Giá Hộp Số Giảm Tốc Tháng 10/2024
Chào mừng quý độc giả đến với bài viết "Bảng Giá Hộp Số Giảm Tốc", nơi chúng tôi không chỉ cung cấp thông tin chi tiết về "giá hộp số giảm tốc" mới nhất tháng 10/2024 mà còn đưa bạn đến gần hơn với thế giới kỹ thuật của các "hộp số giảm tốc". Trong cuộc sống hàng ngày, có thể bạn không thường xuyên nghĩ về những thiết bị cơ khí này, nhưng chúng thực sự đóng vai trò quan trọng trong rất nhiều "ứng dụng hộp số giảm tốc" từ nhà máy sản xuất, máy móc nông nghiệp, đến thậm chí là trong những thiết bị gia dụng của chúng ta.
Ở đây, chúng tôi không chỉ muốn bạn hiểu rõ về "công nghệ hộp số giảm tốc" mà còn muốn bạn cảm nhận được sự kết nối giữa những thiết bị này với cuộc sống hàng ngày của bạn. Hơn nữa, thông tin về "bảo trì hộp số giảm tốc" sẽ giúp bạn nhận thức được tầm quan trọng của việc bảo dưỡng định kỳ, giữ cho máy móc của bạn hoạt động trơn tru và hiệu quả. Hãy cùng chúng tôi khám phá và hiểu sâu hơn về thế giới thú vị của hộp số giảm tốc và cách chúng góp phần vào sự tiến bộ của công nghệ và cuộc sống chúng ta.
Các loại hộp số giảm tốc tại thị trường Việt Nam đều là hàng nhập khẩu, hiện tại chưa có nhà máy chính thức tại Việt Nam sản xuất hộp giảm tốc. Hàng tháng, giá hộp giảm tốc các hãng có thay đổi theo tỷ giá USD và giá thép, đồng toàn thế giới.
Quý vị lưu ý giá trung bình thị trường Việt Nam dưới đây chưa phải là giá hộp số chính thức của công ty MINHMOTOR, xin liên hệ số điện thoại Hotline để nhận báo giá tốt nhất.
Nội dung
- 1) Giá Hộp giảm tốc trục vít
- 2) Giá hộp giảm tốc NMRV
- 3) Giá Hộp Giảm Tốc WP
- 4) Giá Hộp giảm tốc cốt âm
- 5) Giá Hộp giảm tốc trục ra vuông góc
- 6) Giá Hộp giảm tốc tải nặng
- 7) Giá hộp giảm tốc 2 cấp
- 8) Giá Hộp giảm tốc ZQ
- 9) Giá hộp số giảm tốc Trung Quốc
- 10) Đánh giá các loại hộp số giảm tốc
- 11) Hướng dẫn chọn mua hộp số giảm tốc
- 12) Phân tích xu hướng thị trường
- 13) So sánh với các thương hiệu khác
- Kết luận:
1) Giá Hộp giảm tốc trục vít
Mời click vào đường link cạnh chữ giá dưới đây để tìm ra thông số kỹ thuật và kích thước hộp giảm tốc giá rẻ.
- Giá Hộp giảm tốc trục vít size 30: 600.000 - 1.200.000 đ
Tỉ số truyền, ratio 1/5, 1/10, 1/15, 1/20, 1/25, 1/30, 1/40, 1/50, 1/60
- Giá Hộp giảm tốc trục vít size 40: 650.000 - 1.300.000 đ
Tỉ số truyền, ratio 5, 10, 15, 20, 25, 30, 40, 50, 60
- Giá Hộp giảm tốc trục vít size 50: 840.000 - 1.690.000 đ
Tỉ số truyền, ratio 1/5, 1/10, 1/15, 1/20, 1/25, 1/30, 1/40, 1/50, 1/60
- Giá Hộp giảm tốc trục vít size 60: 550.000 - 1.100.000 đ
Tỉ số truyền, ratio 5, 10, 15, 20, 25, 30, 40, 50, 60
- Giá Hộp giảm tốc trục vít size 63: 970.000 - 1.950.000 đ
Tỉ số truyền, ratio 1/5, 1/10, 1/15, 1/20, 1/25, 1/30, 1/40, 1/50, 1/60
- Giá Hộp giảm tốc trục vít size 70: 650.000 - 1.300.000 đ
Tỉ số truyền, ratio 5, 10, 15, 20, 25, 30, 40, 50, 60
- Giá Hộp giảm tốc trục vít size 75: 1.300.000 - 2.600.000 đ
Tỉ số truyền, ratio 1/5, 1/10, 1/15, 1/20, 1/25, 1/30, 1/40, 1/50, 1/60
- Giá Hộp giảm tốc trục vít size 80: 800.000 - 1.600.000 đ
Tỉ số truyền, ratio 5, 10, 15, 20, 25, 30, 40, 50, 60
- Giá Hộp giảm tốc trục vít size 90: 1.650.000 - 3.300.000 đ
Tỉ số truyền, ratio 1/5, 1/10, 1/15, 1/20, 1/25, 1/30, 1/40, 1/50, 1/60
- Giá Hộp giảm tốc trục vít size 100: 1.370.000 - 2.750.000 đ
Tỉ số truyền, ratio 5, 10, 15, 20, 25, 30, 40, 50, 60
- Giá Hộp giảm tốc trục vít size 110: 3.050.000 - 6.100.000 đ
Tỉ số truyền, ratio 1/5, 1/10, 1/15, 1/20, 1/25, 1/30, 1/40, 1/50, 1/60
- Giá Hộp giảm tốc trục vít size 120: 1.830.000 - 3.670.000 đ
Tỉ số truyền, ratio 5, 10, 15, 20, 25, 30, 40, 50, 60
- Giá Hộp giảm tốc trục vít size 130: 3.850.000 - 6.100.000 đ
Tỉ số truyền, ratio 1/5, 1/10, 1/15, 1/20, 1/25, 1/30, 1/40, 1/50, 1/60
- Giá Hộp giảm tốc trục vít size 135: 2.620.000 - 5.250.000 đ
Tỉ số truyền, ratio 5, 10, 15, 20, 25, 30, 40, 50, 60
- Giá Hộp giảm tốc trục vít size 150: 5.500.000 - 11.000.000 đ
Tỉ số truyền, ratio 1/5, 1/10, 1/15, 1/20, 1/25, 1/30, 1/40, 1/50, 1/60
- Giá Hộp giảm tốc trục vít size 155: 3.850.000 - 7.700.000 đ
Tỉ số truyền, ratio 5, 10, 15, 20, 25, 30, 40, 50, 60
- Giá Hộp giảm tốc trục vít size 175: 4.650.000 - 9.300.000 đ
Tỉ số truyền, ratio 1/5, 1/10, 1/15, 1/20, 1/25, 1/30, 1/40, 1/50, 1/60
- Giá Hộp giảm tốc trục vít size 200: 8.000.000 - 16.000.000 đ
Tỉ số truyền, ratio 5, 10, 15, 20, 25, 30, 40, 50, 60
- Giá Hộp giảm tốc trục vít size 250: 12.500.000 - 25.000.000 đ
Tỉ số truyền, ratio 1/5, 1/10, 1/15, 1/20, 1/25, 1/30, 1/40, 1/50, 1/60
Khoảng giá trên là giá hàng cũ so với giá hàng mới
2) Giá hộp giảm tốc NMRV
Mời click vào đường link cạnh chữ giá dưới đây để tìm ra thông số kỹ thuật và kích thước hộp giảm tốc giá rẻ.
- Giá Hộp giảm tốc NMRV 30: 960.000 - 1.200.000 đ
Tỉ số truyền, ratio 5, 10, 15, 20, 25, 30, 40, 50, 60, 80, 100
- Giá Hộp giảm tốc NMRV 40: 1.040.000 - 1.300.000 đ
Tỉ số truyền, ratio 1/5, 1/10, 1/15, 1/20, 1/25, 1/30, 1/40, 1/50, 1/60, 1/80, 1/100
- Giá Hộp giảm tốc NMRV 50: 1.350.000 - 1.690.000 đ
Tỉ số truyền, ratio 5, 10, 15, 20, 25, 30, 40, 50, 60, 80, 100
- Giá Hộp giảm tốc NMRV 63: 1.560.000 - 1.950.000 đ
Tỉ số truyền, ratio 1/5, 1/10, 1/15, 1/20, 1/25, 1/30, 1/40, 1/50, 1/60, 1/80, 1/100
- Giá Hộp giảm tốc NMRV 75: 2.080.000 - 2.600.000 đ
Tỉ số truyền, ratio 5, 10, 15, 20, 25, 30, 40, 50, 60, 80, 100
- Giá Hộp giảm tốc NMRV 90: 2.640.000 - 3.300.000 đ
Tỉ số truyền, ratio 1/5, 1/10, 1/15, 1/20, 1/25, 1/30, 1/40, 1/50, 1/60, 1/80, 1/100
- Giá Hộp giảm tốc NMRV 110: 4.880.000 - 6.100.0000 đ
Tỉ số truyền, ratio 5, 10, 15, 20, 25, 30, 40, 50, 60, 80, 100
- Giá Hộp giảm tốc NMRV 130: 6.160.000 - 7.700.000 đ
Tỉ số truyền, ratio 1/5, 1/10, 1/15, 1/20, 1/25, 1/30, 1/40, 1/50, 1/60, 1/80, 1/100
- Giá Hộp giảm tốc NMRV 150: 8.800.000 - 11.000.000 đ
Tỉ số truyền, ratio 5, 10, 15, 20, 25, 30, 40, 50, 60, 80, 100
Khoảng giá trên là giá hàng cũ so với giá hàng mới
3) Giá Hộp Giảm Tốc WP
Mời click vào đường link cạnh chữ giá dưới đây để tìm ra thông số kỹ thuật và kích thước hộp giảm tốc giá rẻ.
- Giá Hộp giảm tốc WPA 50 WPS 50 WPO WPX: 800.000 - 1.000.000 đ
Tỉ số truyền, ratio 1/5, 1/10, 1/15, 1/20, 1/25, 1/30, 1/40, 1/50, 1/60
- Giá Hộp giảm tốc WPA 60 WPS 60 WPO WPX: 880.000 - 1.100.000 đ
Tỉ số truyền, ratio 5, 10, 15, 20, 25, 30, 40, 50, 60
- Giá Hộp giảm tốc WPA 70 WPS 70 WPO WPX: 1.040.000 - 1.300.000 đ
Tỉ số truyền, ratio 1/5, 1/10, 1/15, 1/20, 1/25, 1/30, 1/40, 1/50, 1/60
- Giá Hộp giảm tốc WPA 80 WPS 80 WPO WPX: 1.280.000 - 1.600.000 đ
Tỉ số truyền, ratio 5, 10, 15, 20, 25, 30, 40, 50, 60
- Giá Hộp giảm tốc WPA 100 WPS 100 WPO WPX: 2.200.000 - 2.750.000 đ
Tỉ số truyền, ratio 1/5, 1/10, 1/15, 1/20, 1/25, 1/30, 1/40, 1/50, 1/60
- Giá Hộp giảm tốc WPA 120 WPS 120 WPO WPX: 2.930.000 - 3.670.000 đ
Tỉ số truyền, ratio 5, 10, 15, 20, 25, 30, 40, 50, 60
- Giá Hộp giảm tốc WPA 135 WPS 135 WPO WPX: 4.200.000 - 5.250.00 đ
Tỉ số truyền, ratio 1/5, 1/10, 1/15, 1/20, 1/25, 1/30, 1/40, 1/50, 1/60
- Giá Hộp giảm tốc WPA 155 WPS 155 WPO WPX: 6.160.000 - 7.700.000 đ
Tỉ số truyền, ratio 5, 10, 15, 20, 25, 30, 40, 50, 60
- Giá Hộp giảm tốc WPA 175 WPS 175 WPO WPX: 7.440.000 - 9.300.000 đ
Tỉ số truyền, ratio 1/5, 1/10, 1/15, 1/20, 1/25, 1/30, 1/40, 1/50, 1/60
- Giá Hộp giảm tốc WPA 200 WPS 200 WPO WPX: 12.800.000 - 16.000.000 đ
Tỉ số truyền, ratio 5, 10, 15, 20, 25, 30, 40, 50, 60
- Giá Hộp giảm tốc WPA 250 WPS 250 WPO WPX: 20.000.000 - 25.000.000 đ
Tỉ số truyền, ratio 1/5, 1/10, 1/15, 1/20, 1/25, 1/30, 1/40, 1/50, 1/60
Khoảng giá trên là giá hàng cũ so với giá hàng mới
4) Giá Hộp giảm tốc cốt âm
Mời click vào đường link cạnh chữ giá dưới đây để tìm ra thông số kỹ thuật và kích thước sản phẩm.
- Giá Hộp giảm tốc cốt âm 0.37kw 0.5hp 0.5 ngựa :
Trục vít RV tải nhẹ: 840 - 1tr690 Bánh răng côn K việc nặng: 2 triệu - 6 triệu
Trục vít RV tải nhẹ: 970 - 1tr950 Bánh răng côn K việc nặng: 3 triệu - 7 triệu
Trục vít RV tải nhẹ: 1 triệu - 2 triệu Bánh răng côn K việc nặng: 4 triệu - 9 triệu
Trục vít RV tải nhẹ: 1 triệu - 2 triệu Bánh răng côn K việc nặng: 5 triệu - 10 triệu
Trục vít RV tải nhẹ: 1 triệu - 3 triệu Bánh răng côn K việc nặng: 6 triệu - 11 triệu
Trục vít RV tải nhẹ: 3 triệu - 6 triệu Bánh răng côn K việc nặng: 6 triệu - 12 triệu
Trục vít RV tải nhẹ: 3 triệu - 6 triệu Bánh răng côn K việc nặng: 7 triệu - 13 triệu
Trục vít RV tải nhẹ: 3 triệu- 7 triệu Bánh răng côn K việc nặng: 8 triệu - 15 triệu
Trục vít RV tải nhẹ: 3 triệu - 7 triệu Bánh răng côn K việc nặng: 10 triệu - 20 triệu
Trục vít RV tải nhẹ: 5 triệu - 11 triệu Bánh răng côn K việc nặng: 11triệu - 21 triệu
5) Giá Hộp giảm tốc trục ra vuông góc
Mời click vào đường link cạnh chữ giá dưới đây để tìm ra thông số kỹ thuật và kích thước sản phẩm.
Trục vít tải nhẹ: 500 - 1 triệu Bánh răng côn momen lớn: 3 triệu - 7 triệu
Trục vít tải nhẹ: 900 - 2 triệu Bánh răng côn momen lớn: 5 triệu - 10 triệu
Trục vít tải nhẹ: 1 triệu - 3 triệu Bánh răng côn momen lớn: 6 triệu - 11 triệu
Trục vít tải nhẹ: 3 triệu - 6 triệu Bánh răng côn momen lớn: 7 triệu - 13 triệu
Trục vít tải nhẹ: 3 triệu - 7 triệu Bánh răng côn momen lớn: 8 triệu - 15 triệu
6) Giá Hộp giảm tốc tải nặng
Mời click vào đường link cạnh chữ giá dưới đây để tìm ra thông số kỹ thuật và kích thước sản phẩm.
Giá Hộp giảm tốc tải nặng 11Kw 15Hp 15 ngựa:
- Trục thẳng R 87 97 107: 8tr - 15tr
- Trục vuông góc K răng côn: 8tr - 15tr
Giá Hộp giảm tốc tải nặng 15Kw 20Hp 20 ngựa:
- Trục thẳng R 87 97 107: 9tr - 16tr
- Trục vuông góc K răng côn: 9tr -16 tr
Giá Hộp giảm tốc tải nặng 18.5Kw 25Hp 25 ngựa:
- Trục thẳng R 87 97 107: 10tr -17tr
- Trục vuông góc K răng côn: 8tr3 -15tr
Giá Hộp giảm tốc tải nặng 22Kw 30Hp 30 ngựa:
- Trục thẳng R 87 97 107: 11tr - 18tr
- Trục vuông góc K răng côn: 11-21tr
Giá Hộp giảm tốc tải nặng 30Kw 40Hp 40 ngựa:
- Trục thẳng R 87 97 107: 12tr - 20tr
- Trục vuông góc K răng côn: 15tr - 27tr
Giá Hộp giảm tốc tải nặng 37Kw 50Hp 50 ngựa:
- Trục thẳng R 87 97 107: 14tr - 26tr
- Trục vuông góc K răng côn: 21tr - 21tr
Giá Hộp giảm tốc tải nặng 45Kw 60Hp 60 ngựa:
- Trục thẳng R 87 97 107: 15tr - 27tr
- Trục vuông góc K răng côn:
Giá Hộp giảm tốc tải nặng 55Kw 75Hp 75 ngựa:
- Trục thẳng R 87 97 107: 23tr - 41tr
- Trục vuông góc K răng côn: 11-13 tr
7) Giá hộp giảm tốc 2 cấp
Mời click vào đường link cạnh chữ giá dưới đây để tìm ra thông số kỹ thuật và kích thước sản phẩm.
- Giá hộp giảm tốc 2 cấp 0.75kw 1hp 1 ngựa: 3tr4 - 6tr8
Ratio tỉ số truyền: 1/121 - 1/1501
- Giá hộp giảm tốc 2 cấp 1.5kw 2hp 2 ngựa: 4tr2 - 8tr4
Ratio tỉ số truyền: 1/187 -1003
- Giá hộp giảm tốc 2 cấp 2.2kw 3hp 3 ngựa: 5tr3 - 10tr6
Ratio tỉ số truyền: 1/289 -841
- Giá hộp giảm tốc 2 cấp 4kw 5hp 5 ngựa: 6tr9 - 13tr8
Ratio tỉ số truyền: 80 - 1000
- Giá hộp giảm tốc 2 cấp 5.5kw 7.5hp 7.5 ngựa: 10tr9 - 21tr8
Ratio tỉ số truyền: 120 - 900
8) Giá Hộp giảm tốc ZQ
Mời click vào đường link cạnh chữ giá dưới đây để tìm ra thông số kỹ thuật và kích thước sản phẩm.
- Giá Hộp giảm tốc ZQ 250( size 250): 5tr - 10tr150
Ratio tỉ số truyền: 10, 20, 30, 40, 50
- Giá Hộp giảm tốc ZQ 350( size 350): 7tr570 - 15tr140
Ratio tỉ số truyền: 10, 20, 30, 40, 50
- Giá Hộp giảm tốc ZQ 400( size 400): 8tr5 - 17tr8
Ratio tỉ số truyền: 10, 20, 30, 40, 50
- Giá Hộp giảm tốc ZQ 500( size 500): 11tr6 - 23tr350
Ratio tỉ số truyền: 10, 20, 30, 40, 50
- Giá Hộp giảm tốc ZQ 650( size 650): 20tr2 - 40tr540
Ratio tỉ số truyền: 10, 20, 30, 40, 50
- Giá Hộp giảm tốc ZQ 750( size 750): 24tr - 49tr780
Ratio tỉ số truyền: 10, 20, 30, 40, 50
- Giá Hộp giảm tốc ZQ 850( size 850): 33tr6 - 67tr380
Ratio tỉ số truyền: 10, 20, 30, 40, 50
Giá cả khác biệt là sự so sánh hàng mới và hàng cũ, và bánh răng mỏng hay dày, chịu tải rất nhẹ hay cực nặng.
9) Giá hộp số giảm tốc Trung Quốc
Mời click vào đường link hộp số dưới đây để tìm ra thông số kỹ thuật và kích thước sản phẩm.
Giá hộp số giảm tốc Trung Quốc gắn với động cơ điện 0.18kw 0.25hp
- Motor điện 0.18kw mặt bích phù hợp NMRV 40
Giá hộp số NMRV size 40: 1 200 000 đ - 2 100 000 đ
Giá hộp số giảm tốc Trung Quốc gắn với động cơ điện 0.37kw 0.5hp
- Động cơ điện 0.37kw gắn hộp số WPA size 60, hộp số WPO size 60, hộp số WPS size 60 hoặc hộp số WPX size 60
Giá hộp số Trung Quốc WP size 60: 1 000 000 - 1 900 000 đ
- Motor điện 0.37kw gắn hộp số NMRV size 50: 1 500 000 đ - 3 000 000 đ
Giá hộp số NMRV size 50: 1 500 000 đ - 3 000 000 đ
- Hộp giảm tốc Sumitomo gắn với motor 0.37kw, giá: 3 900 000 đ
Giá hộp số giảm tốc Trung Quốc gắn với động cơ điện 0.75kw 1hp
- Motor điện 0.75kw gắn hộp số NMRV size 63
Giá hộp số NMRV size 63: 2 000 000 đ - 4 000 000 đ
- Động cơ điện 0.75kw gắn hộp số WPA size 70, hộp số WPO size 70, hộp số WPS size 70 hoặc hộp số WPX size 70
Giá hộp số WP size 70: 1 300 000 đ - 2 600 000 đ
- Hộp giảm tốc Liming HB gắn với motor 0.75kw, giá: 4 000 000 đ
- Hộp số Liming VB gắn với motor 0.75kw, giá: 4 500 000 đ
- Hộp giảm tốc cycloid Sumimoto gắn với motor 0.75kw, giá: 4 500 000 đ
Giá hộp số giảm tốc Trung Quốc gắn với động cơ điện 1.1kw 1.5hp
- Động cơ điện 1.1kw gắn hộp số WPA size 80, hộp số WPO size 80, hộp số WPS size 80 hoặc hộp số WPX size 80
Giá hộp giảm tốc WP size 80: 1 600 000 đ - 3 000 000 đ
Giá hộp số giảm tốc gắn với động cơ điện 1.5kw 2hp
- Motor điện 1.5kw gắn NMRV size 75
Giá hộp số NMRV size 75: 2 700 000 đ - 5 400 000 đ
- Động cơ điện 1.5kw gắn hộp số WPA size 100, hộp số WPO size 100, hộp số WPS size 100 hoặc hộp số WPX size 100
Giá hộp giảm tốc WP size 100: 2 750 000 đ - 5 000 000 đ
- Hộp giảm tốc Liming HB gắn với motor 1.5kw, giá: 5 500 000 đ
- Hộp số Liming VB gắn với motor 1.5kw, giá: 5 600 000 đ
- Hộp giảm tốc cycloid Sumimoto gắn với motor 1.5kw, giá: 5 000 000 đ
Giá hộp số giảm tốc Trung Quốc gắn với động cơ điện 2.2kw 3hp
- Động cơ điện 2.2kw gắn hộp số WPA size 120, hộp số WPO size 120, hộp số WPS size 120 hoặc hộp số WPX size 120
Giá hộp giảm tốc WP size 120: 3 700 000 đ - 6 100 000 đ
- Motor điện 2.2kw gắn hộp số NMRV size 90
Giá hộp số NMRV size 90: 3 600 000 đ - 7 300 000 đ
- Hộp giảm tốc Liming HB gắn với motor 2.2kw, giá: 7 000 000 đ
- Hộp số Liming VB gắn với motor 2.2kw, giá: 7 200 000 đ
- Hộp giảm tốc cycloid Sumimoto liền motor 2.2kw, giá: 7 000 000 đ
Giá hộp số giảm tốc Trung Quốc gắn với động cơ điện 4kw 5hp
- Động cơ điện 4kw gắn hộp số WPA size 135, hộp số WPO size 135, hộp số WPS size 135 hoặc hộp số WPX size 135
Giá hộp giảm tốc WP size 135: 5 350 000 đ - 8 000 000 đ
- Motor điện 4kw gắn NMRV size 110
Giá hộp số NMRV size 110: 6 200 000 đ - 11 900 000 đ
- Hộp giảm tốc Liming HB gắn với motor 3.7kw, giá: 9 900 000 đ
- Hộp số Liming VB gắn với motor 3.7kw, giá: 10 400 000 đ
- Hộp giảm tốc cycloid Sumimoto liền motor 3.7kw, giá: 9 000 000 đ
Giá hộp số giảm tốc Trung Quốc gắn với động cơ điện 5.5kw 7.5hp
- Động cơ điện 5.5kw gắn hộp số WPA size 155, hộp số WPO size 155, hộp số WPS size 155 hoặc hộp số WPX size 155
Giá hộp số giảm tốc WP size 155: 7 800 000 đ - 11 000 000 đ
- Motor điện 5.5kw gắn NMRV size 130
Giá hộp giảm tốc NMRV size 130: 7 800 000 đ - 13 000 000 đ
- Hộp giảm tốc Liming HB gắn với motor 5.5kw, giá: 14 000 000 đ
- Hộp số Liming VB gắn với motor 5.5kw, giá: 15 000 000 đ
- Hộp giảm tốc cycloid Sumimoto liền motor 5.5kw, giá: 13 000 000 đ
Giá hộp số giảm tốc gắn với động cơ điện 7.5kw 10hp
- Động cơ điện 7.5kw gắn hộp số WPA size 175, hộp số WPO size 175, hộp số WPS size 175 hoặc hộp số WPX size 175
Giá hộp số giảm tốc WP size 175: 9 300 000 đ - 15 000 000 đ
- Động cơ điện 7.5kw gắn NMRV size 150 là phù hợp
Giá hộp giảm tốc NMRV size 150: 10 000 000 đ - 19 000 000 đ
- Hộp giảm tốc Sumimoto 7.5kw, giá: 18 000 000 đ
Giá hộp số giảm tốc Trung Quốc gắn với động cơ điện 11kw 15hp
- Động cơ điện 11kw gắn hộp số WPA size 200, hộp số WPO size 200, hộp số WPS size 200 hoặc hộp số WPX size 200
Giá hộp số giảm tốc WP size 200: 16 000 000 đ - 21 000 000 đ
- Hộp giảm tốc Sumimoto 11 kw, giá: 25 000 000 đ
Giá hộp số giảm tốc gắn với động cơ điện 15kw 20hp
- Hộp giảm tốc Sumitomo 15 kw, giá: 28 000 000 đ
Trên thị trường hiện nay, giá hộp giảm tốc trục vít mặt bích WP size 155 tới 250 tăng 10 - 15%
Giá hộp số giảm tốc trục vít mặt bích WP size 60 tới 120: tăng thêm 20%
Hộp số RV cốt dương trục dương, giá tăng khoảng 2% - 3%
Tất cả giá trên chưa bao gồm VAT và cước phí vận chuyển.
10) Đánh giá các loại hộp số giảm tốc
Hộp số giảm tốc là một bộ phận quan trọng trong hệ thống truyền động, cho phép giảm tốc độ vòng quay đầu ra so với đầu vào. Có 3 loại hộp số giảm tốc phổ biến:
- Hộp số giảm tốc hành tinh
- Ưu điểm: cấu tạo đơn giản, dễ bảo trì, độ bền cao, hiệu suất truyền động tốt.
- Nhược điểm: kích thước lớn, trọng lượng nặng, phát ra tiếng ồn khi hoạt động.
- Hộp số giảm tốc vít-vít
- Ưu điểm: kích thước nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, hoạt động êm ái, độ chính xác cao.
- Nhược điểm: hiệu suất thấp hơn, khả năng chịu tải kém hơn.
- Hộp số giảm tốc xích
- Ưu điểm: chi phí thấp, dễ bảo trì, có thể chịu được tải trọng lớn.
- Nhược điểm: kích thước lớn, độ chính xác thấp.
11) Hướng dẫn chọn mua hộp số giảm tốc
Để chọn được hộp số phù hợp, cần xem xét các yếu tố sau:
- Xác định tỉ số truyền cần thiết cho ứng dụng.
- Xác định kích thước và không gian lắp đặt.
- Ước tính mômen xoắn tối đa.
- Xem xét điều kiện môi trường và nhiệt độ hoạt động.
- Cân nhắc yêu cầu về độ chính xác, độ ồn và độ bền.
- So sánh các lựa chọn sản phẩm trong tầm giá.
12) Phân tích xu hướng thị trường
Theo số liệu thống kê gần đây, thị trường hộp số giảm tốc đang có xu hướng tăng trưởng mạnh mẽ nhờ nhu cầu đầu tư công nghiệp và tự động hóa ngày càng cao.
Hộp số giảm tốc thế hệ mới với công nghệ tiên tiến, kích thước nhỏ gọn và hiệu suất cao đang được ưa chuộng. Giá cả cũng có xu hướng giảm dần nhờ sự cạnh tranh gay gắt trong ngành.
13) So sánh với các thương hiệu khác
So với các đối thủ cạnh tranh, hộp số giảm tốc MINHMOTOR có ưu thế về chất lượng và độ bền bỉ. Chúng tôi sử dụng công nghệ sản xuất hiện đại, đảm bảo độ chính xác cao và hoạt động êm ái.
Tuy nhiên, so với một số thương hiệu cao cấp, giá thành sản phẩm MINHMOTOR có phần cao hơn. Đây là điểm cần cải thiện trong thời gian tới.
Kết luận:
Nhìn chung, giá cả hộp số giảm tốc trên thị trường hiện nay khá đa dạng, phù hợp với nhiều mức ngân sách khác nhau. Tùy thuộc vào từng loại, thương hiệu và công nghệ sản xuất mà giá có sự chênh lệch.
Tuy nhiên, khách hàng không nên quá đặt nặng vấn đề giá cả khi mua hàng. Chất lượng và độ bền bỉ mới là yếu tố then chốt. Một sản phẩm đắt tiền nhưng hoạt động tốt, ít hỏng hóc thì vẫn là lựa chọn đáng giá hơn so với một mặt hàng rẻ tiền nhưng kém chất lượng.
Chúng tôi làm bảng giá trên để giúp khách hàng ước tính được chi phí nên chưa phải là giá bán chính thức của công ty Minhmotor. Quý khách muốn nhận báo giá tốt nhất xin liên hệ số điện thoại Hotline
Nội Dung Có Thể Bạn Quan Tâm: