Motor giảm tốc 1.1kw 1.5Hp 1/100 hay động cơ giảm tốc 1.1kw 1.5Hp tỉ số truyền 100, 3 pha, ratio 100, là thiết bị máy giảm tốc độ trục ra của các máy móc hoạt động bằng điện áp 220v, 400v, 380v, 415v.
Công dụng: máy giặt và vắt khô quần áo, máy đào đất tàu điện ngầm, sản xuất khẩu trang y tế, máy ép mía thành đường, máy khoan lòng biển lấy dầu khí
Đường kính trục: 32, 50, 40 mm
Số lần trục ra có thể giảm tốc độ như sau:
- 15 vòng/1 phút khi tỉ số truyền = 93.38 vì 1450 / 93.38 = 15
- 14 vòng/1 phút khi ratio = 102.99 vì 1450 / 102.99 = 14
Các động cơ hộp số 1.1kw 1.5Hp quan trọng:
- Động cơ hộp số trên tàu biển, trên giản khoan dầu có bão, làm việc môi trường khắc nghiệt.
- Motor hộp giảm tốc trục đặc, cốt âm, cốt dương, trục ngửa, trục úp.
- Động cơ hộp giảm tốc bánh nhông, bánh răng nghiêng, bánh vít, bánh răng nón.
- Motor hộp số giảm tốc 1 cấp, 3 cấp, 2 cấp, điều chỉnh tốc độ.
1) Bản vẽ kỹ thuật động cơ giảm tốc 1.1kw 1.5Hp tỉ số truyền 1/100 chân đế
- Chiều dài: 470 mm
- Chiều cao motor giảm tốc 3 pha: 266 mm
- Đường kính cốt: 40 mm
- Chốt khóa cavet: 10 mm
- Độ dài trục: 65 mm
- Khoảng cách giữa tâm lỗ đế ngang trục: 210 mm
- Khoảng cách giữa tâm lỗ đế dọc trục: 150 mm
- Tổng rộng chân đế ngang trục: 264 mm
- Tổng dài chân đế dọc trục: 190 mm
- Chiều dài: 517 mm
- Chiều cao: 327 mm
- Đường kính cốt: 50 mm
- Chốt khóa cavet: 14 mm
- Độ dài trục: 77 mm
- Khoảng cách giữa tâm lỗ đế ngang trục: 265 mm
- Khoảng cách giữa tâm lỗ đế dọc trục: 170 mm
- Tổng rộng chân đế ngang trục: 335 mm
- Tổng dài chân đế dọc trục: 212 mm
2) Thông số hình học motor giảm tốc 1.1kw 1.5Hp ratio 1/100 mặt bích
- Tổng chiều dài: 436 mm
- Chiều ngang mặt bích: 223 mm
- Chiều dài mặt bích: 242 mm
- Đường kính cốt: 32 mm
- Độ dài trục: 55 mm
- Đường kính lỗ mặt bích: 14 mm
- Bản rộng rãnh cavet: 10 mm
- Tổng chiều dài: 470 mm
- Chiều ngang mặt bích: 275 mm
- Chiều dài mặt bích: 300 mm
- Đường kính cốt: 40 mm
- Độ dài trục: 65 mm
- Đường kính lỗ mặt bích: 16 mm
- Bản rộng rãnh cavet: 10 mm
- Tổng chiều dài: 517 mm
- Chiều ngang mặt bích: 319 mm
- Chiều dài mặt bích: 361 mm
- Đường kính cốt: 50 mm
- Độ dài trục: 77 mm
- Đường kính lỗ mặt bích: 19 mm
- Bản rộng rãnh cavet: 14 mm