0975897066Miền Nam
0975897066Miền Bắc

Motor Giảm Tốc 0.37Kw 0.5HP 1/10

6.395 reviews
  • Kho Motor Giảm Tốc Lớn Nhất
  • 65 Năm Kinh Nghiệm
  • Giá Ưu Đãi Số 1 VN
Email: saigon@minhmotor.com
Facebook: Minhmotor
Youtube: Minhmotor

Motor giảm tốc 0.37kW 0.5HP 1/10 hay động cơ giảm tốc 0.5HP 0.37kW tỉ số truyền 10, 3 pha, ratio 10 là thiết bị giảm tốc độ trục ra của các cỗ máy hoạt động bằng điện áp 380v, 220v, 400v, 415v.

Sau đây là những Motor Giảm Tốc 0.37Kw 0.5Hp ratio tỉ số truyền 10 xuất khẩu Châu Âu, sản xuất bằng công nghệ Nhật và Ý, giá thành ưu đãi nhất thị trường Việt Nam.

1) Ứng dụng motor giảm tốc 0.37Kw 0.5Hp 1/10

Ứng dụng motor giảm tốc 3 pha 0.37Kw 0.5HP 1/10 dùng để:

  • Máy khai thác than, cát
  • Sản xuất khẩu trang y tế
  • Máy khoan lòng biển lấy dầu khí
  • Máy uốn tre, gỗ, làm mỹ nghệ
  • Máy nạo dừa,...

2) Thông số kỹ thuật motor giảm tốc 0.37kW 0.5HP 1/10

  • Đường kính trục động cơ giảm tốc 3 pha 0.37kW 0.5HP thường là: 22, 28, 32 mm
  • Điện áp: 3 pha 380v
  • Tần số điện: 50Hz
  • Hệ số bảo vệ: IP55
  • Tốc độ: Động cơ giảm tốc 380v 0.37Kw 0.5HP tỉ số truyền 10, ratio i = 10, nghĩa là tốc độ motor điện ở trục ra giảm đi 10 lần. Motor tốc độ 1400 / 10 = 140 hoặc 1500 / 10 = 150 Tốc độ trục ra khoảng 150-140 vòng / 1 phút

3) Phân loại motor giảm tốc 0.37kW 0.5HP tỉ số truyền 10

a) Motor giảm tốc 0.37Kw 0.5HP ratio 10 chân đế GH, trục 22

  • Từ bảng tốc độ dưới đây, ở thứ tự số 3 giảm tốc 0.37kw 0.5Hp có tốc độ trục ra 140 - 150 rpm
  • Đường kính trục = 22 mm
  • Mã hàng chân đế: GH22 (PF-DL SV-NF)

Motor giảm tốc 0.37Kw 0.5HP chân đế, trục 22

  • Tổng dài motor giảm tốc = 338 mm
  • Khoảng cách tâm lỗ chân đế ngang trục = 130 mm
  • Khoảng cách giữa 2 tâm chân đế dọc trục = 65 mm

b) Động cơ giảm tốc 0.37Kw 0.5HP ratio 10 mặt bích GV, trục 22

  • Tỉ số truyền = 10, tốc độ trục ra là 140 - 150 rpm(vòng/ phút)
  • Đường kính cốt trục 22 mm. Rãnh cavet: 7 mm
  • Đường kính lỗ mặt bích: 11 mm
  • Mã hàng mặt bích: GV22 (PF-DL SV-NF)

Động cơ giảm tốc 0.37kw 0.5HP mặt bích GV, trục 22

  • Tổng dài motor giảm tốc: 338 mm
  • Chiều dài mặt bích: 169 mm
  • Chiều ngang mặt bích: 155 mm

c) Motor giảm tốc 0.37Kw 0.5Hp 1/10 chân đế, trục 28

  • Đường kính trục: 28 mm
  • Mã hàng motor giảm tốc chân đế: GH28 (PF-DL SV-NF)
  • Tốc độ trục ra của motor giảm tốc 140 - 150 vòng/ phút khi ratio = 10

Motor giảm tốc 0.37Kw 0.5Hp chân đế, trục 28

  • Tổng dài =366 mm
  • Khoảng cách tâm lỗ chân đế ngang trục = 140 mm
  • Khoảng cách giữa 2 tâm chân đế dọc trục = 90 mm

d) Động cơ giảm tốc 0.37Kw 0.5Hp mặt bích, trục 28 tỉ số truyền 10

  • Tốc độ cốt ra là 140 - 150 rpm khi ratio = 10
  • Đường kính trục motor giảm tốc: 28 mm. Rãnh cavet: 7  mm
  • Đường kính lỗ mặt bích: 12.5 mm
  • Mã hàng mặt bích: GV28 (PF-DL SV-NF)

Động cơ giảm tốc 0.37Kw 0.5Hp mặt bích, trục 28

  • Tổng dài: 362 mm
  • Chiều dài mặt bích: 194 mm
  • Chiều ngang mặt bích: 180 mm

e) Động cơ giảm tốc 0.37Kw 0.5Hp 1/10 chân đế trục 32

  • Đường kính trục: 32 mm
  • Mã hàng chân đế: GH32 (PF-DL SV-NF)
  • Tốc độ cốt ra của giảm tốc là 140 - 150 vòng/ phút( vì 1400/10 = 140, 1500/10 = 150)

Động cơ giảm tốc 0.37Kw 0.5Hp chân đế trục 32

  • Tổng dài =399 mm
  • Khoảng cách tâm lỗ chân đế ngang trục = 170 mm
  • Khoảng cách giữa 2 tâm chân đế dọc trục = 130 mm

f) Động cơ giảm tốc 0.37Kw 0.5Hp tỉ số truyền 10 mặt bích, trục 32

  • Số vòng quay trục ra 140 - 150 vòng/phút
  • Đường kính trục motor giảm tốc: 32 mm.
  • Rãnh cavet:10 mm
  • Đường kính lỗ mặt bích: 13.5 mm
  • Mã hàng mặt bích: GV32 (PF-DL SV-NF)

Động cơ giảm tốc 0.37Kw 0.5Hp mặt bích, trục 32

  • Tổng dài: 399 mm
  • Chiều ngang mặt bích: 223 mm
  • Chiều dài mặt bích:  242 mm

g) Động cơ hộp số 0.37Kw 0.5Hp tỉ số truyền 10 NMRV 50, trục âm

  • Đường kính trục âm: 25 mm
  • Đường kính bích motor: 160 mm

Động cơ hộp số 0.37Kw 0.5Hp NMRV 50, trục âm

h) Động cơ hộp số 0.37Kw 0.5Hp ratio 10 NMRV 50, trục dương

  • Đường kính trục dương: 25 mm
  • Đường kính bích motor: 160 mm

Động cơ hộp số 0.37Kw 0.5Hp NMRV 50, trục dương

i) Motor hộp số 0.37Kw 0.5Hp tỉ số truyền 10 WPDA 60

  • Đường kính trục: 22 mm
  • Đường kính bích motor: 160 mm

Motor hộp số 0.37Kw 0.5Hp WPDA 60

k) Motor hộp số 0.37Kw 0.5Hp 1/10 WPDS 60

  • Đường kính trục: 22 mm
  • Đường kính bích motor: 160 mm

Motor họp số 0.37Kw 0.5Hp WPDS 60