098 164 5020Miền Nam
097 5897066Miền Bắc

Motor Giảm Tốc 1.1Kw 1.5HP 1/10

3.673 reviews
Email: saigon@minhmotor.com
Facebook: Minhmotor
Youtube: Minhmotor

Motor giảm tốc 3 pha 1.1Kw 1.5HP 1/10 hay động cơ giảm tốc 1.1kw 1.5Hp tỉ số truyền 10, 380v, ratio 10, là thiết bị máy giảm tốc độ trục ra của các máy móc hoạt động bằng điện áp 380v, 220v, 415v, 400v.

Sau đây là những Motor Giảm Tốc 1.1Kw 1.5Hp ratio tỉ số truyền 10 công nghệ Châu Âu, máy móc sản xuất là máy móc của Nhật và Ý, giá thành xuất sắc nhất thị trường thị trường Đông Nam Á.

1) Ứng dụng của motor giảm tốc 1.1Kw 1.5HP tỉ số truyền 10

Ứng dụng: motor hộp số: máy đào đất tàu điện ngầm, sản xuất thuốc dược liệu, máy khai thác dầu mỏ, máy ép ngũ cốc ra lương khô, máy vắt nước trái cây.

Các động cơ hộp số 1.1kw 1.5Hp quan trọng:

  • Động cơ hộp số tải nhẹ, tải trung, tải nặng gắn motor duty S3, S4, có thắng.
  • Motor giảm tốc trục thẳng, trục lồi, trục lõm, trục ra song song, cốt ra vuông góc. 
  • Động cơ hộp giảm tốc bánh nhông, bánh vít, bánh răng nón, bánh răng nghiêng. 
  • Motor hộp số giảm tốc kết hợp biến tần, điều tốc cơ, servo step motor đảo chiều quay.   

2) Thông số kỹ thuật motor giảm tốc 3 pha 1.1Kw 1.5HP 1/10

  • Đường kính trục động cơ giảm tốc 380v 1.1Kw 1.5HP tỉ số truyền 10: 32 mm, 40 mm
  • Điện áp: 3 pha 380v
  • Tần số điện: 50Hz
  • Hệ số bảo vệ: IP55
  • Tốc độ: Motor giảm tốc  1.1Kw 1.5Hp  1/10, ratio i = 10, nghĩa là tốc độ motor điện ở trục ra giảm đi 10 lần. Motor tốc độ 1400 / 10 = 140 hoặc 1500 / 10 = 150. Tốc độ trục ra khoảng 140 - 150 vòng / 1 phút( rpm)

3) Phân loại motor giảm tốc 1.1Kw 1.5HP tỉ số truyền 10

a) Motor giảm tốc 1.1Kw 1.5HP tỉ số truyền 1/10 chân đế, trục 32

  • Mã hàng: GH32 (PF-DL SV-NF)
  • Tốc độ trục ra: 140 - 150 rpm khi tỉ số truyền = 10
  • Đường kính trục motor giảm tốc 3 pha: 32 mm

Motor giảm tốc 1.1Kw 1.5HP chân đế GH, trục 32

  • Tổng dài: 446 mm
  • Tổng rộng chân đế ngang trục: 216 mm
  • Tổng dài chân đế dọc trục: 162 mm
  • Khoảng cách tâm lỗ chân đế ngang trục: 170 mm
  • Khoảng cách giữa 2 tâm chân đế dọc trục:  130 mm

b) Motor giảm tốc 1.1Kw 1.5HP tỉ số truyền 10 mặt bích, trục 32

  • Mã hàng mặt bích: GV32 (PF-DL SV-NF)
  • Số vòng quay trục ra: 140 - 150 vòng phút( thứ thự số 3 trong bảng tốc độ)
  • Đường kính trục motor giảm tốc: 32 mm
  • Đường kính lỗ mặt bích: 13.5 mm

Motor giảm tốc 1.1Kw 1.5HP mặt bích, trục 32

  • Chiều dài mặt bích: 242 mm
  • Chiều ngang mặt bích: 223 mm
  • Chiều dài trục: 55 mm
  • Tổng dài: 446 mm

c) Motor giảm tốc 1.1Kw 1.5HP ratio 10 chân đế, trục 40

  • Ratio 10, tốc độ cốt ra là 140 - 150 vòng/ phút( vì 1400 / 10 = 140, 1500 / 10 = 150)
  • Đường kính cốt trục: 40 mm
  • Mã hàng motor giảm tốc chân đế: GH40 (PF-DL SV-NF)

Motor giảm tốc 1.1Kw 1.5HP chân đế, trục 40

  • Tổng dài: 473 mm
  • Tổng rộng chân đế ngang trục: 264 mm
  • Tổng dài chân đế dọc trục: 190 mm
  • Khoảng cách tâm lỗ chân đế ngang trục: 210 mm
  • Khoảng cách giữa 2 tâm chân đế dọc trục: 150 mm

d) Motor giảm tốc 1.1Kw 1.5HP tỉ số truyền 10 mặt bích, trục 40

  • Mã hàng mặt bích: GV40 (PF-DL SV-NF)
  • Tốc độ trục ra của giảm tốc: 140 - 150 vòng phút
  • Đường kính trục: 40 mm
  • Đường kính lỗ mặt bích: 16 mm

Động cơ giảm tốc 1.1Kw 1.5HP mặt bích, trục 40

  • Tổng dài: 473 mm
  • Chiều dài mặt bích: 300 mm
  • Chiều ngang mặt bích: 274.5 mm

e) Motor hộp số 1.1Kw 1.5HP tỉ số truyền 10 NMRV trục âm

  • Đường kính trục âm: 28 mm
  • Đường kính bích motor: 200 mm

f) Motor hộp số 1.1Kw 1.5HP tỉ số truyền 10 NMRV trục dương

  • Đường kính trục dương: 28 mm
  • Đường kính bích motor: 200 mm

g) Động cơ hộp số 1.1Kw 1.5HP 1/10 WPDS 80

  • Đường kính trục: 32 mm
  • Đường kính mặt bích: 200 mm

h) Động cơ hộp số 1.1Kw 1.5HP 1/10 WPDA 80

  • Đường kính trục: 32 mm
  • Đường kính mặt bích: 200 mm

Kho hàng động cơ điện giảm tốc lớn nhất Việt Nam