Động cơ servo 1.2kw còn gọi là motor servo 1.2kw, chuyên dụng trong điện tự động hóa và ngành điện cơ. Sau đây là thông tin chính về sản phẩm
1) Ứng dụng động cơ servo 1.2kw
- Hệ thống máy CNC
- Ứng dụng máy sản xuất khẩu trang
- Hệ thống dao cắt bay, cắt quay
- Hệ thống máy cắt túi nilon
- Ô tô đồ chơi điều khiển từ xa, máy bay đồ chơi, máy bay trực thăng đồ chơi và robot đồ chơi
- Điều khiển cánh tay Robot,...
2) Ưu điểm động cơ servo 1.2kw
- Có khả năng điều khiển vị trí, tốc độ và momen xoắn với độ chính xác cao
- Trục ra bằng thép chịu lực, truyền lực tốt, hiệu suất cao
- Thiết kế động cơ nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt
- Vi mạch điện tử có độ nhạy cao, phản hồi nhanh
- Yêu cầu bảo dưỡng, bảo trì đơn giản
- Bảo hành chính hãng 2 - 3 năm
3) Cấu tạo động cơ servo 1.2kw
Motor servo 1.2kW có cấu tạo cơ bản như sau:
- Roto: là phần quay của động cơ, chứa nam châm và có thể quay xung quanh trục. Roto thường được kết nối với thiết bị cần điều khiển.
- Stator: chứa cuộn dây điện và tạo ra trường từ để tương tác với nam châm trên roto. Khi dòng điện được đưa vào cuộn dây, nó tạo ra trường từ tương tác với nam châm trên roto, tạo ra lực đẩy.
- Bộ mã hóa: được gắn vào động cơ servo để theo dõi vị trí và tốc độ quay của roto. Điều này giúp hệ thống điều khiển biết vị trí thực tế của động cơ và có thể điều chỉnh dòng điện điều khiển để đạt được vị trí mong muốn.
- Bộ truyền động: sử dụng để chuyển đổi chuyển động và tăng cường lực đẩy từ motor
- Bộ điều khiển: để điều chỉnh dòng điện và điều khiển vị trí, tốc độ, và gia tốc của động cơ servo
4) Nguyên lý hoạt động động cơ servo 1.2kw
Nguyên lý hoạt động của motor servo 1.2kW dựa trên hệ thống phản hồi vòng lặp để điều khiển vị trí, tốc độ và gia tốc của động cơ một cách chính xác. Dưới đây là tóm tắt về nguyên lý hoạt động cơ bản:
- Để biết vị trí chính xác của roto, một bộ mã hóa thường được sử dụng. Bộ mã hóa sẽ tạo ra các tín hiệu điện tương ứng với vị trí hiện tại của roto. Thông tin này được truyền về cho bộ điều khiển.
- Bộ điều khiển là bộ não của hệ thống. Nó nhận thông tin về vị trí thực tế từ bộ mã hóa và so sánh với vị trí mục tiêu được đặt trước đó. Dựa vào sự chênh lệch giữa vị trí thực tế và vị trí mục tiêu, bộ điều khiển sẽ tính toán và tạo ra tín hiệu điện điều khiển phù hợp để điều chỉnh động cơ.
- Tín hiệu điện điều khiển từ bộ điều khiển được chuyển đến stator. Bộ điều khiển điều chỉnh dòng điện chạy qua cuộn dây của bộ từ để tạo ra một trường từ. Trường từ này tương tác với nam châm trên roto, tạo ra lực đẩy hoặc lực kéo tùy thuộc vào hướng dòng điện.
- Dòng điện điều khiển được tạo ra bởi bộ từ sẽ làm cho roto quay và chuyển động từ vị trí hiện tại đến vị trí mục tiêu. Trong quá trình này, bộ mã hóa tiếp tục theo dõi vị trí thực tế và truyền thông tin về vị trí này trở lại cho bộ điều khiển.
5) Thông số kỹ thuật động cơ servo 1.2kw
- Nhiệt độ môi trường vận hành (Temperature): dưới 55 độ C
- Số cặp cực động cơ (Number of pole pairs): 4
- Bộ mã hoá trục (Incremental encoder line): 2500/5000 PPR
- Bộ mã hóa tuyệt đối (Absolute encoder): 17/33 bit,22/38 bit, 23/39 bit
- Cấp chịu nhiệt dây đồng (Insulation class): B
- Hệ số bảo vệ bụi và nước: (Safety class): IP65
- Cách điện và kháng điện (insulation and voltage resistance): AC 1500V, 1 phút
- Khả năng cách điện (Insulation resistance): DC500V, trên 10M
- Phương pháp lắp đặt (Installation method): động cơ mặt bích
Ký hiệu các cổng đấu nối điện:
6) Phân loại động cơ servo 1.2kw
a) Động cơ servo 1.2kw 110ST-M04030
Động cơ servo 110ST-M04030 1.2kw có tính năng sử dụng như sau:
- Mã động cơ servo (Motor Model): 110ST-M04030
- Lực momen (Rated Torque N.m ): 4 Nm
- Lực momen lớn nhất đạt được (Max Torque N.m ): 12 Nm
- Tốc độ thông thường (Rated Speed RPM): 3000 vòng / phút
- Tốc độ tối đa (Max Speed RPM): 3300 vòng / phút
- Dòng điện Ampe định mức full tải: (Rated Current A): 5 A
- Trọng lượng Động cơ: 6.2 kg
Bản vẽ kỹ thuật động cơ servo 110ST-M04030
- Đường kính trục: 19mm
- Mặt vuông: 110mm x 110mm
- Khoảng cách giữa 2 tâm lỗ chéo: 132mm
- Tổng chiều dài trục: 55mm
- Tổng chiều dài Động cơ: 245mm
b) Động cơ servo 1.2kw 110ST-M06020
Động cơ servo 110ST-M06020 1.2kw có tính năng sử dụng như sau:
- Mã động cơ servo (Motor Model): 110ST-M06020
- Lực momen (Rated Torque N.m ): 6 Nm
- Lực momen lớn nhất đạt được (Max Torque N.m ): 18 Nm
- Tốc độ thông thường (Rated Speed RPM): 2000 vòng / phút
- Tốc độ tối đa (Max Speed RPM): 2500 vòng / phút
- Dòng điện Ampe định mức full tải: (Rated Current A): 4.5 A
- Trọng lượng Động cơ: 7.8 kg
Bản vẽ kỹ thuật động cơ servo 110ST-M06020
- Đường kính trục: 19 mm
- Mặt vuông: 110 mm x 110 mm
- Khoảng cách giữa 2 tâm lỗ chéo: 132 mm
- Tổng chiều dài trục: 55 mm
- Tổng chiều dài Động cơ: 275 mm
c) Động cơ servo 1.2kw Mitsubishi – HC-SFS12
- Mô tả sản phẩm: Servo motor MITSUBISHI HC-SFS121
- Công suất: 1.2KW
- Điện áp: 200V
- Momen xoắn: 11.5 NM / MAX 34.4 NM
- Tốc độ quay: 1000/1200 VÒNG/PHÚT
- Encoder 17-BIT
- Độ phân giải 131.072 XUNG/VÒNG
- Cấp độ bảo vệ: IP65
- Ứng dụng: Điều khiển tốc độ, vị trí
- Nhà sản xuất: Mitsubishi Electric
d) Động cơ servo 1.2kw Mitsubishi HG-SR121 1.2kW 220V
- Hãng: Mitsubishi Electric
- Chức năng: AC servo motor
- Dòng sản phẩm: MELSERVO J4 series
- Series: HG-SR series
- Điện áp: 220VAC
- Dòng điện: 7.1A
- Công suất: 1200W / 1.2kW
- Tốc độ: 1000 rpm 1500 rpm (maximum)
e) Động cơ servo 1.2kw Wecon VD2F-014SA1P
- Mã SP: VD2F-014SA1P & WE110M-12030S-A1F
- Thương hiệu: Wecon
- Công suất: 1.2 kw
- Điện áp: 220v
Trên đây là thông tin về động cơ servo 1.2kw. Mời tham khảo các loại motor servo bán chạy khác dưới đây.