098 164 5020Miền Nam
097 5897066Miền Bắc

Hộp Giảm Tốc Cốt Âm Size 155

4.800 reviews
Email: saigon@minhmotor.com
Facebook: Minhmotor
Youtube: Minhmotor

Hộp giảm tốc cốt âm size 155 5.5kw 7.5hp còn gọi là hộp giảm tốc mặt bích size 155 5.5kw 7.5hp hay hộp số cốt âm size 155 5.5kw 7.5hp. Dưới đây là thông tin chi tiết về hộp số giảm tốc cốt âm size 155.

1) Ứng dụng hộp giảm tốc cốt âm size 155

  • Chế tạo băng tải, vít nâng hạ, thang máy vận chuyển hàng hóa
  • Dùng trong dây chuyền sản xuất tự động, robot thông máy
  • Chế tạo hệ thống khí hút trong dây chuyền máy sản xuất
  • Dùng trong bộ truyền động của máy trộn bê tông, máy rung, máy khoan hố móng
  • Chế tạo motor kéo phà, thuyền, các phương tiện giao thông

2) Ưu điểm hộp số giảm tốc cốt âm size 155

  • Cấu trúc cốt âm thông dụng, dễ lắp đặt với các hệ thống máy
  • Kích thước 155 phổ thông, phù hợp với các máy móc công nghiệp hiện nay
  • Chế độ bảo hành chính hãng tốt dài đến 2 - 3 năm
  • Máy ít hỏng hóc vặt, giúp tăng thời gian làm việc của hệ thống
  • Yêu cầu về vệ sinh, bảo dưỡng đơn giản

3) Cấu tạo hộp giảm tốc cốt âm size 155

Hộp số cốt âm 155 cốt âm có cấu tạo như sau:

  • Vỏ hộp: Được làm bằng gang hoặc thép, có tác dụng bảo vệ các bộ phận bên trong hộp giảm tốc và giúp hộp giảm tốc hoạt động bền bỉ.
  • Trục vào: Là trục truyền động từ động cơ đến hộp giảm tốc.
  • Trục ra: Là trục truyền động từ hộp giảm tốc đến tải.
  • Bánh răng: Là bộ phận thực hiện việc giảm tốc và tăng mô-men xoắn.
  • Bạc đạn: Là bộ phận giúp trục vào và trục ra quay trơn tru.
  • Dầu bôi trơn: Là chất bôi trơn giúp các bộ phận trong hộp giảm tốc hoạt động trơn tru và không bị ma sát quá mức.

4) Thông số kỹ thuật hộp giảm tốc cốt âm size 155

  • Hộp số Giảm Tốc Size 155 Cốt Âm là hộp giảm tốc trục vít gắn động cơ 5.5kw 7.5hp 7.5 ngựa
  • Số lần giảm tốc độ: giảm 5.01 lần tới 60.01 lần / 1 phút.
  • Tốc độ trục cốt âm khoảng 300 vòng tới 2F3 vòng phút
  • Hộp giảm tốc cốt âm 155 có thể áp dụng với motor có phanh, động cơ phòng cháy nổ

5) Phân loại hộp số giảm tốc cốt âm 155 5.5kw 7.5hp

a) Hộp giảm tốc cốt âm 5.5kw 7.5hp NMRV trục vuông góc điện 380v

Hộp giảm tốc motor cốt âm 155 5.5kw 7.5hp loại trục vít RV có thông số kỹ thuật:

  • Đường kính trục âm: 45 mm
  • Mã hàng: Hộp số RV 130 lắp motor 5.5kw 7.5hp
  • Đường kính bích motor: 300 mm
  • Chiều cao hộp số: 335 mm
  • Rãnh cavet: 14 mm
  • Tỷ số truyền i: 7.5, 10, 15, 20, ... 80, 100
  • Công nghệ sản xuất: Italy
  • Phớt chắn dầu SKF thương hiệu Nhật Bản

Hộp giảm tốc cốt âm 5.5kw 7.5hp NMRV trục vuông góc điện 380v

b) Hộp số cốt âm 5.5kw 7.5hp KA87 làm việc nặng

Hộp giảm tốc động cơ cốt âm size 155 KA87 có thông số kỹ thuật như sau:

  • Đường kính trục âm: 60 mm
  • Lực momen xoắn khoảng: 1020 - 3170 Nm
  • Đường kính bích motor: 300 mm
  • Chiều cao hộp số: 338 mm
  • Rãnh cavet: 14 mm
  • Tỷ số truyền i: 7.5, 10, 15, 20, ... 80, 100
  • Công nghệ sản xuất: Italy
  • Phớt chắn dầu SKF thương hiệu Nhật Bản

Hộp số cốt âm 5.5kw 7.5hp KA87 làm việc nặng

c) Hộp số cốt âm 5.5kw 7.5hp KAF87 trục ra vuông góc 

Hộp số động cơ cốt âm size 155 KAF87 có thông số kỹ thuật như sau:

  • Đường kính trục âm: 40 mm
  • Lực momen xoắn khoảng: 1020 - 3170 Nm
  • Đường kính mặt bích: 350 mm
  • Đường kính lỗ mặt bích: 17.5 mm
  • Chiều cao hộp số: 338 mm
  • Rãnh cavet: 14 mm
  • Tỷ số truyền i: 7.5, 10, 15, 20, ... 80, 100
  • Công nghệ sản xuất: Italy
  • Phớt chắn dầu SKF thương hiệu Nhật Bản

Hộp số cốt âm 0.75kw 1hp KAF57 trục ra vuông góc 

d) Hộp giảm tốc mặt bích size 155 5.5kw 7.5hp cốt âm WPWDKT

Hộp số motor cốt âm size 155 WPWDKT có thông số kỹ thuật như sau:

  • Mã hàng: hộp số WPWDKT 155 + motor 5.5kw 7.5hp
  • Đường kính trục ra âm: 70 mm
  • Đường kính bích motor: 300 mm
  • Chiều cao hộp số: 494 mm
  • Rãnh cavet: 10 mm
  • Tỷ số truyền i: 5, 10, 15, 20, ... 50, 60
  • Công nghệ sản xuất: Italy
  • Phớt chắn dầu SKF thương hiệu Nhật Bản

Hộp giảm tốc mặt bích size 155 5.5kw 7.5hp cốt âm WPWDKT

e) Hộp giảm tốc mặt bích size 155 5.5kw 7.5hp WPWDKS trục vuông góc

  • Mã hàng: Hộp số WPWDKS 155 phù hợp lắp motor 5.5kw 7.5hp tốc độ 1450 vòng phút
  • Đường kính trục âm: 70 mm
  • Đường kính bích motor: 300 mm
  • Chiều cao hộp số: 575 mm
  • Rãnh cavet: 20 mm
  • Tỷ số truyền i: 7.5, 10, 15, 20, ... 80, 100
  • Công nghệ sản xuất: Italy
  • Phớt chắn dầu SKF thương hiệu Nhật Bản

Hộp giảm tốc mặt bích size 155 5.5kw 7.5hp WPWDKS trục vuông góc

f) Hộp giảm tốc mặt bích size 155 5.5kw 7.5hp WPWDKO

  • Đường kính trục âm: 70 mm
  • Tổng chiều ngang: 448 mm
  • Đường kính bích motor: 300 mm
  • Rãnh cavet: 14 mm
  • Tỷ số truyền i: 7.5, 10, 15, 20, ... 80, 100
  • Công nghệ sản xuất: Italy
  • Phớt chắn dầu SKF thương hiệu Nhật Bản

Giảm tốc cốt âm mặt bích WPWDKO size 155

6) Các loại hộp giảm tốc cốt âm size 155 gắn với động cơ 5.5kw 7.5hp

Thông số kỹ thuật Hộp số giảm tốc trục vít mặt bích

thong-so-ky-thuat-hop-giam-toc-mat-bich-1

  • Hộp giảm tốc WPA size 50,60,70,80,100

Hộp giảm tốc size 50 (cỡ 50) lắp motor 180 wat 1/4HP 0.25 ngựa Hộp giảm tốc size 60 (cỡ 60) lắp motor 370 wat 1/2HP 0.5 ngựa Hộp giảm tốc size 70 (cỡ 70) lắp motor 0.8kw 1HP 1 ngựa Hộp giảm tốc size 80 (cỡ 80) lắp motor 1.1kw 1.5HP 1.5 ngựa Hộp giảm tốc size 100 (cỡ 100) lắp motor 1.5kw 2HP 2 ngựa Video Hộp giảm tốc WPA size 50,60,70,80,100

  • Hộp giảm tốc WPA size 120,135,155,175

Hộp giảm tốc size 120 (cỡ 120) lắp motor 2.2kw 3HP 3 ngựa Hộp giảm tốc size 135 (cỡ 135 ) lắp motor 3.0kw 4HP 4 ngựa Hộp giảm tốc size 155 (cỡ 155) lắp motor 4.0kw 5.5HP 5.5 ngựa Hộp giảm tốc size 175 (cỡ 175) lắp motor 5.5kw 7.5HP 7.5 ngựa Video Hộp giảm tốc WPA size 120,135,155,175

  • Hộp giảm tốc WPS size 50,60,70,80,100

Hộp giảm tốc size 50 (cỡ 50) lắp motor 180 wat 1/4HP 0.25 ngựa Hộp giảm tốc size 60 (cỡ 60) lắp motor 370 wat 1/2HP 0.5 ngựa Hộp giảm tốc size 70 (cỡ 70) lắp motor 0.8kw 1HP 1 ngựa Hộp giảm tốc size 80 (cỡ 80) lắp motor 1.1kw 1.5HP 1.5 ngựa Hộp giảm tốc size 100 (cỡ 100) lắp motor 1.5kw 2HP 2 ngựa Video Hộp giảm tốc WPS size 50,60,70,80,100

  • Hộp giảm tốc WPS size 120,135,155,175

Hộp giảm tốc size 120 (cỡ 120) lắp motor 2.2kw 3HP 3 ngựa Hộp giảm tốc size 135 (cỡ 135 ) lắp motor 3.0kw 4HP 4 ngựa Hộp giảm tốc size 155 (cỡ 155) lắp motor 4.0kw 5.5HP 5.5 ngựa Hộp giảm tốc size 175 (cỡ 175) lắp motor 5.5kw 7.5HP 7.5 ngựa Video Hộp giảm tốc WPS size 120,135,155,175

  • Hộp giảm tốc WPDA size 60,70,80,100

Hộp giảm tốc size 60 (cỡ 60) lắp motor 370 wat 1/2HP 0.5 ngựa Hộp giảm tốc size 70 (cỡ 70) lắp motor 0.8kw 1HP 1 ngựa Hộp giảm tốc size 80 (cỡ 80) lắp motor 1.1kw 1.5HP 1.5 ngựa Hộp giảm tốc size 100 (cỡ 100) lắp motor 1.5kw 2HP 2 ngựa hoặc 2.2kw 3HP 3 ngựa Video Hộp giảm tốc WPDA size 60,70,80,100

  • Hộp giảm tốc WPDA size 120,135,155,175

Hộp giảm tốc size 120 (cỡ 120) lắp motor 2.2kw 3HP 3 ngựa Hộp giảm tốc size 135 (cỡ 135 ) lắp motor 3.0kw 4HP 4 ngựa Hộp giảm tốc size 155 (cỡ 155) lắp motor 4.0kw 5.5HP 5.5 ngựa Hộp giảm tốc size 175 (cỡ 175) lắp motor 5.5kw 7.5HP 7.5 ngựa Video Hộp giảm tốc WPDA size 120,135,155,175

  • Hộp giảm tốc WPDS size 50,60,70,80,100

Hộp giảm tốc size 50 (cỡ 50) lắp motor 180 wat 1/4HP 0.25 ngựa Hộp giảm tốc size 60 (cỡ 60) lắp motor 370 wat 1/2HP 0.5 ngựa Hộp giảm tốc size 70 (cỡ 70) lắp motor 0.8kw 1HP 1 ngựa Hộp giảm tốc size 80 (cỡ 80) lắp motor 1.1kw 1.5HP 1.5 ngựa Hộp giảm tốc size 100 (cỡ 100) lắp motor 1.5kw 2HP 2 ngựa Video Hộp giảm tốc WPDS size 50,60,70,80,100

  • Hộp giảm tốc WPDS size 120,135,155,175

Hộp giảm tốc size 120 (cỡ 120) lắp motor 2.2kw 3HP 3 ngựa Hộp giảm tốc size 135 (cỡ 135 ) lắp motor 3.0kw 4HP 4 ngựa Hộp giảm tốc size 155 (cỡ 155) lắp motor 4.0kw 5.5HP 5.5 ngựa Hộp giảm tốc size 175 (cỡ 175) lắp motor 5.5kw 7.5HP 7.5 ngựa Video Hộp giảm tốc WPDS size 120,135,155,175

  • Hộp giảm tốc WPO size 60,70,80

Hộp giảm tốc size 60 (cỡ 60) lắp motor 370 wat 1/2HP 0.5 ngựa Hộp giảm tốc size 70 (cỡ 70) lắp motor 0.8kw 1HP 1 ngựa Hộp giảm tốc size 80 (cỡ 80) lắp motor 1.1kw 1.5HP 1.5 ngựa Hộp giảm tốc size 100 (cỡ 100) lắp motor 1.5kw 2HP 2 ngựa Video Hộp giảm tốc WPO size 60,70,80

  • Hộp giảm tốc WPO size 100,135,155

Hộp giảm tốc size 100 (cỡ 100) lắp motor 1.5kw 2HP 2ngựa Hộp giảm tốc size 135 (cỡ 135 ) lắp motor 3.0kw 4HP 4 ngựa Hộp giảm tốc size 155 (cỡ 155) lắp motor 4.0kw 5.5HP 5.5 ngựa Video Hộp giảm tốc WPO size 100,135,155

  • Hộp giảm tốc WPX size 50,70,80

Hộp giảm tốc size 50 (cỡ 50) lắp motor 180 wat 1/4HP 0.25 ngựa Hộp giảm tốc size 70 (cỡ 70) lắp motor 0.8kw 1HP 1 ngựa Hộp giảm tốc size 80 (cỡ 80) lắp motor 1.1kw 1.5HP 1.5 ngựa Video Hộp giảm tốc WPX size 50,70,80

  • Hộp giảm tốc WPX size 120,175

Hộp giảm tốc size 120 (cỡ 120) lắp motor 2.2kw 3HP 3 ngựa Hộp giảm tốc size 175 (cỡ 175) lắp motor 5.5kw 7.5HP 7.5 ngựa Video Hộp giảm tốc WPX size 120,175

Sau đây là mẫu trục vít vỏ nhôm NMRV
Hộp số giảm tốc trục vít vỏ nhôm cốt âm mặt bích ( Mặt mâm NMRV từ cỡ (size) 30 cỡ (size) 40 cỡ (Size) 50 tới cỡ ( size) 63 (cỡ nhỏ)



Hộp số giảm tốc trục vít vỏ nhôm cốt âm mặt bích ( Mặt Mâm) NMRV từ size 30 Size 63 Size 75 tới size 90 

Hộp số giảm tốc trục vít vỏ nhôm cốt âm mặt bích ( Mặt mâm) NMRV size 110 Size 130 Size 150