098 164 5020Miền Nam
097 5897066Miền Bắc

Hộp Giảm Tốc 2 Cấp 0.75Kw 1Hp

3.741 reviews
Email: saigon@minhmotor.com
Facebook: Minhmotor
Youtube: Minhmotor

Hộp giảm tốc 2 cấp 0.75kw 1hp hay gọi là hộp số 2 cấp 0.75kw 1hp cycloid. Cấu tạo gồm 2 cơ cấu truyền động ghép vào nhau nối vào motor điện 1 ngựa, 4 pole hoặc 6 pole. Dưới đây là thông tin chi tiết về hộp số 2 cấp giảm tốc 1 ngựa.

1) Ứng dụng hộp giảm tốc 2 cấp 1hp 0.75kw

  • Chế tạo máy khuấy trộn hóa chất, nguyên liệu dược phẩm, sơn màu
  • Dùng trong các máy sản xuất: máy nghiền, máy ép, máy cắt nguyên liệu
  • Chế tạo máy máy cắt, máy mài, máy phay, máy tiện
  • Dùng cho các máy phun thuốc trừ sâu, máy gặt, máy tuốt lúa trong nông nghiệp
  • Sử dụng làm băng chuyền, máy trộn bê tông, máy xúc trong ngành xây dựng

2) Ưu điểm hộp số giảm tốc 2 cấp 1hp 0.75kw

  • 2 cấp giúp giảm tốc hiệu quả hơn, chuyển động đầu ra rất chậm
  • Đa dạng kích thước và phân loại để người dùng lựa chọn
  • Vận hành êm ái, không gây khó chịu
  • Yêu cầu kỹ thuật đơn giản để khởi động, chạy máy
  • Ít hỏng vặt, giảm thời gian chờ của hệ thống

3) Cấu tạo hộp số 2 cấp 1hp 0.75kw

Dưới đây là cấu tạo cơ bản của hộp giảm tốc 2 cấp 1 ngựa:

  • Vỏ máy: Là thành phần ngoại vi của hộp giảm tốc, giúp bảo vệ các bộ phận bên trong khỏi bụi bẩn và môi trường. Vỏ hộp giảm tốc thường được làm bằng kim loại hoặc hợp kim chắc chắn
  • Bộ truyền động 1: Bộ phận này nằm ở gần đầu vào trục, gồm các bánh răng và trục. Nhiệm vụ của bộ phận này là giảm tốc độ quay của đầu vào trục từ động cơ.
  • Bộ truyền động 2: nằm gần đầu ra trục, cũng gồm các bánh răng và trục. Bộ truyền động 2 tiếp tục giảm tốc độ từ bộ truyền động 1.
  • Hệ thống bôi trơn: sử dụng dầu hoặc mỡ để bôi trơn các bộ phận bên trong.
  • Đầu vào trục: kết nối với động cơ hoặc nguồn khác cung cấp chuyển động vào hộp giảm tốc.
  • Đầu ra trục: truyền chuyển động đã giảm tốc tới các bộ phận khác trong hệ thống máy.

4) Thông số kỹ thuật hộp giảm tốc 2 cấp 0.75kw 1hp

  • Tốc độ trục ra: 1.1 vòng/phút đến 12.4 vòng/phút rất chậm
  • Ratio lớn, tỉ số truyền cao: 1/121, 1/187, 1/289, 1/391, 1.473, 1/595, 1/731, 1/841.
  • Trục ra đường kính thường lớn gấp 2, 3 lần trục vào.
  • Momen lớn gấp 3 - 4 lần hộp số 1 cấp thông thường.
  • Chủng loại hộp số: cyclo, R-K, R-R, WP +WP, NMRV + NRV.

5) Phân loại hộp số giảm tốc 2 cấp 0.75kw 1hp

a) Hộp số 2 cấp 0.75kw 1Hp trục thẳng GHM 

Loại 1: Hộp số 2 cấp 1Hp 0.75kw trục thẳng 40mm

  • Đường kính trục ra: 40mm
  • Rãnh cavet: 10mm
  • Chiều dài trục: 65mm
  • Kích thước chân đế: 210x150mm
  • Tổng chiều dài động cơ: 571mm
  • Tổng chiều cao: 256mm
  • Tổng ngang: 264mm
  • Tốc độ giảm tốc: 100 - 6400 lần

Loại 2: Hộp số motor 2 cấp 1Hp 0.75kw trục thẳng 50mm

  • Đường kính cốt trục: 50mm
  • Rãnh cavet: 14mm
  • Chiều dài trục: 65mm
  • Kích thước chân đế: 265-170mm
  • Tổng chiều dài động cơ: 727mm
  • Tổng chiều cao: 317mm
  • Tổng ngang: 335mm
  • Ratio (tỷ số truyền) từ: 1/100 - 1/6400

Loại 3: Hộp số động cơ 2 cấp trục thẳng 60mm 1Hp 0.75kw 

  • Đường kính trục: 60mm
  • Rãnh cavet: 15mm
  • Chiều dài trục ra: 90mm
  • Rộng chân đế: 265-170mm
  • Tổng dài động cơ: 734mm
  • Tổng cao: 317mm
  • Tổng ngang: 335mm
  • Tỷ số truyền từ: 1/100 - 1/6400

Hộp số 2 cấp trục thẳng 60mm 1Hp 0.75kw 

b) Hộp giảm tốc 2 cấp 0.75kw 1Hp mặt bích GVM 

Loại 1: Hộp giảm tốc motor 2 cấp 1Hp 0.75kw trục thẳng 40mm

  • Đường kính trục ra: 50mm
  • Kích thước mặt bích: 361x319mm
  • Chiều dài trục: 65mm
  • Kích thước chân đế: 265-170mm
  • Tổng chiều dài động cơ: 727mm
  • Lỗ bắt ốc mặt bích: 19mm
  • Số lần giảm tốc: 100 - 6400 lần

Loại 2: Hộp giảm tốc động cơ 2 cấp 1Hp 0.75kw trục thẳng 50mm

  • Đường kính trục ra: 50mm
  • Kích thước mặt bích: 361x319mm
  • Chiều dài trục: 65mm
  • Kích thước chân đế: 265-170mm
  • Tổng chiều dài động cơ: 727mm
  • Lỗ bắt ốc mặt bích: 19mm
  • Số lần giảm tốc: 100 - 6400 lần

Loại 3: Hộp số trục thẳng 60mm 2 cấp 1Hp 0.75kw 

  • Đường kính trục ra: 60mm
  • Kích thước bích: 361x319mm
  • Dài chân đế: 265-170mm
  • Tổng dài động cơ: 727mm
  • Lỗ bắt vít mặt bích: 19mm
  • Số lần giảm tốc: 100 - 6400 lần

Hộp số trục thẳng 60mm 2 cấp 1Hp 0.75kw 

c) Hộp giảm tốc 2 cấp 0.75kw 1Hp NMRV PC 

Loại 1: Hộp giảm tốc 2 cấp 0.75kw 1HP NMRV PC cốt âm

  • Đường kính trục âm: 28mm
  • Tổng dài hộp số: 198.5mm
  • Tổng chiều dài: 523.5mm
  • Tổng cao hộp số NMRV PC 2 cấp:  241mm

Hộp giảm tốc 2 cấp 0.75kw 1HP NMRV PC cốt âm

Loại 2: Hộp giảm tốc 2 cấp 0.75kw 1HP NMRV PC cốt dương

  • Đường kính trục dương: 28mm
  • Đường kính lỗ bích: 11mm
  • Chiều dài trục: 60mm
  • Tổng chiều dài: 523.5mm
  • Tổng dài hộp số: 198.5mm

Hộp giảm tốc 2 cấp 0.75kw 1HP NMRV PC cốt dương

d) Hộp giảm tốc 2 cấp 0.75kw 1Hp bánh răng Cyclo

Loại 1: Hộp số 0.75kw 1Hp 2 cấp cyclo chân đế 

- Lắp với hộp số Cyclo XWD4

  • Đường kính trục ra: 45mm
  • Kích thước chân đế: 195x330mm
  • Lỗ bắt ốc chân đế: 290x145mm
  • Tổng chiều dài động cơ: 671mm
  • Số lần giảm tốc: 100 - 6960 lần
  • Mã hộp số: GH28-XWD4

- Lắp với hộp số Cyclo XWD5 thông số như hình sau:

Loại 2: Hộp số 0.75kw 1Hp 2 cấp cyclo mặt bích

- Khi lắp với hộp số cyclo mặt bích mã XLD4

  • Đường kính trục ra: 45mm
  • Kích thước mặt bích: 260mm
  • Tổng chiều dài động cơ: 671mm
  • Số lần giảm tốc: 100 - 6960 lần
  • Mã hộp số: GH28-XLD4

- Khi lắp với hộp số cyclo mặt bích mã XLD5 thông số như sau:

e) Hộp giảm tốc 2 cấp 0.75kw 1Hp tải nặng R

Loại 1: Hộp số 2 cấp 0.75kw 1Hp trục thẳng R 67

  • Đường kính trục ra: 35mm
  • Kích thước chân đế: 210x235mm
  • Lỗ bắt ốc chân đế: 150x195mm
  • Tổng chiều dài động cơ: 646mm
  • Tốc độ trục ra dưới 1 vòng/phút
  • Mã hộp số: GH28-R67

Loại 2: Hộp số 2 cấp 0.75kw 1Hp trục thẳng R 77

  • Đường kính trục ra: 40mm
  • Kích thước chân đế: 245x235mm
  • Lỗ bắt ốc chân đế: 205x170mm
  • Tổng chiều dài động cơ: 676mm
  • Tốc độ trục ra dưới 1 vòng/phút
  • Mã hộp số: GH28-R77

f) Hộp giảm tốc 2 cấp 0.75kw 1Hp trục vuông góc K

Loại 1: Hộp số 2 cấp 0.75kw 1Hp trục vuông góc K57 cốt dương

  • Đường kính trục ra: 35mm
  • Chiều dài trục ra: 70mm
  • Tổng chiều dài động cơ: 662mm
  • Tổng chiều ngang: 157mm
  • Tỷ số truyền lớn tốc độ ra từ 19 đến dưới 1 vòng/phút
  • Mã hộp số: GV28-K57

Hộp số 2 cấp 0.75kw 1Hp trục vuông góc K57 cốt dương

Loại 2: Hộp số 2 cấp 0.75kw 1Hp trục vuông góc KA57 cốt âm

  • Đường kính trục ra: 35mm
  • Tổng chiều dài động cơ: 662mm
  • Tổng chiều ngang: 157mm
  • Tỷ số truyền lớn tốc độ ra từ 19 đến dưới 1 vòng/phút
  • Mã hộp số: GV28-KA57

Hộp số 2 cấp 0.75kw 1Hp trục vuông góc KA57 cốt âm

Loại 3: Hộp số 2 cấp 0.75kw 1Hp trục vuông góc KAF57 cốt âm

  • Đường kính trục ra: 40mm
  • Tổng chiều dài động cơ: 678mm
  • Tổng chiều ngang: 192.5mm
  • Tỷ số truyền lớn tốc độ ra từ 19 đến dưới 1 vòng/phút
  • Mã hộp số: GV28-KAF57

Hộp số 2 cấp 0.75kw 1Hp trục vuông góc KAF57 cốt âm

Loại 4: Hộp giảm tốc 2 cấp 0.75kw 1Hp trục vuông góc K67 cốt dương

  • Đường kính trục ra: 40mm
  • Chiều dài trục 80mm
  • Rãnh cavet 12mm
  • Tổng chiều dài động cơ: 662mm
  • Tốc độ trục ra dưới 1 vòng/phút
  • Mã hộp số: GV28-K67

Hộp giảm tốc 2 cấp 0.75kw 1Hp trục vuông góc K67 cốt dương

Loại 5: Hộp giảm tốc 2 cấp 0.75kw 1Hp trục vuông góc KA67 cốt âm

  • Đường kính trục ra: 40mm
  • Rãnh cavet 12mm
  • Tổng chiều dài động cơ: 662mm
  • Tốc độ trục ra dưới 1 vòng/phút
  • Mã hộp số: GV28-KA67

Hộp giảm tốc 2 cấp 0.75kw 1Hp trục vuông góc KA67 cốt âm

Loại 6: Hộp giảm tốc 2 cấp 0.75kw 1Hp trục vuông góc KAF67 cốt âm

  • Đường kính trục ra: 40mm
  • Rãnh cavet 12mm
  • Tổng ngang: 207mm
  • Tổng chiều dài động cơ: 683mm
  • Tốc độ trục ra dưới 1 vòng/phút
  • Mã hộp số: GV28-KAF67

Hộp giảm tốc 2 cấp 0.75kw 1Hp trục vuông góc KAF67 cốt âm

Loại 7: Hộp giảm tốc 2 cấp 0.75kw 1Hp trục vuông góc K77 cốt âm

  • Đường kính trục ra: 50mm
  • Rãnh cavet 14mm
  • Tổng chiều dài động cơ: 732mm
  • Tốc độ trục ra dưới 1 vòng/phút
  • Mã hộp số: GV28-K77

Hộp giảm tốc 2 cấp 0.75kw 1Hp trục vuông góc K77 cốt dương

Loại 8: Hộp giảm tốc 2 cấp 0.75kw 1Hp trục vuông góc K87 cốt dương

  • Đường kính trục ra: 60mm
  • Rãnh cavet 18mm
  • Tổng chiều dài động cơ: 818mm
  • Tốc độ trục ra dưới 1 vòng/phút
  • Mã hộp số: GV28-K87

Hộp giảm tốc 2 cấp 0.75kw 1Hp trục vuông góc K87 cốt dương

g) Hộp số 2 cấp 0.75kw 1Hp tỉ số truyền 121, BWED31, XWED53, BLED31, XLED53

Loại 1) Hộp số BWED31, XWED53 chân đế 0.75kw 1Hp

Hộp số 2 cấp 1.5kw 2hp tỉ số truyền 121, BWED31, XWED53 chân đế            

  • Tổng dài: X53 = 763 mm, B31 > 668 mm
  • Chiều dài giảm tốc: X53 = 468 mm, B31 > 373 mm
  • Chiều cao hộp giảm tốc: 356 mm
  • Chiều cao tâm trục xuống đất: 160 mm
  • Khoảng cách tâm 2 lỗ đế dọc trục: X53 = 150 mm, B31 = 200 mm
  • Khoảng cách tâm 2 lỗ đế ngang trục: X53 = 370 mm, B31 = 340 mm
  • Chiều dài chân đế dọc trục: X53 = 260 mm, B31 = 250 mm
  • Bản rộng chân đế ngang trục: X53 = 420 mm, B31 = 390 mm
  • Đường kính trục ra: 55 mm
  • Chiều dài trục ra: X53 = 91 mm, B31 = 80 mm
  • Rãnh cavet: 16 mm

Loại 2) Hộp số BLED31, XLED53 mặt bích 0.75kw 1Hp

Hộp số 2 cấp 1.5kw 2hp tỉ số truyền 121, BWED31, XWED53 mặt bích      

  • Chiều cao motor: 295 mm
  • Chiều cao hộp giảm tốc 2 cấp: X53 = 410 mm, B31 = 373 mm
  • Đường kính bích: 340 mm
  • Đường kính trục: X53 = 55 mm, B31 = 55 mm
  • Chiều dài trục: X53 = 85 mm, B31 = 74 mm
  • Rãnh cavet: X53 = 16 mm, B31 = 16 mm

h) Hộp số 2 cấp 0.75kw 1hp tỉ số truyền 121, BWED20, XWED42, BLED20, XLED42

Loại 1) Hộp số BWED20, XWED42 0.75kw 1hp chân đế

Hộp số 2 cấp 0.75kw 1hp tỉ số truyền 121, BWED20, XWED42 chân đế            

  • Tổng dài: X42 = 667 mm, B20 > 574 mm
  • Chiều dài giảm tốc: X42 = 412 mm, B20 > 319 mm
  • Chiều cao hộp giảm tốc: X42 = 316 mm, B20 = 306 mm
  • Chiều cao tâm trục xuống đất: X42 = 150 mm, B20 = 140 mm
  • Khoảng cách tâm 2 lỗ đế dọc trục: X42 = 145 mm, B20 = 150 mm
  • Khoảng cách tâm 2 lỗ đế ngang trục: X42 = 290 mm, B20 = 280 mm
  • Chiều dài chân đế dọc trục: X42 = 195 mm, B20 = 200
  • Bản rộng chân đế ngang trục: X42 = 330 mm, B20 = 320 mm
  • Đường kính trục ra: 45 mm
  • Chiều dài trục ra: X42 = 72 mm, B20 = 68 mm
  • Rãnh cavet: X42 = 16 mm, B20 = 14 mm

Loại 2) Hộp số BLED20, XLED42 0.75kw 1hp mặt bích

Hộp số 2 cấp 0.75kw 1hp tỉ số truyền 121, BLED20, XLED42 mặt bích             

  • Chiều cao motor: 255 mm
  • Chiều cao hộp giảm tốc 2 cấp: X42 = 323 mm, B20 = 319 mm
  • Đường kính bích: 260 mm
  • Đường kính trục: X42 = 45 mm, B20 = 45 mm
  • Chiều dài trục: X42 = 64 mm, B20 = 60 mm
  • Rãnh cavet: X42 = 14 mm, B20 = 14 mm

i) Hộp giảm tốc 2 cấp 0.75kw 1hp ratio 187, BWED31, XWED53, BLED31, XLED53

Loại 1) Hộp giảm tốc 2 cấp BWED31, XWED53 0.75kw 1hp chân đế

Hộp số 2 cấp 0.75kw 1hp tỉ số truyền 121, BWED31, XWED53 chân đế            

  • Motor 1400 vòng / 187 = trục ra quay 7.4 vòng / phút
  • Motor 1500 vòng / 187 = trục ra quay 8 vòng / phút
  • Motor 1000 vòng / 187 = trục ra quay 5.3 vòng / phút
  • Motor 900 vòng / 187 = trục ra quay 4.8 vòng / phút
  • Đường kính trục ra = 55 mm

Loại 2) Hộp giảm tốc 2 cấp BLED31, XLED53 0.75kw 1hp mặt bích

Hộp số 2 cấp 0.75kw 1hp tỉ số truyền 187, BLED31, XLED53 mặt bích

  • Đường kính bích: 340 mm
  • Đường kính trục: X53 = 55 mm, B31 = 55 mm
  • Chiều dài trục: X53 = 85 mm, B31 = 74 mm
  • Rãnh cavet: X53 = 16 mm, B31 = 16 mm

k) Hộp số cyclo 2 cấp 0.75kw 1hp tỉ số truyền 1/289

Có các mã hàng BWED31, XWED53, BLED31, XLED53 phù hợp với tỉ số truyền 1/289

Loại 1) Hộp số cyclo 2 cấp BWED31, XWED53 0.75kw 1hp chân đế

Hộp số 2 cấp 0.75kw 1hp tỉ số truyền 289, BWED31, XWED53 chân đế           

  • Motor 1400 vòng / 289 = trục ra quay 4.8 vòng / phút
  • Motor 1500 vòng / 289 = trục ra quay 5.1 vòng / phút
  • Motor 1000 vòng / 289 = trục ra quay 3.4 vòng / phút
  • Motor 900 vòng / 289 = trục ra quay 3.1 vòng / phút
  • Đường kính trục ra = 55 mm

Loại 2) Hộp số cyclo 2 cấp BLED31, XLED53 0.75kw 1hp mặt bích

Hộp số 2 cấp 0.75kw 1hp tỉ số truyền 289, BLED31, XLED53 mặt bích          

  • Đường kính bích: 340 mm
  • Đường kính trục: X53 = 55 mm, B31 = 55 mm
  • Chiều dài trục: X53 = 85 mm, B31 = 74 mm
  • Rãnh cavet: X53 = 16 mm, B31 = 16 mm

l) Giảm tốc cyclo 2 cấp 0.75kw 1hp ratio 1/391, BWED41, XWED63, BLED41, XLED63

Ngoài ra còn có các Hộp giảm tốc BWED31, XWED53, BLED31, BLED53 phù hợp

Loại 1) Giảm tốc cyclo 2 cấp BWE31, XWED53 0.75kw 1hp chân đế

Hộp số 2 cấp 0.75kw 1hp tỉ số truyền 391, BWED31, XWED53 chân đế          

  • Motor 1400 vòng / 391 = trục ra quay 3.6 vòng / phút
  • Motor 1500 vòng / 391 = trục ra quay 3.8 vòng / phút
  • Motor 1000 vòng / 391 = trục ra quay 2.5 vòng / phút
  • Motor 900 vòng / 391 = trục ra quay 2.3 vòng / phút
  • Đường kính trục ra: 55 mm

Loại 2) Giảm tốc cyclo 2 cấp BWED41, XWED63 0.75kw 1hp chân đế

Hộp số 2 cấp 0.75kw 1hp tỉ số truyền 391, BWED41, XWED63 chân đế          

  • Motor 1400 vòng / 391 = trục ra quay 3.6 vòng / phút
  • Motor 1500 vòng / 391 = trục ra quay 3.8 vòng / phút
  • Motor 1000 vòng / 391 = trục ra quay 2.5 vòng / phút
  • Motor 900 vòng / 391 = trục ra quay 2.3 vòng / phút
  • Đường kính trục ra: X63 = 55 mm, B41 = 70 mm

Loại 3) Giảm tốc cyclo 2 cấp BLED31, XLED53 0.75kw 1hp mặt bích

Hộp số 2 cấp 0.75kw 1hp tỉ số truyền 391, BLED31, XLED53 mặt bích            

  • Đường kính bích: 340 mm
  • Đường kính trục: X53 = 55 mm, B31 = 55 mm
  • Chiều dài trục: X53 = 85 mm, B31 = 74 mm
  • Rãnh cavet: X53 = 16 mm, B31 = 16 mm

Loại 4) Giảm tốc cyclo 2 cấp BLED41, XLED63 0.75kw 1hp mặt bích

Hộp số 2 cấp 0.75kw 1hp tỉ số truyền 391, BLED41, XLED63 mặt bích         

  • Đường kính bích: 400 mm
  • Đường kính trục: X63 = 65 mm, B41 = 70 mm
  • Chiều dài trục: X63 = 81 mm, B20 = 92 mm
  • Rãnh cavet: X63 = 18 mm, B20 = 20 mm

m) Hộp số cycloid 0.75 kw 1 hp ratio 473, XWED74, XLED74

Ngoài ra còn những mã hàng BWED41, XWED63, BLED41, XLED63 phù hợp 

Loại 1) Hộp số cycloid BWED41, XWED63 0.75kw 1hp chân đế

Hộp số 2 cấp 0.75kw 1hp tỉ số truyền 473, BWED41, XWED63 chân đế         

  • Motor 1400 vòng / 473 = trục ra quay 2.9 vòng / phút
  • Motor 1500 vòng / 473 = trục ra quay 3.2 vòng / phút
  • Motor 1000 vòng / 473 = trục ra quay 2.1 vòng / phút
  • Motor 900 vòng / 473 = trục ra quay 1.9 vòng / phút
  • Đường kính trục ra: X63 = 55 mm, B41 = 70 mm

Loại 2) Hộp số cycloid XWED74 0.75kw 1hp chân đế

Hộp số 2 cấp 0.75kw 1hp tỉ số truyền 473, XWED74 chân đế           

  • Motor 1400 vòng / 473 = trục ra quay 2.9 vòng / phút
  • Motor 1500 vòng / 473 = trục ra quay 3.2 vòng / phút
  • Motor 1000 vòng / 473 = trục ra quay 2.1 vòng / phút
  • Motor 900 vòng / 473 = trục ra quay 1.9 vòng / phút
  • Đường kính trục ra: 70 mm

Loại 3) Hộp số cycloid BLED41, XLED63 0.75kw 1hp mặt bích

Hộp số 2 cấp 0.75kw 1hp tỉ số truyền 187, BLED41, XLED63 mặt bích

  • Đường kính bích: 400 mm
  • Đường kính trục: X63 = 65 mm, B41 = 70 mm
  • Chiều dài trục: X63 = 81 mm, B20 = 92 mm
  • Rãnh cavet: X63 = 18 mm, B20 = 20 mm

Loại 4) Hộp số cycloid XLED74 0.75kw 1hp mặt bích

Hộp số 2 cấp 0.75kw 1hp tỉ số truyền 473, XLED74 mặt bích

  • Đường kính bích: 430 mm
  • Đường kính trục: 80 mm
  • Chiều dài trục: 96 mm
  • Rãnh cavet: 22 mm

n) Giảm tốc cycloid 0.75 kw 1 hp giảm 595 lần

Có thêm những hộp số BWED41, XWED63, XWED74, BLED41, XLED63, XLED74 phù hợp 

Loại 1) Giảm tốc cycloid BWED41, XWED63 0.75kw 1hp chân đế

Hộp số 2 cấp 0.75kw 1hp tỉ số truyền 595, BWED41, XWED63 chân đế

  • Motor 1400 vòng / 595 = trục ra quay 2.3 vòng / phút
  • Motor 1500 vòng / 595 = trục ra quay 2.5 vòng / phút
  • Motor 1000 vòng / 595 = trục ra quay 1.7 vòng / phút
  • Motor 900 vòng / 595 = trục ra quay 1.5 vòng / phút
  • Đường kính trục ra: X63 = 55 mm, B41 = 70 mm

Loại 2) Giảm tốc cycloid XWED74 0.75kw 1hp chân đế

Hộp số 2 cấp 0.75kw 1hp tỉ số truyền 595, XWED74 chân đế

  • Motor 1400 vòng / 595 = trục ra quay 2.3 vòng / phút
  • Motor 1500 vòng / 595 = trục ra quay 2.5 vòng / phút
  • Motor 1000 vòng / 595 = trục ra quay 1.7 vòng / phút
  • Motor 900 vòng / 595 = trục ra quay 1.5 vòng / phút
  • Đường kính trục ra: 70 mm

Loại 3) Giảm tốc cycloid BWED41, XWED63 0.75kw 1hp mặt bích

Hộp số 2 cấp 0.75kw 1hp tỉ số truyền 595, BLED41, XLED63 mặt bích

  • Đường kính bích: 400 mm
  • Đường kính trục: X63 = 65 mm, B41 = 70 mm
  • Chiều dài trục: X63 = 81 mm, B20 = 92 mm
  • Rãnh cavet: X63 = 18 mm, B20 = 20 mm

Loại 4) Giảm tốc cycloid XWED74 0.75kw 1hp mặt bích

Hộp số 2 cấp 0.75kw 1hp tỉ số truyền 595, XLED74 mặt bích

  • Đường kính bích: 430 mm
  • Đường kính trục: 80 mm
  • Chiều dài trục: 96 mm
  • Rãnh cavet: 22 mm

o) Cycloid 2 cấp giảm 731, 841 lần 0.75 kw 1 hp

Thêm những mã hàng BWED41, XWED63, XWED74 phù hợp Cycloid 2 cấp tỉ số truyền 1/731, 1/841

Loại 1) Cycloid 2 cấp BWED41, XWED63 0.75kw 1hp chân đế giảm 731 lần

Hộp số 2 cấp 0.75kw 1hp tỉ số truyền 731, BWED41, XWED63 chân đế

  • Motor 1400 vòng / 731 = trục ra quay 1.9 vòng / phút
  • Motor 1500 vòng / 731 = trục ra quay 2 vòng / phút
  • Motor 1000 vòng / 731 = trục ra quay 1.3 vòng / phút
  • Motor 900 vòng / 731 = trục ra quay 1.2 vòng / phút
  • Đường kính trục ra: X63 = 55 mm, B41 = 70 mm

Loại 2) Cycloid 2 cấp XWED74 0.75kw 1hp chân đế giảm 731

Hộp số 2 cấp 0.75kw 1hp tỉ số truyền 731, XWED74 chân đế

  • Motor 1400 vòng / 731 = trục ra quay 1.9 vòng / phút
  • Motor 1500 vòng / 731 = trục ra quay 2 vòng / phút
  • Motor 1000 vòng / 731 = trục ra quay 1.3 vòng / phút
  • Motor 900 vòng / 731 = trục ra quay 1.2 vòng / phút
  • Đường kính trục ra: 70 mm

Loại 3) Cycloid 2 cấp BWED41, XWED63 0.75kw 1hp chân đế ratio 841

Hộp số 2 cấp 0.75kw 1hp tỉ số truyền 841, BWED41, XWED63 chân đế

  • Motor 1400 vòng / 841 = trục ra quay 1.6 vòng / phút
  • Motor 1500 vòng / 841 = trục ra quay 1.8 vòng / phút
  • Motor 1000 vòng / 841 = trục ra quay 1.2 vòng / phút
  • Motor 900 vòng / 841 = trục ra quay 1.07 vòng / phút
  • Đường kính trục ra: X63 = 55 mm, B41 = 70 mm

Loại 4) Cycloid 2 cấp XWED74 0.75kw 1hp chân đế tỷ số truyền 1/841

Hộp số 2 cấp 0.75kw 1hp tỉ số truyền 841, XWED74 chân đế

  • Motor 1400 vòng / 841 = trục ra quay 1.6 vòng / phút
  • Motor 1500 vòng / 841 = trục ra quay 1.8 vòng / phút
  • Motor 1000 vòng / 841 = trục ra quay 1.2 vòng / phút
  • Motor 900 vòng / 841 = trục ra quay 1.07 vòng / phút
  • Đường kính trục ra: 70 mm