kết nối với các thiết bị hoặc hệ thống khác.
  • Đầu ra có thể là trục hoặc các loại giao diện khác tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể của motor.

Vỏ bảo vệ 

  • Motor giảm tốc Toshiba được bọc trong một vỏ bảo vệ chắc chắn, giúp bảo vệ các bộ phận bên trong khỏi tác động bên ngoài và đảm bảo an toàn khi hoạt động.

4) Thông số kỹ thuật motor giảm tốc Toshiba 1.5kW 2Hp

  • Tốc độ 1410-1490 vòng/phút.
  • Ratio tỉ số truyền nhiều người mua nhất là: 10, 15, 20, 30, 50, 60, 80, 100, 200
  • Tốc độ cốt trục ra thông dụng: 145, 100, 75, 60, 55, 40, 35, 20, 10 vòng/ phút

5) Phân loại motor giảm tốc Toshiba 1.5kW 2Hp

a) Motor giảm tốc Toshiba 1.5kW 2Hp chân đế

Động cơ giảm tốc Toshiba 1.5kW 2Hp chân đế

  • Tổng dài 575 mm
  • Tổng cao 218 mm
  • Đường kính trục 32 mm
  • Ratio 10 - 200, tốc độ trục ra từ 96 tới 5 vòng/phút

b) Motor giảm tốc 1.5kW 2Hp mặt bích

Motor giảm tốc Toshiba 1.5kW 2Hp mặt bích

  • Tổng chiều dài motor giảm tốc 575 mm
  • Chiều ngang mặt bích 223 mm
  • Chiều dài mặt bích 242 mm
  • Đường kính trục 32 mm

c) Motor giảm tốc Toshiba 1.5kW 2Hp trục vít WPDA

Motor hộp số Toshiba 1.5kW 2Hp trục vít WPDA size 80

Motor hộp số Toshiba 1.5kW 2Hp trục vít WPDA size 100

d) Motor giảm tốc Toshiba 1.5kW 2Hp WPDS, trục dương

Động cơ hộp số Toshiba 1.5kW 2Hp WPDS, trục dương size 80

Động cơ hộp số Toshiba 1.5kW 2Hp WPDS, trục dương size 100

e) Motor giảm tốc Toshiba 1.5kw 2hp RV 75 trục ra vuông góc

Hộp giảm tốc motor Toshiba 1.5kw 2hp RV 75 trục ra vuông góc

Kiểu sau là hộp giảm tốc RV 75 lắp thẳng đứng

Hộp giảm tốc motor Toshiba 1.5kw 2hp RV 75 trục ra vuông góc lắp thẳng đứng

f) Motor giảm tốc Toshiba 1.5kW 2Hp trục úp ngửa WPWDO

Bộ giảm tốc Toshiba 1.5kW 2Hp trục úp ngửa WPWDO size 80

Bộ giảm tốc Toshiba 1.5kW 2Hp trục úp ngửa WPWDO size 100

g) Motor giảm tốc Toshiba giảm tốc cycloid 1.5kW 2Hp, trục thẳng

Motor Toshiba giảm tốc cycloid 1.5kW 2Hp, trục thẳng XWD3

Motor Toshiba giảm tốc cycloid 1.5kW 2Hp, trục thẳng XWD4

h) Motor giảm tốc mặt bích Toshiba 1.5kW 2Hp khuấy

Giảm tốc mặt bích Toshiba 1.5kW 2Hp khuấy XLD3

  • Ratio từ 11 -59, tốc độ trục ra 24 tới 136 vòng/ phút
  • Đường kính trục 35 mm, 45 mm

Giảm tốc mặt bích Toshiba 1.5kW 2Hp khuấy XLD4

i) Motor giảm tốc Toshiba trục ra vuông góc tải nặng K57, 1.5kw 2hp

Hộp giảm tốc Toshiba trục ra vuông góc tải nặng K57, 1.5kw 2hp

Kiểu sau là hộp giảm tốc Toshiba trục ra vuông góc tải nặng K57, 1.5Kw 2Hp cốt âm

hộp giảm tốc Toshiba trục ra vuông góc tải nặng K57, 1.5Kw 2Hp cốt âm

6) Cách lựa chọn motor giảm tốc Toshiba 1.5kw 2hp

Dưới đây là một số yếu tố cần xem xét khi chọn lựa motor giảm tốc Toshiba 1.5kw 2hp: 

  • Công suất: Motor giảm tốc Toshiba có công suất 1.5kW  hoặc tương đương 2Hp . Hãy đảm bảo rằng công suất motor phù hợp với yêu cầu công việc của bạn. Nếu công suất không đủ, motor có thể không hoạt động hiệu quả hoặc bị hỏng nhanh chóng.
  • Điện áp: Xác định điện áp cung cấp cho motor giảm tốc Toshiba. Motor có thể là động cơ ba pha hoặc động cơ một pha, vì vậy cần phải phù hợp với nguồn điện mà bạn sẽ sử dụng.
  • Tốc độ: Xác định tốc độ quay mong muốn của motor giảm tốc. Gearbox đi kèm với motor giảm tốc Toshiba được thiết kế để giảm tốc độ quay và tăng lực xoắn đầu ra. Hãy đảm bảo rằng tốc độ đầu ra của motor phù hợp với yêu cầu ứng dụng của bạn.
  • Tải: Đánh giá tải mà motor giảm tốc Toshiba sẽ hoạt động. Xem xét tải xoắn đầu vào và đầu ra, tải trọng, độ chính xác và yêu cầu độ tin cậy của hệ thống để chọn motor giảm tốc thích hợp.
  • Môi trường làm việc: Xem xét môi trường hoạt động của motor giảm tốc Toshiba. Nếu motor sẽ hoạt động trong điều kiện môi trường khắc nghiệt, như ẩm ướt, bụi bẩn, nhiệt độ cao, hãy chọn motor có đặc tính chống thấm nước, chống bụi và chịu được nhiệt độ cao.
  • Kích thước và cài đặt: Xem xét kích thước vật lý và yêu cầu cài đặt của motor giảm tốc trong không gian làm việc của bạn.