098 164 5020Miền Nam
097 5897066Miền Bắc

Motor Giảm Tốc 1.1Kw 1.5HP 1/200

1.858 reviews
Email: saigon@minhmotor.com
Facebook: Minhmotor
Youtube: Minhmotor

Motor giảm tốc 3 pha 1.1kw 1.5Hp 1/200 hay động cơ giảm tốc 380v 1.1kw 1.5Hp tỉ số truyền 200, 3 pha, ratio 200 là thiết bị máy giảm tốc độ trục ra của các máy móc hoạt động bằng điện áp 380v, 220v, 415v, 400v. Sau đây là những Motor Giảm Tốc 1.1Kw 1.5Hp ratio tỉ số truyền 200 công nghệ Châu Âu, máy móc sản xuất là máy móc của Nhật và Ý, giá thành xuất sắc nhất thị trường thị trường Đông Nam Á.

1) Ứng dụng của motor giảm tốc 1.1Kw 1.5HP tỉ số truyền 200

Ứng dụng động cơ giảm tốc 1.1Kw 1.5Hp ratio 200 gồm:

  • Máy đào đất tàu điện ngầm
  • Sản xuất khẩu trang y tế
  • Máy khoan lòng biển lấy dầu khí
  • Máy ép ngũ cốc ra lương khô
  • Máy trộn
  • Máy nghiền thực phẩm

2) Ưu điểm động cơ giảm tốc 1.1Kw 1.5Hp ratio 200

  • Trục cốt bền như inox, làm bằng thép chống rỉ
  • Bánh răng nhông luyện kim tạo độ chống mòn và siêu cứng, mô men xoắn cao, tuổi thọ 9-7 năm.
  • Dầu bôi trơn của Nhật, nhiều người dùng nhất thị trường Đông Nam Á.
  • Vòng bi bạc đạn tiêu chuẩn Châu Âu

3) Thông số kỹ thuật motor giảm tốc 3 pha 1.1Kw 1.5HP 1/200

  • Đường kính trục: 32 mm, 40 mm
  • Điện áp: 3 pha 380v
  • Tần số điện: 50Hz
  • Hệ số bảo vệ: IP55
  • Tốc độ: Motor giảm tốc  1.1Kw 1.5Hp  1/200, ratio i = 200, nghĩa là tốc độ motor điện ở trục ra giảm đi 200 lần. Motor tốc độ 1400 / 200 = 7 hoặc 1500 / 200 = 8. Tốc độ trục ra khoảng 7 - 8 vòng / 1 phút( rpm)

4) Phân loại motor giảm tốc 1.1Kw 1.5HP tỉ số truyền 200

a) Motor giảm tốc 1.1Kw 1.5HP tỉ số truyền 1/200 chân đế, trục 32

  • Mã hàng: GH32 (PF-DL SV-NF)
  • Tốc độ trục ra: 7 - 8 rpm khi tỉ số truyền = 200
  • Đường kính trục motor giảm tốc 3 pha: 32 mm

Motor giảm tốc 1.1Kw 1.5HP chân đế GH, trục 32

  • Tổng dài: 446 mm
  • Tổng rộng chân đế ngang trục: 216 mm
  • Tổng dài chân đế dọc trục: 162 mm
  • Khoảng cách tâm lỗ chân đế ngang trục: 170 mm
  • Khoảng cách giữa 2 tâm chân đế dọc trục:  130 mm

b) Motor giảm tốc 1.1Kw 1.5HP tỉ số truyền 200 mặt bích, trục 32

  • Mã hàng mặt bích: GV32 (PF-DL SV-NF)
  • Số vòng quay trục ra: 7 - 8 vòng phút( thứ thự số 15 trong bảng tốc độ)
  • Đường kính trục motor giảm tốc: 32 mm
  • Đường kính lỗ mặt bích: 13.5 mm

Motor giảm tốc 1.1Kw 1.5HP mặt bích, trục 32

  • Chiều dài mặt bích: 242 mm
  • Chiều ngang mặt bích: 223 mm
  • Chiều dài trục: 55 mm
  • Tổng dài: 446 mm

c) Motor giảm tốc 1.1Kw 1.5HP ratio 200 chân đế, trục 40

  • Ratio 200, tốc độ cốt ra là 7 - 8 vòng/ phút( vì 1400 / 200 = 7, 1500 / 200 = 8)
  • Đường kính cốt trục: 40 mm
  • Mã hàng motor giảm tốc chân đế: GH40 (PF-DL SV-NF)

Motor giảm tốc 1.1Kw 1.5HP chân đế, trục 40

  • Tổng dài: 473 mm
  • Tổng rộng chân đế ngang trục: 264 mm
  • Tổng dài chân đế dọc trục: 190 mm
  • Khoảng cách tâm lỗ chân đế ngang trục: 210 mm
  • Khoảng cách giữa 2 tâm chân đế dọc trục: 150 mm

d) Motor giảm tốc 1.1Kw 1.5HP tỉ số truyền 200 mặt bích, trục 40

  • Mã hàng mặt bích: GV40 (PF-DL SV-NF)
  • Tốc độ trục ra của giảm tốc: 7 - 8 vòng phút
  • Đường kính trục: 40 mm
  • Đường kính lỗ mặt bích: 16 mm

Động cơ giảm tốc 1.1Kw 1.5HP mặt bích, trục 40

  • Tổng dài: 473 mm
  • Chiều dài mặt bích: 300 mm
  • Chiều ngang mặt bích: 274.5 mm

e) Motor hộp số 1.1Kw 1.5Hp ratio 200 TKM 75

  • Đường kính trục: 28 mm
  • Tổng chiều dài: 560 mm
  • Chiều dài hộp số TKM 75: 290 mm

Motor hộp số 1.1Kw 1.5Hp ratio 200 TKM 75