Motor giảm tốc 0.37kW 0.5HP 1/80 hay động cơ giảm tốc 0.5HP 0.37kW tỉ số truyền 80, 3 pha, ratio 80 là thiết bị giảm tốc độ trục ra của các cỗ máy hoạt động bằng điện áp 380v, 220v, 400v, 415v.
Sau đây là những Motor Giảm Tốc 0.37Kw 0.5Hp ratio tỉ số truyền 80 xuất khẩu Châu Âu, sản xuất bằng công nghệ Nhật và Ý, giá thành ưu đãi nhất thị trường Việt Nam.
1) Ứng dụng motor giảm tốc 0.37Kw 0.5Hp 1/80
Ứng dụng motor giảm tốc 3 pha 0.37Kw 0.5Hp 1/80 để làm: máy khai thác than, cát, sản xuất khẩu trang y tế, máy khoan lòng biển lấy dầu khí, máy uốn tre, gỗ, làm mỹ nghệ, máy nạo dừa.
2) Thông số kỹ thuật motor giảm tốc 0.37kW 0.5HP 1/80
- Đường kính trục motor giảm tốc 3 pha 0.37Kw 0.5HP 1/80 thường là: 22, 28, 32 mm
- Điện áp: 3 pha 380v
- Tần số điện: 50Hz
- Hệ số bảo vệ: IP55
- Tốc độ: Motor giảm tốc 0.37kw 0.5HP 1/80, ratio i = 80, nghĩa là tốc độ motor điện ở trục ra giảm đi 80 lần. Motor tốc độ 1400/80 = 18 hoặc 1500/80 = 19. Tốc độ trục ra khoảng 18 - 19 vòng/1 phút
3) Phân loại motor giảm tốc 0.37kW 0.5HP tỉ số truyền 80
a) Motor giảm tốc 0.37Kw 0.5HP ratio 80 chân đế GH, trục 22
- Từ bảng tốc độ dưới đây, ở thứ tự số 11 giảm tốc 0.37kw 0.5Hp có tốc độ trục ra 18 - 19 rpm
- Đường kính trục = 22 mm
- Mã hàng chân đế: GH22 (PF-DL SV-NF)
- Tổng dài motor giảm tốc = 338 mm
- Khoảng cách tâm lỗ chân đế ngang trục = 130 mm
- Khoảng cách giữa 2 tâm chân đế dọc trục = 65 mm
b) Động cơ giảm tốc 0.37Kw 0.5HP 1/80 mặt bích GV, trục 22
- Tỉ số truyền = 80, tốc độ trục ra là 18 - 19 rpm(vòng/ phút)
- Đường kính cốt trục 22 mm.
- Rãnh cavet: 7 mm
- Đường kính lỗ mặt bích: 11 mm
- Mã hàng mặt bích: GV22 (PF-DL SV-NF)
- Tổng dài động cơ giảm tốc 380v 0.37Kw 0.5HP tỉ số truyền 80: 338 mm
- Chiều dài mặt bích: 169 mm
- Chiều ngang mặt bích: 155 mm
c) Motor giảm tốc 0.37Kw 0.5Hp 1/80 chân đế, trục 28
- Đường kính trục: 28 mm
- Mã hàng motor giảm tốc chân đế: GH28 (PF-DL SV-NF)
- Tốc độ trục ra của motor giảm tốc 18 - 19 vòng/ phút khi ratio = 80
- Tổng dài =366 mm
- Khoảng cách tâm lỗ chân đế ngang trục = 140 mm
- Khoảng cách giữa 2 tâm chân đế dọc trục = 90 mm
d) Động cơ giảm tốc 0.37Kw 0.5Hp tỷ số truyền 80 mặt bích, trục 28
- Tốc độ cốt ra là 18 - 19 rpm khi ratio = 80
- Đường kính trục motor giảm tốc: 28 mm. Rãnh cavet: 7 mm
- Đường kính lỗ mặt bích: 12.5 mm
- Mã hàng mặt bích: GV28 (PF-DL SV-NF)
- Tổng dài: 362 mm
- Chiều dài mặt bích: 194 mm
- Chiều ngang mặt bích: 180 mm
e) Động cơ giảm tốc 0.37Kw 0.5Hp 1/80 chân đế trục 32
- Đường kính trục: 32 mm
- Mã hàng chân đế: GH32 (PF-DL SV-NF)
- Tốc độ cốt ra của giảm tốc là 18 - 19 vòng/ phút( vì 1400/80 = 18, 1500/80 = 19)
- Tổng dài =399 mm
- Khoảng cách tâm lỗ chân đế ngang trục = 170 mm
- Khoảng cách giữa 2 tâm chân đế dọc trục = 130 mm
f) Động cơ giảm tốc 0.37Kw 0.5Hp tỉ số truyền 80 mặt bích, trục 32
- Số vòng quay trục ra 18 - 19 vòng/phút
- Đường kính trục motor giảm tốc: 32 mm. Rãnh cavet: 10 mm
- Đường kính lỗ mặt bích: 13.5 mm
- Mã hàng mặt bích: GV32 (PF-DL SV-NF)
- Tổng dài: 399 mm
- Chiều ngang mặt bích: 223 mm
- Chiều dài mặt bích: 242 mm
g) Động cơ hộp số 0.37Kw 0.5Hp tỉ số truyền 80 NMRV 50, trục âm
- Đường kính trục âm: 25 mm
- Đường kính bích motor: 160 mm
h) Động cơ hộp số 0.37Kw 0.5Hp ratio 80 NMRV 50, trục dương
- Đường kính trục dương: 25 mm
- Đường kính bích motor: 160 mm
i) Motor hộp số 0.37Kw 0.5Hp tỉ số truyền 80 WPDA 60
- Đường kính trục: 22 mm
- Đường kính bích motor: 160 mm
k) Motor hộp số 0.37Kw 0.5Hp 1/20 WPDS 80
- Đường kính trục: 22 mm
- Đường kính bích motor: 160 mm