098 164 5020Miền Nam
097 5897066Miền Bắc
Bộ lọc sản phẩm

Motor Giảm Tốc Toshiba

5.389 reviews

Motor giảm tốc Toshiba còn gọi là động cơ giảm tốc Toshiba gồm hộp số Toshiba gắn động cơ điện, tiêu chuẩn Nhật Bản. Sau đây là các thông tin chính về sản phẩm này:

1) Ứng dụng motor giảm tốc Toshiba 

Dưới đây là một số ứng dụng motor giảm tốc Toshiba phổ biến:

  • Motor giảm tốc bánh răng: Được sử dụng để chuyển động và điều khiển các thiết bị trong các ứng dụng công nghiệp như máy móc sản xuất, băng chuyền, và hệ thống truyền động.
  • Motor giảm tốc trục vít: Thích hợp cho các ứng dụng đòn bẩy và tải nặng, như bơm, quạt, và các thiết bị tải trọng.
  • Motor giảm tốc trục song song: Được sử dụng trong các ứng dụng cần chuyển động đồng thời từ nhiều động cơ, như máy ép, máy cắt, và hệ thống truyền động đa trục.
  • Motor giảm tốc hành tinh: Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao và mô-men xoắn lớn, như trong robot công nghiệp và máy gia công.

2) Ưu điểm motor giảm tốc Toshiba 

Motor giảm tốc Toshiba có nhiều ưu điểm, bao gồm:

  • Độ tin cậy cao: hộp giảm tốc Toshiba được thiết kế và sản xuất với tiêu chuẩn cao, đảm bảo độ tin cậy và hoạt động ổn định trong thời gian dài. Điều này giúp giảm thiểu sự cố và giữ cho hệ thống hoạt động một cách liên tục và hiệu quả.
  • Hiệu suất cao: Toshiba tập trung vào việc cải thiện hiệu suất của motor giảm tốc để giảm mức tiêu thụ năng lượng và tối ưu hóa hoạt động. Điều này giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành trong thời gian dài.
  • Độ bền và tuổi thọ lâu dài: Motor giảm tốc Toshiba được chế tạo từ vật liệu chất lượng cao và qua quy trình sản xuất chặt chẽ. Điều này đảm bảo sự bền bỉ và tuổi thọ lâu dài của motor, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế.
  • Đa dạng ứng dụng: hộp giảm tốc Toshiba có nhiều loại và mô hình khác nhau, được thiết kế để phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau. Từ các ứng dụng công nghiệp tự động hóa đến hệ thống truyền động máy móc, Toshiba cung cấp các giải pháp phù hợp cho các ngành công nghiệp khác nhau.

3) Cấu tạo motor giảm tốc Toshiba 

Dưới đây là một cấu trúc cơ bản của một motor giảm tốc Toshiba:

  • Động cơ: Động cơ là phần chính của motor giảm tốc Toshiba và tạo ra sức mạnh cơ học. Nó có thể là motor đồng bộ, motor không đồng bộ hoặc motor bước.
  • Hộp giảm tốc: Hộp giảm tốc được sử dụng để giảm tốc độ đầu ra của động cơ và tăng mô-men xoắn đầu ra. Hộp giảm tốc bao gồm các bộ phận như bánh răng, trục vít, trục cam, hoặc hệ thống hành tinh để chuyển đổi chuyển động từ động cơ sang đầu ra mong muốn.
  • Vỏ bọc: Vỏ bọc bao quanh động cơ và hộp giảm tốc, cung cấp bảo vệ và hỗ trợ cơ học cho toàn bộ cấu trúc. Nó cũng có thể chứa các cổng và cổng kết nối để kết nối motor giảm tốc với các hệ thống khác.
  • Bộ điều khiển: Motor giảm tốc Toshiba có thể được kết hợp với các bộ điều khiển và mạch điện tử để điều chỉnh tốc độ và chức năng hoạt động của motor. Các bộ điều khiển này có thể bao gồm biến tần, bộ chuyển đổi mô-men xoắn, và các mạch điều khiển khác để tùy chỉnh và điều khiển motor giảm tốc theo yêu cầu.

4) Thông số kỹ thuật motor giảm tốc Toshiba 

  • Ratio tỉ số truyền nhiều người mua nhất là: 20, 30, 50, 60, 10, 15, 80, 100, 200.
  • Tốc độ cốt trục ra thông dụng: 10, 20, 35, 40, 55, 60, 75, 100, 145 vòng/ phút.
  • Tốc độ 1400-1500 vòng/phút.

Các công suất motor giảm tốc Toshiba ưa chuộng nhất:

  • Hộp số giảm giảm tốc Toshiba 0.75Kw 1HP đường kính trục ra 28 mm
  • Động cơ giảm tốc Toshiba 1.1Kw 1.5HP cốt ra 32 mm
  • Motor giảm tốc Toshiba 1.5Kw 2HP đường kính trục  32 mm
  • Động cơ giảm tốc Toshiba 2.2Kw 3HP đường kính cốt 40 mm
  • Motor giảm tốc Toshiba 3Kw 4HP trục ra 40 mm
  • Động cơ giảm tốc Toshiba 3.7Kw 5HP cốt ra 40 mm
  • Hộp số giảm giảm tốc Toshiba 5.5Kw 7.5HP trục ra 50 mm

Motor giảm tốc Toshiba Nhật công suất từ 1 ngựa tới 7.5 ngựa, sau đây là bảng thông số 2 ngựa: 

Thông số kỹ thuật motor giảm tốc Toshiba 1.5Kw 2Hp chân đế

  • Tổng dài 490 - 750 mm
  • Tổng cao 186 - 318 mm
  • Đường kính trục 28 - 50 mm

 

Thông số kỹ thuật motor giảm tốc Toshiba 0.75Kw 1Hp mặt bích

  • Chiều ngang mặt bích 180 - 319 mm
  • Chiều dài mặt bích 194 – 361 mm
  • Đường kính trục 28 – 50 mm

5) Phân loại motor giảm tốc Toshiba

a) Motor giảm tốc Toshiba trục vít

Motor giảm tốc Toshiba trục vít công suất từ 1HP tới 7.5HP, sau đây là thông số 3HP: 

Bản vẽ động cơ hộp số Toshiba 2.2Kw 3Hp trục vít size 120

  • Chiều dài motor: 233 – 369.5 mm
  • Độ dài giảm tốc: 202 – 448 mm
  • Đường kính ngoài mặt bích: 200 – 300 mm

b) Motor giảm tốc Toshiba trục ngửa úp

Bộ giảm tốc Toshiba công suất từ 0.75Kw tới 5.5Kw, sau đây là thông số 4Kw: 

Kích thước lắp đặt bộ giảm tốc Toshiba 4Kw 5Hp trục ngửa úp size 135

  • Khoảng cách lỗ chân đế: 120 – 290 mm
  • Bản rộng đế: 152 – 345 mm
  • Đường kính trục dương: 28 – 60 mm

c) Motor giảm tốc Toshiba trục ra vuông góc trục vào

Motor giảm tốc Toshiba công suất từ 1HP tới 7.5HP, sau đây là thông số 1.5HP: 

Cách vận hành hộp giảm tốc motor Toshiba 1.1Kw 1.5Hp trục ra vuông góc trục vào NMRV size 75

d) Motor giảm tốc Toshiba giảm tốc cycloid trục thẳng

Motor giảm tốc Toshiba trục thẳng công suất từ 1 ngựa tới 7.5 ngựa, sau đây là thông số 2 ngựa: 

Thông số motor Toshiba 1.5Kw 2Hp giảm tốc cycloid trục thẳng X4

  • Tổng dài: 392 – 899.5 mm
  • Chiều cao motor: 228 – 342.5 mm
  • Tổng chiều rộng: 210 – 470 mm

Giảm tốc mặt bích Toshiba khuấy

Thông số motor Toshiba 5.5Kw 7.5Hp giảm tốc cycloid trục thẳng XL7 mặt bích

  • Tổng dài: 493 – 775.5 mm
  • Đường kính ngoài mặt bích: 180 – 430 mm
  • Đường kính trong mặt bích: 130 – 345 mm

e) Motor giảm tốc Toshiba giảm tốc R trục thẳng

Kích thước động cơ điện Toshiba giảm tốc R trục thẳng

f) Motor giảm tốc Toshiba trục ra vuông góc tải nặng K

Thiết kế hộp giảm tốc Toshiba trục ra vuông góc tải nặng K trục dương

Kiểu sau là motor giảm tốc toshiba giảm tốc bánh răng côn K cốt âm

Thiết kế hộp giảm tốc Toshiba trục ra vuông góc tải nặng K cốt âm

6) Cách sử dụng motor giảm tốc Toshiba

Sử dụng motor giảm tốc Toshiba đòi hỏi quá trình lắp đặt và cấu hình chính xác để đảm bảo hoạt động hiệu quả. Dưới đây là các bước cơ bản để sử dụng motor giảm tốc Toshiba:

  • Lắp đặt: Tiến hành lắp đặt motor giảm tốc Toshiba theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Đảm bảo motor được gắn chắc chắn và an toàn trong quá trình vận hành. Nếu cần thiết, sử dụng các công cụ và phụ kiện phù hợp để lắp đặt motor vào ứng dụng của bạn.
  • Kết nối điện: Kết nối đúng các dây điện từ motor đến nguồn điện theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Đảm bảo các kết nối điện đủ mạnh và an toàn.
  • Cấu hình và điều chỉnh: Motor giảm tốc Toshiba có thể yêu cầu cấu hình và điều chỉnh trước khi sử dụng. Thông qua bộ điều khiển hoặc các công cụ cấu hình khác, hãy thiết lập các thông số như tốc độ, mô-men xoắn, hướng quay, và các chức năng bổ sung khác phù hợp với yêu cầu của ứng dụng.
  • Kiểm tra và thử nghiệm: Sau khi motor giảm tốc Toshiba được lắp đặt và cấu hình, thực hiện kiểm tra và thử nghiệm để đảm bảo hoạt động đúng cách. Kiểm tra các chức năng và tình trạng hoạt động của motor, đảm bảo rằng nó đáp ứng được yêu cầu và chạy một cách ổn định.
  • Bảo trì và bảo dưỡng: Đảm bảo thực hiện các quy trình bảo trì và bảo dưỡng định kỳ để giữ cho motor giảm tốc Toshiba hoạt động một cách tối ưu. Đọc và tuân thủ hướng dẫn bảo trì của nhà sản xuất và thực hiện các công việc như bôi trơn, kiểm tra và thay thế các bộ phận khi cần thiết.

Ngoài ra, nếu quý vị có nhu cầu về các mẫu motor giảm tốc khác, có thể click tại đây:

Hiển thị 1 - 7 trong 7 sản phẩm