Motor giảm tốc mitsubishi còn gọi là động cơ giảm tốc mitsubishi là loại thiết bị cơ điện của Nhật. Đã có mặt tại Việt Nam hơn 30 năm. Sau đây là những thông tin về sản phẩm này.
Nội dung
- 1/ Hộp giảm tốc Mitsubishi là gì?
- 2/ Ứng dụng của động cơ điện Mitsubishi
- 3/ Ưu điểm của động cơ điện Mitsubishi
- 4/ Cấu tạo của động cơ điện Mitsubishi
- 5/ Phân loại hộp giảm tốc Mitsubishi
- a) Motor giảm tốc mitsubishi năm 2021, IE3
- b) Motor giảm tốc mitsubishi GM – S, GM – SP
- c) Động cơ giảm tốc mitsubishi chân đế
- d) Motor giảm tốc mitsubishi GM – SF, SPF mặt bích
- e) Động cơ giảm tốc Mitsubishi tải nặng GM
- f) Động cơ giảm tốc Mitsubishi mặt bích L J P
- g) Motor giảm tốc mitsubishi GM-D, GM-DP
- 6/ Cách lựa chọn hộp giảm tốc Mitsubishi
1/ Hộp giảm tốc Mitsubishi là gì?
Hộp giảm tốc Mitsubishi, hay còn gọi là hộp số Mitsubishi Electric, là một loại hộp giảm tốc được sản xuất và cung cấp bởi Mitsubishi Electric Corporation. Nó là một phần quan trọng của hệ thống truyền động và được sử dụng để giảm tốc độ quay và tăng mô-men xoắn đầu ra của động cơ điện.
Hộp giảm tốc Mitsubishi thường được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau, bao gồm tự động hóa công nghiệp, sản xuất và gia công, công nghiệp thực phẩm và đồ uống, năng lượng tái tạo và nhiều lĩnh vực khác.
Cấu trúc và cách hoạt động của hộp giảm tốc Mitsubishi có thể khác nhau tùy thuộc vào loại và ứng dụng cụ thể. Tuy nhiên, chúng thường bao gồm các bộ phận như bánh răng, trục và vỏ hộp để truyền động và giảm tốc chuyển động từ động cơ đến hệ thống làm việc.
Hộp giảm tốc Mitsubishi được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu về hiệu suất, độ tin cậy và độ chính xác trong quá trình vận hành. Nó giúp điều chỉnh tốc độ quay và cung cấp mô-men xoắn lớn hơn hoặc nhỏ hơn tùy thuộc vào ứng dụng, tạo điều kiện thuận lợi cho các quy trình công nghiệp và tự động hóa.
2/ Ứng dụng của động cơ điện Mitsubishi
Động cơ điện Mitsubishi có rất nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của động cơ điện Mitsubishi:
- Ngành công nghiệp tự động hóa: Động cơ điện Mitsubishi được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống tự động hóa công nghiệp như robot công nghiệp, máy móc CNC, máy phay, máy tiện, máy in 3D và nhiều ứng dụng khác. Động cơ này có khả năng cung cấp lực đẩy và vận tốc chính xác, giúp cải thiện hiệu suất và độ tin cậy của hệ thống.
- Ngành công nghiệp chế biến thực phẩm: Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, động cơ điện Mitsubishi được sử dụng trong các máy làm kem, máy trộn, máy đóng gói và máy ép nước trái cây. Động cơ này được thiết kế để đáp ứng yêu cầu về vệ sinh và an toàn thực phẩm.
- Ngành công nghiệp sản xuất và gia công: Động cơ điện Mitsubishi được áp dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp sản xuất và gia công, bao gồm máy nén khí, máy bơm, máy nghiền, máy hàn, máy cắt kim loại và nhiều thiết bị khác. Động cơ này giúp cung cấp công suất và mô-men xoắn cao, đồng thời đáp ứng yêu cầu về độ chính xác và ổn định của quá trình sản xuất.
- Ngành công nghiệp năng lượng tái tạo: Trong ngành công nghiệp năng lượng tái tạo, động cơ điện Mitsubishi được sử dụng trong các ứng dụng như động cơ gió, động cơ năng lượng mặt trời và động cơ thủy lực. Động cơ này giúp chuyển đổi năng lượng từ các nguồn tái tạo thành năng lượng điện hiệu quả.
- Ngành công nghiệp hóa chất và dầu khí: Trong các ngành công nghiệp hóa chất và dầu khí, động cơ điện Mitsubishi được sử dụng trong các thiết bị như máy bơm, máy quạt, máy nén, máy trộn và máy ép
3/ Ưu điểm của động cơ điện Mitsubishi
Ưu điểm của motor giảm tốc mitsubishi là
- Độ bền dài lâu, chạy cực êm và khỏe
- Làm việc được trong môi trường khắc nghiệt như nhiệt độ cao, có độ ẩm, trên núi cao
- Tiết kiệm điện, giảm chi phí vận hành hàng năm
- Phù hợp dùng cho biến tần: khi tần số giảm đi lực momen không bị giảm nhiều, trục ra vẫn khỏe, đây là tính năng siêu việt của sản phẩm
4/ Cấu tạo của động cơ điện Mitsubishi
Động cơ điện Mitsubishi có cấu tạo chung bao gồm các thành phần chính sau:
- Rotor: Là phần quay của động cơ, được làm từ chất liệu từ tính cao như nam châm vĩnh cửu. Rotor có khả năng tạo ra một trường từ tính và quay xung quanh trục.
- Stator: Là phần tĩnh của động cơ, chứa các cuộn dây dẫn điện được gắn trên một lõi từ. Khi dòng điện chạy qua các cuộn dây này, nó tạo ra một trường từ tính tĩnh.
- Đế động cơ: Là thành phần cơ bản giữ và hỗ trợ rotor và stator. Đế động cơ thường được làm từ vật liệu có khả năng chịu được tải trọng và hấp thụ nhiệt tốt.
- Bộ giảm tốc: Động cơ Mitsubishi có thể được kết hợp với một bộ giảm tốc để giảm tốc độ quay và tăng mô-men xoắn đầu ra. Bộ giảm tốc có thể có nhiều bộ phận như bánh răng, trục, vòng bi và hộp giảm tốc để truyền động và điều chỉnh tốc độ quay.
- Hệ thống làm mát: Động cơ Mitsubishi có hệ thống làm mát để duy trì nhiệt độ hoạt động ổn định và bảo vệ các thành phần bên trong khỏi quá nhiệt.
- Hệ thống điều khiển: Động cơ Mitsubishi có thể được điều khiển bằng các bộ điều khiển điện tử để điều chỉnh tốc độ, mô-men xoắn và các thông số khác của động cơ.
5/ Phân loại hộp giảm tốc Mitsubishi
a) Motor giảm tốc mitsubishi năm 2021, IE3
Từ 0.1kw tới 7,5kw là vỏ nhôm giúp tản nhiệt nhanh, không tổn hao từ trường.
Từ 11kw là vỏ gang
Cạnh quạt được thiết kế có nhiều gió hơn các hãng khác, để giảm nhiệt độ, tăng năng suất.
Cách thiết kế trục xoắn của động cơ giảm tốc mitsubishi, các điểm chịu tải được chế tạo hợp kim cứng như kiếm Samurai.
Nhờ tính năng chống mòn đặc biệt này mà tuổi thọ động cơ giảm tốc mitsubishi lên tới 10 năm.
Phần gioăng phớt cao su bảo vệ trục motor và trục giảm tốc, thế hệ mới năm 2021 được thiết kế tối ưu:
Dù hoạt động cả tháng trong mưa bão cũng không có hạt nước hay bụi nào vào được bánh răng giảm tốc. Nhà máy còn tiến hành xối nước vào để kiểm tra trước khi xuất xưởng
Có thể nhìn thấy mức độ bảo vệ 2 lần như ở hình trên.
b) Motor giảm tốc mitsubishi GM – S, GM – SP
Với motor giảm tốc dùng trong nhà xưởng thì đây là loại động cơ giảm tốc mitsubishi giá rẻ nhất và thông dụng nhất
GM-S là ký hiệu giảm tốc từ 0.4kw và nhỏ hơn: có điện 1 pha, 3 pha.
GM -SP là ký hiệu 0.75kw – 2.2kw: chỉ dùng được điện 3 pha
Môi trường hoạt động lý tưởng
- Nhiệt độ 15- 40 độ C, kiểu dùng trong nhà (không phải ngoài trời mưa )
- Độ cao: dưới 1000 mét, độ ẩm chịu được khi dùng lâu dài: dưới 90% RH
- Điện áp: 400v, 440v, 460v, tần số 50hz Đông Nam Á, 60Hz Nhật, Mỹ
c) Động cơ giảm tốc mitsubishi chân đế
Dưới đây là 3 công suất thông dụng nhất 1HP, 2HP, 3HP.
Hình dưới đây: S là cỡ trục, W là kích thước rãnh cavet. : (LB) là tổng
chiều dài.
Đường kính trục: 28, 32, 40mm thì giống như nhiều hãng khác nhưng trục 48mm thì là thiết kế riêng mitsubishi, ít hãng làm 48mm
Video thực tế sản phẩm motor giảm tốc mitsubishi
d) Motor giảm tốc mitsubishi GM – SF, SPF mặt bích
Kích thước mặt bích được hiển thị bởi 2 cột LC và DD như sau:
e) Động cơ giảm tốc Mitsubishi tải nặng GM
Công suất phổ biến: 11kw tới 37kw
Điện áp, khác biệt so với hãng khác là có 380v và 3 pha 220v
Kiểu phanh: DC spring brake, khi cần dừng ngay lập tức cho an toàn, ví dụ như cẩu hàng nặng.
Dưới đây là bản vẽ khi có phanh
Và bản vẽ khi chưa có phanh
f) Động cơ giảm tốc Mitsubishi mặt bích L J P
Kiểu tải nặng dưới đây
g) Motor giảm tốc mitsubishi GM-D, GM-DP
Chuyên dụng cho chế tạo các máy robot hóa tự động, hệ thống sản xuất CNC.
Và
Có thể xem cách lý giải hoạt động servo tại đây
Motor giảm tốc Mitsubishi có thể thay thế bằng sản phẩm tương đương chất lượng như sau:
Motor giảm tốc Hitachi kiểu chân đế
- Đường kính trục 32 mm
- Tổng dài motor giảm tốc 665 mm
- Mã hàng giảm tốc: VTFO-K 90 + hộp số GHM32
Động cơ giảm tốc Hitachi kiểu mặt bích
- Đường kính trục 32 mm
- Mã motor Hitachi VTFO-K 90 + hộp số GVM32
Động cơ giảm tốc trục vít Hitachi WPDA
- Đường kính cốt trục: 32mm
- Mã hộp số: WPDA size 80
Motor giảm tốc Hitachi trục vuông góc WPDS
Đường kính trục ra: 32mm
Lắp với hộp số mã: WPDS size 80
Motor giảm tốc Hitachi trục vuông góc RV
Khi lắp với hộp chỉnh tốc NMRV size 75 có đường kính cốt âm 28mm thông số như sau:
- Đường kính trục: 24 mm
- Đường kính bích motor: 200 mm
Hoặc lắp với hộp giảm tốc cốt dương sẽ có thông số như bản vẽ sau:
6/ Cách lựa chọn hộp giảm tốc Mitsubishi
Để lựa chọn hộp giảm tốc Mitsubishi phù hợp, bạn có thể áp dụng các bước sau:
- Xác định yêu cầu ứng dụng: Đầu tiên, xác định mục tiêu sử dụng và yêu cầu kỹ thuật của hộp giảm tốc. Điều này bao gồm công suất đầu vào/đầu ra, tốc độ quay, mô-men xoắn, tỉ lệ giảm tốc, và các yêu cầu đặc biệt khác.
- Xem xét môi trường hoạt động: Đánh giá các yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ ẩm, bụi bẩn, rung động và hóa chất. Điều này giúp chọn hộp giảm tốc có khả năng hoạt động tốt trong điều kiện môi trường cụ thể.
- Xác định loại hộp giảm tốc: Mitsubishi cung cấp nhiều loại hộp giảm tốc như hộp giảm tốc hành tinh, hộp giảm tốc trục song song, hộp giảm tốc trục vuông góc và hộp giảm tốc chất lỏng. Xác định loại hộp giảm tốc phù hợp với yêu cầu và ứng dụng của bạn.
- Xem xét hiệu suất và độ tin cậy: Đánh giá hiệu suất của hộp giảm tốc Mitsubishi, bao gồm hiệu suất truyền động và độ tin cậy của sản phẩm. Tìm hiểu về đánh giá và đánh giá của khách hàng trước đó để đảm bảo sự tin cậy và hiệu suất của hộp giảm tốc.
- Tư vấn từ chuyên gia: Đối với các ứng dụng phức tạp hoặc không chắc chắn, hãy tìm tư vấn từ chuyên gia hoặc nhà cung cấp Mitsubishi để được hỗ trợ và tư vấn chính xác về lựa chọn hộp giảm tốc.
Mời bạn xem thêm các motor giảm tốc Nhật hãng khác như Motor giảm tốc Hitachi
Ngoài ra, nếu quý vị có nhu cầu về các mẫu Motor Giảm Tốc khác, có thể click tại đây:
- Motor TPG
- Motor CPG
- Motor Nissei
- Motor Motovario
- Motor Giảm Tốc Chân Đế
- Motor Giảm Tốc Cốt Ngang
- Motor Giảm Tốc Nhật
- Bộ Giảm Tốc Motor
- Motor Giảm Tốc 3 Pha
- Motor Giảm Tốc 1 Pha
- Motor Giảm Tốc 12v
- Motor Giảm Tốc Mặt Bích
- Motor Giảm Tốc Cốt Âm
- Motor Giảm Tốc Tải Nặng
- Motor Giảm Tốc Teco
- Motor Giảm Tốc Toshiba
- Motor Sumitomo
- Động Cơ DKM
- Motor Giảm Tốc Có Thắng Phanh