Động cơ servo 1kw còn gọi là motor servo 1kw, chuyên dụng trong điện tự động hóa và ngành điện cơ. Sau đây là thông tin chính về động cơ servo 1.5hp 1.5 ngựa.
1) Ứng dụng động cơ servo 1kw
- Ứng dụng máy sản xuất khẩu trang
- Hệ thống dao cắt bay, cắt quay
- Hệ thống máy cắt túi nilon
- Điều khiển hệ thống máy đóng gói
- Ứng dụng trong máy in công nghiệp
- Ứng dụng trong hệ thống vận chuyển và sắp xếp hàng hóa
- Điều khiển các máy chế tạo thiết bị điện tử…
* Video Motor Servo 1kW, 80ST-M04025:
2) Ưu điểm động cơ servo 1kw
- Độ chính xác cao trong điều khiển vị trí, tốc độ và momen xoắn
- Trục ra truyền lực tốt, hiệu suất cao
- Thiết kế động cơ nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, dễ di chuyển và lắp đặt
- Vi mạch điện tử độ nhạy cao, phản hồi nhanh
- Siêu bền, tuổi thọ trung bình đạt 7 - 10 năm
- Bảo hành chính hãng dài nhất thị trường 2 - 3 năm
3) Cấu tạo động cơ servo 1kw
Động cơ servo 1kW có cấu tạo cơ bản như sau:
- Roto: là phần quay của động cơ, chứa nam châm và có thể quay xung quanh trục. Roto thường được kết nối với thiết bị cần điều khiển.
- Stator: chứa cuộn dây điện và tạo ra trường từ để tương tác với nam châm trên roto. Khi dòng điện được đưa vào cuộn dây, nó tạo ra trường từ tương tác với nam châm trên roto, tạo ra lực đẩy.
- Bộ mã hóa: được gắn vào động cơ servo để theo dõi vị trí và tốc độ quay của roto. Điều này giúp hệ thống điều khiển biết vị trí thực tế của động cơ và có thể điều chỉnh dòng điện điều khiển để đạt được vị trí mong muốn.
- Bộ truyền động: sử dụng để chuyển đổi chuyển động và tăng cường lực đẩy từ động cơ.
- Bộ điều khiển: để điều chỉnh dòng điện và điều khiển vị trí, tốc độ, và gia tốc của động cơ.
4) Nguyên lý hoạt động động cơ servo 1kw
Nguyên lý hoạt động của động cơ servo 1kW dựa trên việc sử dụng hệ thống phản hồi để điều khiển vị trí, tốc độ và gia tốc của động cơ một cách chính xác. Dưới đây là tóm tắt về nguyên lý hoạt động của động cơ servo 1kW:
- Để biết vị trí chính xác của roto, một bộ mã hóa thường được sử dụng. Encoder sẽ tạo ra các tín hiệu điện tương ứng với vị trí hiện tại của roto. Thông tin này được truyền về cho bộ điều khiển.
- Bộ điều khiển là bộ não của hệ thống. Nó nhận thông tin về vị trí thực tế từ encoder và so sánh với vị trí mục tiêu được đặt trước đó. Dựa vào sự chênh lệch giữa vị trí thực tế và vị trí mục tiêu, bộ điều khiển sẽ tính toán và tạo ra tín hiệu điện điều khiển phù hợp để điều chỉnh động cơ.
- Tín hiệu điện điều khiển từ bộ điều khiển được chuyển đến stator của động cơ. Bộ điều khiển điều chỉnh dòng điện chạy qua cuộn dây của bộ từ để tạo ra một trường từ. Trường từ này tương tác với nam châm trên roto, tạo ra lực đẩy hoặc lực kéo tùy thuộc vào hướng dòng điện.
- Dòng điện điều khiển được tạo ra bởi bộ từ sẽ làm cho roto quay và chuyển động từ vị trí hiện tại đến vị trí mục tiêu. Trong quá trình này, encoder tiếp tục theo dõi vị trí thực tế và truyền thông tin về vị trí này trở lại cho bộ điều khiển.
- Ngoài việc theo dõi vị trí, một số hệ thống servo cũng có thể sử dụng bộ mã hóa hoặc cảm biến khác để cung cấp thông tin về tốc độ và gia tốc của động cơ. Điều này cho phép bộ điều khiển điều chỉnh không chỉ vị trí mà còn tốc độ và gia tốc của động cơ.
5) Thông số kỹ thuật động cơ servo 1kw
- Nhiệt độ môi trường vận hành (Temperature): dưới 55 độ C
- Số cặp cực motor (Number of pole pairs): 4
- Bộ mã hoá trục (Incremental encoder line): 2500/5000 PPR
- Bộ mã hóa tuyệt đối (Absolute encoder): 17/33 bit,22/38 bit, 23/39 bit
- Cấp chịu nhiệt dây đồng (Insulation class): B
- Hệ số bảo vệ bụi và nước: (Safety class): IP54
- Cách điện và kháng điện (insulation and voltage resistance): AC 1500V, 1 phút
- Khả năng cách điện (Insulation resistance): DC500V, trên 10M
- Phương pháp lắp đặt (Installation method): động cơ mặt bích
Ký hiệu các cổng đấu nối điện:
6) Phân loại động cơ servo 1kw
a) Động cơ servo 1kw 80ST-M04025
Động cơ servo 80ST-M04025 1kw có tính năng sử dụng như sau:
- Mã động cơ servo (Motor Model): 80ST-M04025
- Lực momen (Rated Torque N.m ): 4 Nm
- Lực momen lớn nhất đạt được (Max Torque N.m ): 10 Nm
- Tốc độ thông thường (Rated Speed RPM): 2500 vòng / phút
- Tốc độ tối đa (Max Speed RPM): 3000 vòng / phút
- Dòng điện Ampe định mức full tải: (Rated Current A): 4.2 A
- Trọng lượng motor: 3.8 kg
Bản vẽ kỹ thuật động cơ servo 80ST-M04025
- Đường kính trục: 19mm
- Mặt vuông: 80mm x 80mm
- Khoảng cách giữa 2 tâm lỗ chéo: 90mm
- Tổng chiều dài trục: 33mm
- Tổng chiều dài motor: 191mm
b) Động cơ servo 1kw 130ST-M04025
Động cơ servo 130ST-M04025 1kw có tính năng sử dụng như sau:
- Mã động cơ servo (Motor Model): 130ST-M04025
- Lực momen (Rated Torque N.m ): 4 Nm
- Lực momen lớn nhất đạt được (Max Torque N.m ): 12 Nm
- Tốc độ thông thường (Rated Speed RPM): 2500 vòng / phút
- Tốc độ tối đa (Max Speed RPM): 2800 vòng / phút
- Dòng điện Ampe định mức full tải: (Rated Current A): 4 A
- Trọng lượng motor: 6.5 kg
Bản vẽ kỹ thuật động cơ servo 130ST-M04025
- Đường kính trục: 22mm
- Mặt vuông: 130mm x 130mm
- Khoảng cách giữa 2 tâm lỗ chéo: 145mm
- Tổng chiều dài trục: 57mm
- Tổng chiều dài motor: 226mm
c) Động cơ servo 1kw AC Times Brilliant
Thông số kỹ thuật:
- Nguồn điện: 1 pha hoặc 3 pha 220v VAC
- Dòng tải tối đa: 30 ampe
- Chế độ điều khiển: Điều khiển vị trí, tốc độ, moment
d) Động cơ servo 1kw Delta B2
- Model: ECMA-E21310RS
- Dòng B2
- Công suất: 1kw
- Điện áp: 1 cấp 1 pha 220v
- Tốc độ: 2000 vòng/phút
- Độ phân giải: Encoder 17 bit, mặt bích vuông là 130mm.
- Công nghệ: servo hãng Mitsubishi - Nhật bản
e) Động cơ servo 1kw Fanuc Japan
- Công suất: 1000W
- Điện áp motor: 3 pha 140V
- Dòng định mức: 5.6A
- Vòng quay: 2000RPM. Tốc độ sau khi sử dung BLDC controler còn khoảng 1300RPM
- Đường kính trục: 12mm, phần đầu ren 10mm
- Trọng lượng: 13kg
- Kích thước: LxWxH = 260 x 130 x 130mm
Trên đây là thông tin chi tiết về động cơ servo 1kw. Mời tham khảo các loại motor servo bán chạy khác dưới đây.
Trên đây là thông tin chi tiết về động cơ servo 1kw. Mời tham khảo các loại motor servo bán chạy khác dưới đây.