0975897066Miền Nam
0975897066Miền Bắc

Motor Giảm Tốc 1.5Kw 2HP 1/120

6.469 reviews
Email: saigon@minhmotor.com
Facebook: Minhmotor
Youtube: Minhmotor

Motor Giảm Tốc 1.5kw 2Hp 1/120 hay động cơ giảm tốc 1.5kw 2Hp tỉ số truyền 120, 3 pha, ratio 120 là thiết bị giảm tốc độ trục ra của các cỗ máy hoạt động bằng điện áp 380v, 220v, 400v, 415v. Sau đây là những motor giảm tốc 1.5Kw 2Hp ratio tỉ số truyền 120 xuất khẩu Châu Âu, sản xuất bằng công nghệ Nhật và Ý, giá thành ưu đãi nhất thị trường Việt Nam.

1) Ứng dụng của motor giảm tốc 1.5Kw 2HP tỉ số truyền 120

Ứng dụng motor giảm tốc 1.5Kw 2Hp 1/120 bao gồm:

  • Máy đào đất tàu điện ngầm
  • Sản xuất thuốc dược liệu
  • Máy khai thác dầu mỏ
  • Máy ép ván gỗ
  • Máy nạo dừa.

2) Ưu điểm động cơ giảm tốc 1.5Kw 2Hp 1/120

  • Trục cốt bền như inox, làm bằng thép chống rỉ
  • Bánh răng nhông luyện kim tạo độ chống mòn và siêu cứng, mô men xoắn cao, tuổi thọ 9-7 năm.
  • Động cơ hộp số 1.5kW 2HP vòng bi bạc đạn tiêu chuẩn Châu Âu
  • Dầu bôi trơn của Nhật, nhiều người dùng nhất thị trường Đông Nam Á.

3) Thông số kỹ thuật motor giảm tốc 1.5kw 2Hp tỉ số truyền 1/120

  • Đường kính trục motor giảm tốc 3 pha 1.5Kw 2HP thường là 32, 40, 50 mm
  • Điện áp: 3 pha 380v
  • Tần số điện: 50Hz
  • Hệ số bảo vệ: IP55
  • Tốc độ: Motor giảm tốc 1.5kw 1/120, ratio i = 120, nghĩa là tốc độ motor điện ở trục ra giảm đi 120 lần. Motor tốc độ 1400 / 120 = 12 hoặc 1500 / 120 = 13. Tốc độ trục ra khoảng 12 - 13 vòng / 1 phút

4) Phân loại motor giảm tốc 1.5Kw 2HP tỉ số truyền 120

a) Motor giảm tốc 1.5Kw 2HP 1/120 chân đế, trục 32

  • Mã hàng motor giảm tốc chân đế: GH32 (PF-DL SV-NF)
  • Tốc độ cốt ra 12 - 13 vòng/ phút( vì 1400 / 120 = 12, 1500 / 120 = 13)
  • Đường kính trục = 32 mm. Rãnh cavet: 10 mm

Motor giảm tốc 1.5Kw 2HP chân đế, trục 32

  • Tổng dài =446 mm
  • Khoảng cách tâm lỗ chân đế ngang trục = 170 mm
  • Khoảng cách giữa 2 tâm chân đế dọc trục = 130 mm

b) Motor giảm tốc 1.5Kw 2HP tỉ số truyền 120 mặt bích, trục 32

  • Tốc độ trục ra là 12 - 13 rpm khi ratio = 120
  • Đường kính trục motor giảm tốc: 32 mm. Rãnh cavet: 10 mm
  • Mã hàng mặt bích: GV32 (PF-DL SV-NF)
  • Đường kính lỗ mặt bích: 13.5 mm

Motor giảm tốc 1.5Kw 2HP mặt bích, trục 32

  • Chiều dài trục: 55 mm
  • Tổng dài: 446 mm
  • Chiều dài mặt bích: 242 mm
  • Chiều ngang mặt bích: 223 mm

c) Motor giảm tốc 3 pha 1.5Kw 2HP 1/120 chân đế, trục 28

  • Tổng dài =406 mm
  • Khoảng cách tâm lỗ chân đế ngang trục = 140 mm

d) Motor giảm tốc 1.5Kw 2HP tỉ số truyền 120 mặt bích, trục 28

  • Đường kính trục motor giảm tốc: 28 mm. Rãnh cavet: 10 mm
  • Mã hàng mặt bích: GV28 (PF-DL SV-NF)
  • Đường kính lỗ mặt bích: 13.5 mm

  • Chiều dài trục: 55 mm
  • Tổng dài: 406 mm
  • Chiều dài mặt bích: 194 mm
  • Chiều ngang mặt bích: 180 mm

e) Motor giảm tốc 1.5Kw 2HP ratio 120 chân đế, trục 40

  • Số vòng quay trục ra: 12 - 13 vòng phút
  • Đường kính cốt trục: 40 mm. Rãnh cavet: 10 mm
  • Mã hàng chân đế: GH40 (PF-DL SV-NF)

 Motor giảm tốc 1.5Kw 2HP chân đế, trục 40

  • Tổng dài: 473 mm
  • Khoảng cách tâm lỗ chân đế ngang trục = 210 mm
  • Khoảng cách giữa 2 tâm chân đế dọc trục = 150 mm

f) Motor giảm tốc 1.5Kw 2HP tỉ số truyền 120 mặt bích, trục 40

  • Ratio = 120, tốc độ cốt trục là 12 - 13 rpm( thứ tự số 13 trong bảng tốc độ)
  • Đường kính cốt trục 40 mm. Rãnh cavet: 10 mm
  • Đường kính lỗ mặt bích: 16 mm
  • Mã hàng mặt bích: GV40 (PF-DL SV-NF)

Motor giảm tốc 1.5Kw 2HP mặt bích, trục 40

  • Tổng dài: 473 mm
  • Chiều dài mặt bích: 300 mm
  • Chiều ngang mặt bích: 274.5 mm

g) Động cơ giảm tốc 1.5Kw 2HP 1/120 chân đế, trục 50

  • Số vòng quay trục ra: 12 - 13 vòng phút khi ratio = 120
  • Đường kính cốt trục: 50 mm
  • Mã hàng chân đế: GH50 (PF-DL SV-NF)

Động cơ giảm tốc 1.5Kw 2HP chân đế, trục 50

  • Tổng dài = 550 mm
  • Khoảng cách tâm lỗ chân đế ngang trục = 265 mm
  • Khoảng cách giữa 2 tâm chân đế dọc trục = 170 mm

h) Động cơ giảm tốc 1.5Kw 2Hp tỉ số truyền 120 mặt bích, trục 50

  • Tỉ số truyền = 120, tốc độ cốt ra là 12 - 13 rpm( vòng/ phút)
  • Đường kính cốt trục: 50 mm. Rãnh cavet: 14 mm
  • Đường kính lỗ mặt bích: 19 mm
  • Mã hàng mặt bích: GV50 (PF-DL SV-NF)

Động cơ giảm tốc 1.5Kw 2Hp mặt bích, trục 50

  • Chiều dài trục: 77 mm
  • Tổng dài: 600 mm
  • Chiều dài mặt bích: 361 mm
  • Chiều ngang mặt bích: 319 mm

i) Motor giảm tốc 1.5kw 2Hp tải nặng R 87 ratio 1/120

Giảm tốc tải nặng R87 1.5kw 2Hp ratio 118.43             

  • Tốc độ trục ra = 12 (vòng / phút), khi tỉ số truyền ratio = 118.43 (1450 / 118.43 = 12 vòng / phút). Với hộp giảm tốc R 87 trục ra = 50 mm, lực momen = 1200 Nm, hệ số làm việc SF = 1.30.
  • Kích thước như hình trên: Tổng dài = 747 mm, tổng cao = 350 mm, đường kính motor 1.5kw 2hp bích = 200 mm.

Có thêm tốc độ trục ra để lựa chọn như sau:

  • Tốc độ trục ra = 11 (vòng / phút), khi tỉ số truyền ratio = 126.75 (1450 / 126.75 = 11 vòng / phút). Với hộp giảm tốc R 97 trục = 60 mm, lực momen = 1290 Nm, hệ số làm việc SF = 2.3.