0975897066Miền Nam
0975897066Miền Bắc

Motor Giảm Tốc 1.1Kw 1.5HP 1/100

3.879 reviews
Email: saigon@minhmotor.com
Facebook: Minhmotor
Youtube: Minhmotor

Motor giảm tốc 3 pha 1.1kw 1.5Hp 1/100 hay động cơ giảm tốc 380v  1.1kw 1.5Hp tỉ số truyền 100, 3 pha, ratio 100, là thiết bị máy giảm tốc độ trục ra của các máy móc hoạt động bằng điện áp 220v, 400v, 380v, 415v. Sau đây là những Motor Giảm Tốc 1.1Kw 1.5Hp ratio tỉ số truyền 100 công nghệ Châu Âu, máy móc sản xuất là máy móc của Nhật và Ý, giá thành xuất sắc nhất thị trường thị trường Đông Nam Á.

1) Ứng dụng của motor giảm tốc 1.1Kw 1.5HP tỉ số truyền 100

Ứng dụng của motor giảm tốc 1.1Kw 1.5HP tỉ số truyền 100 dùng cho một số lĩnh vực như:

  • Máy giặt và vắt khô quần áo
  • Máy đào đất tàu điện ngầm
  • Sản xuất khẩu trang y tế
  • Máy ép mía thành đường
  • Máy khoan lòng biển lấy dầu khí

2) Thông số kỹ thuật motor giảm tốc 3 pha 1.1Kw 1.5HP 1/100

  • Đường kính trục: 32 mm, 40 mm
  • Điện áp: 3 pha 380v
  • Tần số điện: 50Hz
  • Hệ số bảo vệ: IP55
  • Tốc độ: Motor giảm tốc  1.1Kw 1.5Hp  1/100, ratio i = 100, nghĩa là tốc độ motor điện ở trục ra giảm đi 100 lần. Motor tốc độ 1400 / 100 = 14 hoặc 1500 / 100 = 15. Tốc độ trục ra khoảng 14 - 15 vòng / 1 phút( rpm)

3) Phân loại motor giảm tốc 1.1Kw 1.5HP tỉ số truyền 100

a) Motor giảm tốc 1.1Kw 1.5HP tỉ số truyền 1/100 chân đế GH, trục 32

  • Mã hàng: GH32 (PF-DL SV-NF)
  • Tốc độ trục ra: 14 - 15 rpm khi tỉ số truyền = 100
  • Đường kính trục motor giảm tốc 3 pha: 32 mm

Motor giảm tốc 1.1Kw 1.5HP chân đế GH, trục 32

  • Tổng dài: 446 mm
  • Tổng rộng chân đế ngang trục: 216 mm
  • Tổng dài chân đế dọc trục: 162 mm
  • Khoảng cách tâm lỗ chân đế ngang trục: 170 mm
  • Khoảng cách giữa 2 tâm chân đế dọc trục:  130 mm

b) Motor giảm tốc 1.1Kw 1.5HP tỉ số truyền 100 mặt bích, trục 32

  • Mã hàng mặt bích: GV32 (PF-DL SV-NF)
  • Số vòng quay trục ra: 14 - 15 vòng phút( thứ thự số 12 trong bảng tốc độ)
  • Đường kính trục motor giảm tốc: 32 mm
  • Đường kính lỗ mặt bích: 13.5 mm

Motor giảm tốc 1.1Kw 1.5HP mặt bích, trục 32

  • Chiều dài mặt bích: 242 mm
  • Chiều ngang mặt bích: 223 mm
  • Chiều dài trục: 55 mm
  • Tổng dài: 446 mm

c) Motor giảm tốc 1.1Kw 1.5HP ratio 100 chân đế, trục 40

  • Ratio 100, tốc độ cốt ra là 14 - 15 vòng/ phút( vì 1400 / 100= 14, 1500 / 100 = 15)
  • Đường kính cốt trục: 40 mm
  • Mã hàng motor giảm tốc chân đế: GH40 (PF-DL SV-NF)

Motor giảm tốc 1.1Kw 1.5HP chân đế, trục 40

  • Tổng dài: 473 mm
  • Tổng rộng chân đế ngang trục: 264 mm
  • Tổng dài chân đế dọc trục: 190 mm
  • Khoảng cách tâm lỗ chân đế ngang trục: 210 mm
  • Khoảng cách giữa 2 tâm chân đế dọc trục: 150 mm

d) Motor giảm tốc 1.1Kw 1.5HP tỉ số truyền 100 mặt bích, trục 40

  • Mã hàng mặt bích: GV40 (PF-DL SV-NF)
  • Tốc độ trục ra của giảm tốc: 14 - 15 vòng phút
  • Đường kính trục: 40 mm
  • Đường kính lỗ mặt bích: 16 mm

Động cơ giảm tốc 1.1Kw 1.5HP mặt bích, trục 40

  • Tổng dài: 473 mm
  • Chiều dài mặt bích: 300 mm
  • Chiều ngang mặt bích: 274.5 mm

e) Motor hộp số 1.1Kw 1.5HP tỉ số truyền 100 NMRV trục âm

  • Đường kính trục âm: 28 mm
  • Đường kính bích motor: 200 mm

f) Motor hộp số 1.1Kw 1.5HP tỉ số truyền 100 NMRV trục dương

  • Đường kính trục dương: 28 mm
  • Đường kính bích motor: 200 mm

g) Động cơ hộp số 1.1Kw 1.5HP ratio 100 WPDS 80

  • Đường kính trục: 32 mm
  • Đường kính mặt bích: 200 mm

h) Động cơ hộp số 1.1Kw 1.5HP 1/100 WPDA 80

  • Đường kính trục: 32 mm
  • Đường kính mặt bích: 200 mm