0975897066Miền Nam
0975897066Miền Bắc

Động Cơ Điện 1 Pha 0.75Kw 1HP 4 Cực

4.256 reviews
Email: saigon@minhmotor.com
Facebook: Minhmotor
Youtube: Minhmotor

Motor 1Hp 0.75kw 4 Pole 220v hay Động cơ điện 1 pha 0.75kW 1HP 4 cực. Dưới đây là thông tin chi tiết về motor điện 1 ngựa 4 cực.

1) Ứng dụng motor 1 pha 1hp 0.75kw

Động cơ điện 1 pha 750W 1 ngựa có nhiều ứng dụng như:

  • Làm động cơ máy khuấy trộn, máy cắt
  • Chế tạo băng chuyền, vít tải, tời nâng, thang máy chở hàng
  • Sản xuất máy gia công cơ khí chính xác
  • Sản xuất máy bơm nước tưới tiêu, cấp nước sản xuất
  • Sử dụng cho dây chuyền sản xuất công nghiệp

Motor điện 1 pha 0.75kW 1HP Parma tốc độ 1400, 1450, 1500 vòng phút (RPM). Hiện nay, động cơ điện 1 pha 220v Parma MinhMotor đã xuất khẩu tới 75 đất nước. 

2) Ưu điểm motor 1 pha 1hp 0.75kw

Motor điện 1 Pha 0.75kW 1HP 1 Ngựa 4 pole Minhmotor xuất khẩu Châu Âu có nhiều ưu điểm như:

  • Động cơ làm từ dây đồng cao cấp, chịu nhiệt cấp F
  • Bạc đạn vòng bi tiêu chuẩn Đức, Ý.
  • Cấu tạo stator rotor ruột động cơ là tôn silic xanh cán nguội siêu tiết kiệm điện, chạy được điện yếu dưới 220v.
  • Siêu bền, tuổi thọ lên tới 7 - 10 năm
  • Vận hành êm ái, không gây ô nhiễm tiếng ồn

3) Thông số kỹ thuật motor 1HP 220v 0.75kw

  • Tốc độ vòng quay phổ biến 1450, 1400 vòng phút
  • Tiêu chuẩn thiết kể khung vỏ: IEC Châu Âu, đạt tiêu chuẩn tiết kiệm điện của Đức, Nga và Úc
  • Hệ số bảo vệ IP55, làm việc tải khỏe trong môi trường khắc nghiệt
  • Có tụ ngâm (tụ ngậm) bù công suất và tụ khởi động (tụ đề)
  • Lõi dây đồng cao cấp, cấp chịu nhiệt F
  • Điện áp: 220v, 1 pha 

4) Phân loại motor 1HP 220v 0.75kw

a) Motor 1 pha 1HP 0.75kw (0.8Kw) 220v tốc độ 4 cực YL

a1) Motor 1 pha 1hp 0.75kw 750w YL tải thường 4 cực chân đế

  • Mã motor: YL 802
  • Công suất thực tế: 0.8kw 1 hp
  • Đường kính trục: 19mm
  • Tổng dài: 312 mm
  • Tổng cao: 223 mm
  • Cân nặng: 11kg
  • Mã hàng: YL-802-0.75kw 4 cực điện 220v Parma
  • Tốc độ quay từ 1400 -1500 vòng/phút
  • Dòng điện định mức: 5.05 ampe

Motor 1 pha 1hp 0.75kw YL tải thường 4 cực chân đế

a2) Motor 1 pha 1hp 0.75kw (0.8Kw) 220v YL tải thường 4 Pole bích

  • Mã motor: YL 802
  • Công suất thực tế: 0.8kw 0.75kw 1 hp
  • Tốc độ quay: 4 pole 1400 - 1500 vòng/phút
  • Đường kính ngoài mặt bích: 200mm
  • Đường kính cốt  trục: 19mm
  • Dòng điện định mức: 5.05(A)
  • Trọng lượng: 12.6kg
  • Kiểu chân đế, tải thường

Motor 1 pha 1hp 0.75kw 220v YL tải thường 4 Pole bích

b) Motor 220v 1HP 0.75kw tốc độ 4 cực YC

b1) Motor 220v 1HP 0.75kw YC tải nặng 4 cực chân đế

  • Mã động cơ: TC 90L2
  • Công suất thực tế: 0.8kw 0.75kw 4 cực điện
  • Điện áp: 1 pha 220v
  • Tần số dòng điện: 50Hz
  • Đường kính trục ra: 24mm
  • Dòng ampe định mức: 6.9 (A)
  • Cân nặng: 16kg
  • Tốc độ động cơ: 1400 - 1500 vòng/phút
  • Kiểu chân đế, tải năng

Motor 220v 1HP 0.75kw YC tải nặng 4 cực chân đế

b2) Motor 220v 1HP 0.75kw (0.8kw) YC tải nặng 4 pole chậm tua bích

  • Mã động cơ: YC 90L2
  • Công suất thực tế: 0.8kw 800W 1hp
  • Điện áp: 1 pha 220v
  • Tần số dòng điện: 50Hz
  • Dòng điện định mức: 6.9 ampe
  • Đường kính mặt bích: 200 mm
  • Đường kính trục: 24 mm
  • Trọng lượng: 17.6 kg
  • Tốc độ quay của motor kéo từ 1450 -1500rpm
  • Chuẩn chống bụi, chống nước: IP55

Motor 220v 1HP 0.75kw YC tải nặng 4 pole chậm tua bích

c) Động cơ 1 pha 1Hp 0.75Kw (0.8kw) tốc độ chậm BWD0

  • Công suất thực tế: 750w 0.75kw 1hp 1 ngựa
  • Điện áp: 1 pha 220v
  • Tần số dòng điện: 50Hz
  • Sản xuất theo công nghệ Nhật
  • Đường kính trục ra: 30mm
  • Tốc độ trục quay từ: 127 vòng đến 16 vòng/phút
  • Tổng chiều dài: 486 mm
  • Tổng chiều cao: 190 mm 
  • Tổng chiều rộng: 185 mm
  • Kiểu dáng: Chân đế
  • Rộng chân đế: 35 mm
  • Tỉ số truyền i: 87 - 11

d) Động cơ 1 pha 1Hp 0.75Kw (0.8kw) tốc độ chậm BLD0

  • Công suất thực tế: 750w 800w 0.75kw 1 hp
  • Điện áp: 1 pha 220v
  • Tần số dòng điện: 50Hz
  • Đường kính trục ra: 30 mm
  • Kích thước đường kính ngoài mặt bích: 190 mm
  • Tốc độ trục quay từ: 127 vòng đến 16 vòng/phút
  • Tổng chiều dài: 486 mm
  • Tổng chiều cao: 214 mm
  • Dòng ampe định mức: 5.05 (A)
  • Kiểu dáng: mặt bích
  • Tỉ số truyền i: 87 - 7

e) Motor 1 pha 1Hp 0.75Kw (0.8kw) trục vuông góc cốt dương

  • Đường kính trục ra: 25mm
  • Trục ra vuông góc, trục dương
  • Chiều dài trục: 30mm
  • Tốc độ trục quay từ: 300 vòng đến 16 vòng/phút
  • Tổng chiều dài: 412 mm
  • Tổng chiều cao: 190 mm
  • Dòng ampe định mức: 5.05 (A)
  • Mã hộp số: NMRV size 50
  • Tỉ số truyền i: 100 - 5
  • Rãnh cavet: 8 mm

f) Motor 1 pha 1Hp 0.75Kw (0.8kw) tốc độ chậm cốt âm

  • Công suất thực tế: 0.75kw 1hp
  • Điện áp: 1 pha 220v
  • Tần số dòng điện: 50Hz
  • Đường kính trục ra: 25mm
  • Trục ra vuông góc, trục rỗng
  • Motor 1 pha 750w này có tốc độ trục quay từ: 300 vòng đến 16 vòng/phút
  • Tổng chiều dài: 412 mm
  • Dòng ampe định mức: 5.05 (A)
  • Mã hộp số: NMRV size 50
  • Tỉ số truyền i: 100 - 3

g) Động cơ 1 pha 1Hp 0.75Kw (0.8kw) kiểu chân đế GHC

  • Công suất thực tế: 750W 0.75kw 1hp 1 ngựa
  • Điện áp: 220v 1 pha
  • Tần số dòng điện: 50Hz
  • Kiểu lắp đặt: Chân đế GHC
  • Công nghệ sản xuất: Italia, Đài Loan, Nhật
  • Chiều dài động cơ: 425 mm
  • Chiều ngang: 187 mm
  • Cavet: 7mm
  • Đường kính trục: 28 mm
  • Ví dụ chọn ratio 10, tốc độ động cơ là 140 - 150 vòng phút( rpm)
  • Dòng điện định mức: 4.87 ampe
  • Tỉ số truyền i: 200 - 3

Động cơ 1 pha 1Hp 0.75Kw kiểu chân đế GHC

h) Động cơ 1 pha 1Hp 0.75Kw kiểu mặt bích GVC

  • Công suất thực tế: 0.75kw 750w 1 hp
  • Điện áp: 1 pha 220v
  • Tần số dòng điện: 50Hz
  • Công nghệ sản xuất: Italia, Nhật, Đài Loan
  • Đường kính trục: 28 mm
  • Cavet: 7mm
  • Chiều ngang mặt  bích: 180 mm
  • Chiều dài mặt bích: 194 mm
  • Tổng chiều cao: 372 mm
  • Tổng chiều ngang: 194 mm
  • Tỉ số truyền i: 200 - 3
  • Dòng điện định mức: 4.87 ampe

Động cơ 1 pha 1Hp 0.75Kw kiểu mặt bích GVC

Trên đây là thông tin chi tiết về motor 1 pha 1 ngựa 750w 0.75kW. Mời tham khảo các loại động cơ 1 pha bán chạy khác dưới đây.