Các Lỗi Thường Gặp Của Motor Gạt Nước Ô Tô Và Cách Khắc Phục
Bạn có đang gặp vấn đề với motor gạt nước ô tô của mình? Cơn mưa bất chợt ập đến khiến bạn lo lắng vì tầm nhìn bị che khuất bởi những vệt nước? Đừng lo lắng, bài viết này sẽ là cứu cánh cho bạn!
Động cơ điện gạt nước, dù nhỏ bé nhưng đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc đảm bảo tầm nhìn rõ ràng khi lái xe dưới trời mưa. Tuy nhiên, giống như bất kỳ bộ phận nào khác trên xe, motor gạt nước cũng có thể gặp trục trặc và gây ra nhiều phiền toái.
Với những thông tin hữu ích được cung cấp trong bài viết này, bạn sẽ có thể tự tin xử lý các sự cố của motor gạt nước một cách nhanh chóng và hiệu quả, đảm bảo an toàn cho bản thân và những người tham gia giao thông khác.
Hãy cùng bắt đầu khám phá ngay nào!
Nội dung
- 1. Các loại motor ở ô tô
- 2. Cấu tạo và nguyên lý hoạt động motor gạt nước ô tô
- 3. Sơ đồ mạch điện động cơ motor gạt nước ô tô
- 4. Các lỗi thường gặp của motor gạt nước ô tô và cách khắc phục
- 5. Hướng dẫn lựa chọn và bảo dưỡng motor gạt nước ô tô
- 6. Bảo dưỡng và thay thế
- 7. So sánh các thương hiệu
- 8. Tính năng an toàn
- 9. Công nghệ mới
- 10. Câu hỏi thường gặp
- Kết luận:
1. Các loại motor ở ô tô
Ô tô có nhiều thiết bị motor đáng quan tâm như: motor gạt nước ô tô, motor nâng hạ kính ô tô, motor gập gương, ...
Motor gạt nước ô tô là 1 trong những thiết bị quan trọng của ô tô nhằm giúp cho quá trình vận hành được thông suốt và hiệu quả. Dựa vào các tiêu chí nhất định như: thiết kế, nhiên liệu sử dụng, tổng số xylanh, chu trình công tác hay tốc độ của động cơ,… thì sẽ có những cách phân loại motor ô tô khác nhau. Dưới đây là các loại motor ô tô hiện đang được sử dụng phổ biến nhất:
Motor gạt nước ô tô là một trong những thiết bị quan trọng của ô tô
Động cơ xăng: Động cơ ô tô dĩ nhiên là sẽ chạy bằng xăng rồi. Hỗn hợp xăng và không khí khi vào động cơ sẽ được nén ở áp suất phù hợp, cuối kỳ nén thì bugi phát tia lửa điện để đốt cháy hỗn hợp đã kỳ nén. Quá trình cháy sẽ sinh ra lượng nhiệt lớn để đẩy piston chạy từ điểm chết trên để đi xuống điểm chết dưới. Từ đó sẽ làm quay trục khuỷu nhằm mục đích truyền chuyển động tới hộp số rồi tiếp theo là tới các bánh xe.
Động cơ diesel: Hay còn gọi là động cơ máy dầu, đây cũng là 1 loại động cơ đốt trong. Thay vì cần bugi để có thể tạo ra tia lửa điện giúp đốt cháy hỗn hợp khí nạp thì ở giai đoạn cuối kỳ nén, đầu kỳ cháy giãn nở, có 1 lượng dầu diesel sẽ được phun vào trong buồng cháy. Quá trình tự cháy sẽ diễn ra dưới tác động của nhiệt độ cũng như áp suất cao của 1 bộ phận không khí nén.
Động cơ điện: Đây là loại động cơ dùng năng lượng điện để có thể biến đổi được thành động năng. Đây được xem là loại động cơ thịnh hành của tương lai, thay thế dần cho các loại động cơ đốt trong. Chúng ta sẽ bắt gặp dạng động cơ điện ở trên các loại ô tô lai hoặc hybrid cũng như xe điện EV. Xe hybrid chính là sự kết hợp giữa động cơ đốt trong truyền thống và 1 hoặc nhiều động cơ điện.
2. Cấu tạo và nguyên lý hoạt động motor gạt nước ô tô
a) Cấu tạo của motor gạt nước ô tô
Hệ thống động cơ điện nâng hạ kính ô tô bao gồm những bộ phận cơ bản sau:
- Cụm công tắc để gạt mưa: Tùy thuộc vào từng loại xe cũng như từng phiên bản, đời xe mà motor gạt nước sẽ có các chế độ điều khiển khác nhau. Về cơ bản, gạt nước thường có các chế độ phổ biến như: bật, tắt phun nước để rửa kính. Riêng đối với chức năng gạt nước mưa thì sẽ có nhiều chế độ, chẳng hạn như: OFF – tức là tắt, MIST – đi ở trời sương mù, LOW – gạt nước với tốc độ chậm, HIGH – gạt nước với tốc độ cao, INT – gạt nước gián đoạn,...
Cách vận hành motor gạt nước, rửa kính cho xe Toyota
- Mô tơ gạt mưa là động cơ điện 1 chiều có 2 tốc độ quay, đó là nhanh và chậm. Công tắc dạng cam có tác dụng giúp cho motor luôn sử dụng ở một vị trí cố định. Do có chức năng này nên thanh gạt nước luôn được bảo đảm được chế độ dừng ở dưới cùng của bộ phận kính chắn gió khi các bạn tắt công tắc gạt nước. Công tắc này có chiếc đĩa cam được xẻ rãnh theo hình chữ V cùng với 3 điểm tiếp xúc.
b) Nguyên lý hoạt động của motor gạt nước ô tô
Khi công tắc gạt nước ở vị trí LO/ HI, điện áp ắc quy được đặt vào mạch điện và dòng điện đi vào motor gập gương qua công tắc gạt nước làm cho motor gạt nước quay. Tuy nhiên, ở thời điểm mà công tắc gạt nước đang tắt, nếu tiếp điểm P2 nằm ở vị trí tiếp xúc mà không phải là ở vị trí khe rãnh thì điện áp của ắc quy lúc này vẫn được đặt vào trong mạch điện và dòng điện tiếp tục đi vào motor gạt nước tới tiếp điểm P1 rồi đi qua tiếp điểm P2 làm cho motor tiếp tục quay.
Sau đó, bằng việc quay chiếc đĩa cam làm cho tiếp điểm P2 nằm ở vị trí rãnh, khi đó dòng điện sẽ không đi vào mạch điện và motor gạt nước sẽ bị dừng lại. Tuy nhiên, do quán tính quay của phần ứng, motor sẽ không dừng lại ngay lập tức và tiếp tục quay một ít. Kết quả là khi đó tiếp điểm P3 sẽ vượt qua điểm dẫn điện của chiếc đĩa cam.
Sơ đồ thể hiện nguyên lý hoạt động motor gạt nước ô tô
gạt nước ô tô thực hiện việc đóng mạch trong động cơ như sau: Phần ứng → Cực (+) 1 của motor → công tắc cần gạt nước → cực S của motor gạt nước → tiếp điểm P1 → P3→ phần ứng. Vì phần ứng tạo ra một sức điện động ngược trong mạch điện đóng này cho nên quá trình hãm motor bằng điện cũng được tạo ra và motor cũng được dừng lại ngay tại điểm cố định.
3. Sơ đồ mạch điện động cơ motor gạt nước ô tô
Hệ thống điều khiển của các cần gạt nước phía trước của motor nâng hạ kính sẽ gạt nước 1 lần trong khoảng từ 1.6 10.7 giây khi bạn bật công tắc của cần gạt nước phía trước chạy đến vị trí INT. Chu kỳ gạt nước có thể điều chỉnh được từ 1.6 10.7 giây bằng cách điều chỉnh vòng xoay hoặc chu kỳ gạt gián đoạn theo sơ đồ dưới đây.
Sơ đồ mạch điện động cơ motor gạt nước ô tô
Khi công tắc motor gạt nước được bật đến vị trí INT, lúc này dòng điện sẽ chạy từ tụ điện đã được nạp tức là tụ điện C1 qua các cực INT1 và INT2 của công tắc điều khiển cho cần gạt nước đến mức transistor Tr1. Khi vị trí Tr1 bật ON, dòng điện chạy từ cực +S của công tắc motor điều khiển gạt nước chạy đến cực +1 của công tắc gạt nước. Tiếp đến cực +1 của motor gạt nước, sau đó đến motor gạt mưa, và cuối cùng là đi đến làm mát thân xe, làm cho motor gạt mưa hoạt động.
Tại thời điểm này, dòng điện của động cơ sẽ chạy từ tụ điện C1 đến cực INT1 của công tắc điều khiển cần gạt nước và sau đó đi đến cực INT2. Khi dòng điện đã chạy từ tụ C1 được dừng, chế độ Tr1 sẽ ngắt để ngừng phần tiếp điểm rơle và ngừng luôn cả motor gạt nước. Khi tiếp điểm của rơle đang tắt OFF, tụ điện C1 sẽ bắt đầu nạp điện trở lại và Tr1 vẫn tắt cho đến khi quá trình nạp kết thúc.
Thời gian này tương ứng với thời gian gạt gián đoạn. Khi tụ điện C1 được nạp đầy, chế độ Tr1 sẽ được bật lên và sau đó các tiếp điểm của rơle sẽ đóng ON, làm cho motor được hoạt động trở lại. Chu kỳ này còn được gọi là hoạt động gián đoạn, trong thời gian gạt nước gián đoạn, bạn có thể điều chỉnh được tốc độ gạt bằng cách dùng bộ phận vòng điều chỉnh thời gian động cơ gạt gián đoạn (còn gọi là biến trở) để làm thay đổi thời gian nạp vào của tụ điện C1.
4. Các lỗi thường gặp của motor gạt nước ô tô và cách khắc phục
Chổi gạt của động cơ không làm sạch được bề mặt của kính: Đây được xem là sự cố hay gặp nhất của ô tô của nhiều tài xế xe khi sử dụng hệ thống gạt nước cũng như rửa kính. Hệ thống này khi đã được bật lên thì vẫn hoạt động bình thường, nhưng lại không thể gạt sạch được các bụi bẩn hay nước mưa đọng ở trên bề mặt kính.
Cách khắc phục như sau: Kiểm tra lại cây chổi gạt, nếu thấy nó đã bị mòn, bề mặt cao su lại bị chai cứng hay rạn nứt thì tốt nhất bạn nên thay đổi bộ phận chổi gạt mới. Khi thay mới nên lựa chọn những sản phẩm chính hãng. Ngay sau khi thay chổi gạt mới thì bạn nên dùng dung dịch rửa kính và 1 chiếc khăn vải mềm để tiến hành lau sạch bụi bẩn bị bám dính trên bề mặt kính.
Cần gạt không ăn khớp với lớp kính: Khi thao tác gạt nước, nếu không cẩn thận, bạn rất dễ làm cong chiếc cần gạt khiến cho chổi gạt không khít vào bề mặt kính. Điều này không chỉ làm giảm đi hiệu quả khi sử dụng cần gạt nước mà còn rất dễ gây ra các vết bẩn loang trên mặt kính.
Cách khắc phục: Bạn cần chỉnh lại cần gạt, nếu cần gạt bị cong vênh quá lớn thì nên thay thế 1 chiếc cần gạt mới.
Khi thao tác gạt nước, bạn rất dễ làm cong chiếc cần gạt
Gạt nước theo cả 2 hướng: Lúc này, có thể con xe của bạn đã gặp phải 1 trong những khúc mắc sau: Lưỡi gạt nước bị mòn, kính chắn gió hoặc cần gạt nước đã bị bẩn, nước rửa kính gặp phải vấn đề,...
Cách khắc phục như sau: Sử dụng 1 chai nước rửa kính mới, lau sạch phần kính chắn gió và lưỡi gạt nước mưa trước khi tiến hành thay lưỡi gạt mới. Để làm sạch phần lưỡi gạt, bạn chỉ cần lau rửa chúng bằng giẻ sạch và ẩm là được.
Nước rửa kính không phun hoặc lực phun không đủ: Khả năng cao là bình chứa dung dịch nước rửa kính lúc này đã cạn.
Cách khắc phục: Bạn hãy ở nắp ca-pô trong khoang động cơ, tìm vị trí của nắp bình để tiến hành châm thêm nước rửa kính.
Không lau sạch được các hạt nước: Điều này thường xảy ra đối với những nơi có mức độ hóa chất và ô nhiễm cao. Dư lượng chất thải cũng như khói bụi bám dính trên kính chắn gió quá nhiều chính là nguyên nhân khiến cho các giọt nước rửa bị bám chắc trên mặt kính.
Cách khắc phục: Khi gặp phải tình trạng này, bạn hãy làm sạch bề mặt kính chắn gió của xe.
5. Hướng dẫn lựa chọn và bảo dưỡng motor gạt nước ô tô
- Lựa chọn motor gạt nước phù hợp
Khi lựa chọn motor gạt nước, cần xem xét kích thước của kính chắn gió và góc quét tối đa của cánh gạt để đảm bảo phù hợp.
Các loại motor gạt nước thường có công suất từ 50-130W. Xe nhỏ nên chọn loại 50-80W, xe lớn hơn nên dùng loại 100-130W.
- Ngoài ra, một số tính năng đặc biệt cũng cần xem xét:
- Tốc độ hoạt động nhanh, êm: giúp làm sạch kính nhanh, ít ồn hơn
- Cơ chế tự động: tự động bật khi mưa rồi tắt khi khô
- Làm sạch liên tục: không bị gián đoạn khi rửa kính
6. Bảo dưỡng và thay thế
Cần bảo dưỡng motor gạt nước 6 tháng/lần, kiểm tra bộ phận cơ khí, vệ sinh cánh gạt.
Dấu hiệu cần thay motor gạt nước:
- Hoạt động ồn ào, rung lắc, giật cục
- Tốc độ, góc quét giảm
- Cánh gạt bị mòn méo
- Mất tính năng tự động
Thay motor định kỳ 2-3 năm để đảm bảo hoạt động tốt.
7. So sánh các thương hiệu
Một số thương hiệu motor gạt nước phổ biến:
- Bosch, Valeo: chất lượng tốt, giá cao hơn
- Denso, ACDelco: chất lượng khá, giá vừa phải
- Local, Lioho: giá rẻ nhưng tuổi thọ và chất lượng kém hơn
Nên ưu tiên Bosch, Valeo do có tuổi thọ và độ bền cao, hoạt động êm, tính năng thông minh tốt.
8. Tính năng an toàn
Hệ thống gạt nước tốt giúp loại bỏ nước mưa, tăng tầm nhìn khi lái xe trong mưa, góp phần đảm bảo an toàn.
Một số tính năng an toàn:
- Tự động bật khi mưa, ngắt khi khô: tránh phải thao tác thủ công
- Làm sạch liên tục, không bị gián đoạn
- Cảm biến mưa, điều chỉnh tốc độ gạt tự động
9. Công nghệ mới
Một số công nghệ tiên tiến trong motor gạt nước:
- Sử dụng nam châm vĩnh cửu thay cho motor dùng chổi than truyền thống: bền hơn, ít ồn, ít bảo dưỡng
- Bo mạch điện tử, cảm biến thông minh hơn
- Thiết kế cánh gạt Aerodynamic giúp quét sạch hơn
- Sử dụng vật liệu nhựa tổng hợp chống mài mòn tốt hơn
10. Câu hỏi thường gặp
**Câu 1: Tại sao motor gạt nước bị chạy chậm, yếu dần?**
Trả lời: Nguyên nhân thường gặp là do bụi bẩn bám vào cánh gạt, ma sát lớn làm giảm tốc độ. Cần vệ sinh cánh gạt thường xuyên.
**Câu 2: Khi nào nên thay motor gạt nước mới?**
Trả lời: Nên thay khi motor hoạt động yếu, giật cục; góc quét nhỏ hơn so với thiết kế; cánh gạt bị mòn nhiều. Khoảng 2-3 năm nên thay mới để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Kết luận:
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về các lỗi thường gặp của motor gạt nước ô tô và cách khắc phục. Việc bảo dưỡng và sửa chữa motor gạt nước định kỳ sẽ giúp đảm bảo tầm nhìn rõ ràng khi lái xe, đặc biệt là trong điều kiện thời tiết xấu. Chúc bạn lái xe an toàn!
Nội Dung Có Thể Bạn Quan Tâm: