Hộp giảm tốc 2 cấp 0.75kw 1hp hay gọi là hộp số 2 cấp 0.75kw 1hp cycloid. Cấu tạo gồm 2 cơ cấu truyền động ghép vào nhau nối vào motor điện 1 ngựa, 4 pole hoặc 6 pole.
Đặc tính:
- Tốc độ trục ra: 1.1 vòng/phút đến 12.4 vòng/phút rất chậm, tiện cho các việc nghiền kim loại, khuấy hóa chất, đúc gang nhôm đồng.
- Ratio lớn, tỉ số truyền cao: 1/121, 1/187, 1/289, 1/391, 1.473, 1/595, 1/731, 1/841.
- Trục ra đường kính thường lớn gấp 2, 3 lần trục vào.
- Momen lớn gấp 3 - 4 lần hộp số 1 cấp thông thường.
- Chủng loại hộp số: cyclo, R-K, R-R, WP +WP, NMRV + NRV.
Nội dung
- 1) Hộp số 2 cấp 0.75kw 1hp tỉ số truyền 121, BWED20, XWED42, BLED20, XLED42
- 2) Hộp giảm tốc 2 cấp 0.75kw 1hp ratio 187, BWED31, XWED53, BLED31, XLED53
- 3) Hộp số cyclo 2 cấp 0.75kw 1hp tỉ số truyền 1/289
- 4) Giảm tốc cyclo 2 cấp 0.75kw 1hp ratio 1/391, BWED41, XWED63, BLED41, XLED63
- 5) Hộp số cycloid 0.75 kw 1 hp ratio 473, XWED74, XLED74
- 6) Giảm tốc cycloid 0.75 kw 1 hp giảm 595 lần
- 7) Cycloid 2 cấp giảm 731, 841 lần 0.75 kw 1 hp
1) Hộp số 2 cấp 0.75kw 1hp tỉ số truyền 121, BWED20, XWED42, BLED20, XLED42
a.) Hộp số BWED20, XWED42 0.75kw 1hp chân đế
- Tổng dài: X42 = 667 mm, B20 > 574 mm
- Chiều dài giảm tốc: X42 = 412 mm, B20 > 319 mm
- Chiều cao hộp giảm tốc: X42 = 316 mm, B20 = 306 mm
- Chiều cao tâm trục xuống đất: X42 = 150 mm, B20 = 140 mm
- Khoảng cách tâm 2 lỗ đế dọc trục: X42 = 145 mm, B20 = 150 mm
- Khoảng cách tâm 2 lỗ đế ngang trục: X42 = 290 mm, B20 = 280 mm
- Chiều dài chân đế dọc trục: X42 = 195 mm, B20 = 200
- Bản rộng chân đế ngang trục: X42 = 330 mm, B20 = 320 mm
- Đường kính trục ra: 45 mm
- Chiều dài trục ra: X42 = 72 mm, B20 = 68 mm
- Rãnh cavet: X42 = 16 mm, B20 = 14 mm
b.) Hộp số BLED20, XLED42 0.75kw 1hp mặt bích
- Chiều cao motor: 255 mm
- Chiều cao hộp giảm tốc 2 cấp: X42 = 323 mm, B20 = 319 mm
- Đường kính bích: 260 mm
- Đường kính trục: X42 = 45 mm, B20 = 45 mm
- Chiều dài trục: X42 = 64 mm, B20 = 60 mm
- Rãnh cavet: X42 = 14 mm, B20 = 14 mm
2) Hộp giảm tốc 2 cấp 0.75kw 1hp ratio 187, BWED31, XWED53, BLED31, XLED53
a.) Hộp giảm tốc 2 cấp BWED31, XWED53 0.75kw 1hp chân đế
- Motor 1400 vòng / 187 = trục ra quay 7.4 vòng / phút
- Motor 1500 vòng / 187 = trục ra quay 8 vòng / phút
- Motor 1000 vòng / 187 = trục ra quay 5.3 vòng / phút
- Motor 900 vòng / 187 = trục ra quay 4.8 vòng / phút
- Đường kính trục ra = 55 mm
b.) Hộp giảm tốc 2 cấp BLED31, XLED53 0.75kw 1hp mặt bích

- Đường kính bích: 340 mm
- Đường kính trục: X53 = 55 mm, B31 = 55 mm
- Chiều dài trục: X53 = 85 mm, B31 = 74 mm
- Rãnh cavet: X53 = 16 mm, B31 = 16 mm
3) Hộp số cyclo 2 cấp 0.75kw 1hp tỉ số truyền 1/289
Có các mã hàng BWED31, XWED53, BLED31, XLED53 phù hợp với tỉ số truyền 1/289
a.) Hộp số cyclo 2 cấp BWED31, XWED53 0.75kw 1hp chân đế
- Motor 1400 vòng / 289 = trục ra quay 4.8 vòng / phút
- Motor 1500 vòng / 289 = trục ra quay 5.1 vòng / phút
- Motor 1000 vòng / 289 = trục ra quay 3.4 vòng / phút
- Motor 900 vòng / 289 = trục ra quay 3.1 vòng / phút
- Đường kính trục ra = 55 mm
b.) Hộp số cyclo 2 cấp BLED31, XLED53 0.75kw 1hp mặt bích
- Đường kính bích: 340 mm
- Đường kính trục: X53 = 55 mm, B31 = 55 mm
- Chiều dài trục: X53 = 85 mm, B31 = 74 mm
- Rãnh cavet: X53 = 16 mm, B31 = 16 mm
4) Giảm tốc cyclo 2 cấp 0.75kw 1hp ratio 1/391, BWED41, XWED63, BLED41, XLED63
Ngoài ra còn có các Hộp giảm tốc BWED31, XWED53, BLED31, BLED53 phù hợp
a.) Giảm tốc cyclo 2 cấp BWE31, XWED53 0.75kw 1hp chân đế
- Motor 1400 vòng / 391 = trục ra quay 3.6 vòng / phút
- Motor 1500 vòng / 391 = trục ra quay 3.8 vòng / phút
- Motor 1000 vòng / 391 = trục ra quay 2.5 vòng / phút
- Motor 900 vòng / 391 = trục ra quay 2.3 vòng / phút
- Đường kính trục ra: 55 mm
b.) Giảm tốc cyclo 2 cấp BWED41, XWED63 0.75kw 1hp chân đế
- Motor 1400 vòng / 391 = trục ra quay 3.6 vòng / phút
- Motor 1500 vòng / 391 = trục ra quay 3.8 vòng / phút
- Motor 1000 vòng / 391 = trục ra quay 2.5 vòng / phút
- Motor 900 vòng / 391 = trục ra quay 2.3 vòng / phút
- Đường kính trục ra: X63 = 55 mm, B41 = 70 mm
c.) Giảm tốc cyclo 2 cấp BLED31, XLED53 0.75kw 1hp mặt bích
- Đường kính bích: 340 mm
- Đường kính trục: X53 = 55 mm, B31 = 55 mm
- Chiều dài trục: X53 = 85 mm, B31 = 74 mm
- Rãnh cavet: X53 = 16 mm, B31 = 16 mm
d.) Giảm tốc cyclo 2 cấp BLED41, XLED63 0.75kw 1hp mặt bích
- Đường kính bích: 400 mm
- Đường kính trục: X63 = 65 mm, B41 = 70 mm
- Chiều dài trục: X63 = 81 mm, B20 = 92 mm
- Rãnh cavet: X63 = 18 mm, B20 = 20 mm
5) Hộp số cycloid 0.75 kw 1 hp ratio 473, XWED74, XLED74
Ngoài ra còn những mã hàng BWED41, XWED63, BLED41, XLED63 phù hợp
a.) Hộp số cycloid BWED41, XWED63 0.75kw 1hp chân đế
- Motor 1400 vòng / 473 = trục ra quay 2.9 vòng / phút
- Motor 1500 vòng / 473 = trục ra quay 3.2 vòng / phút
- Motor 1000 vòng / 473 = trục ra quay 2.1 vòng / phút
- Motor 900 vòng / 473 = trục ra quay 1.9 vòng / phút
- Đường kính trục ra: X63 = 55 mm, B41 = 70 mm
b.) Hộp số cycloid XWED74 0.75kw 1hp chân đế
- Motor 1400 vòng / 473 = trục ra quay 2.9 vòng / phút
- Motor 1500 vòng / 473 = trục ra quay 3.2 vòng / phút
- Motor 1000 vòng / 473 = trục ra quay 2.1 vòng / phút
- Motor 900 vòng / 473 = trục ra quay 1.9 vòng / phút
- Đường kính trục ra: 70 mm
c.) Hộp số cycloid BLED41, XLED63 0.75kw 1hp mặt bích

- Đường kính bích: 400 mm
- Đường kính trục: X63 = 65 mm, B41 = 70 mm
- Chiều dài trục: X63 = 81 mm, B20 = 92 mm
- Rãnh cavet: X63 = 18 mm, B20 = 20 mm
d.) Hộp số cycloid XLED74 0.75kw 1hp mặt bích

- Đường kính bích: 430 mm
- Đường kính trục: 80 mm
- Chiều dài trục: 96 mm
- Rãnh cavet: 22 mm
6) Giảm tốc cycloid 0.75 kw 1 hp giảm 595 lần
Có thêm những hộp số BWED41, XWED63, XWED74, BLED41, XLED63, XLED74 phù hợp
a.) Giảm tốc cycloid BWED41, XWED63 0.75kw 1hp chân đế

- Motor 1400 vòng / 595 = trục ra quay 2.3 vòng / phút
- Motor 1500 vòng / 595 = trục ra quay 2.5 vòng / phút
- Motor 1000 vòng / 595 = trục ra quay 1.7 vòng / phút
- Motor 900 vòng / 595 = trục ra quay 1.5 vòng / phút
- Đường kính trục ra: X63 = 55 mm, B41 = 70 mm
b.) Giảm tốc cycloid XWED74 0.75kw 1hp chân đế

- Motor 1400 vòng / 595 = trục ra quay 2.3 vòng / phút
- Motor 1500 vòng / 595 = trục ra quay 2.5 vòng / phút
- Motor 1000 vòng / 595 = trục ra quay 1.7 vòng / phút
- Motor 900 vòng / 595 = trục ra quay 1.5 vòng / phút
- Đường kính trục ra: 70 mm
c.) Giảm tốc cycloid BWED41, XWED63 0.75kw 1hp mặt bích

- Đường kính bích: 400 mm
- Đường kính trục: X63 = 65 mm, B41 = 70 mm
- Chiều dài trục: X63 = 81 mm, B20 = 92 mm
- Rãnh cavet: X63 = 18 mm, B20 = 20 mm
d.) Giảm tốc cycloid XWED74 0.75kw 1hp mặt bích

- Đường kính bích: 430 mm
- Đường kính trục: 80 mm
- Chiều dài trục: 96 mm
- Rãnh cavet: 22 mm
7) Cycloid 2 cấp giảm 731, 841 lần 0.75 kw 1 hp
Thêm những mã hàng BWED41, XWED63, XWED74 phù hợp Cycloid 2 cấp tỉ số truyền 1/731, 1/841
a.) Cycloid 2 cấp BWED41, XWED63 0.75kw 1hp chân đế giảm 731 lần

- Motor 1400 vòng / 731 = trục ra quay 1.9 vòng / phút
- Motor 1500 vòng / 731 = trục ra quay 2 vòng / phút
- Motor 1000 vòng / 731 = trục ra quay 1.3 vòng / phút
- Motor 900 vòng / 731 = trục ra quay 1.2 vòng / phút
- Đường kính trục ra: X63 = 55 mm, B41 = 70 mm
b.) Cycloid 2 cấp XWED74 0.75kw 1hp chân đế giảm 731

- Motor 1400 vòng / 731 = trục ra quay 1.9 vòng / phút
- Motor 1500 vòng / 731 = trục ra quay 2 vòng / phút
- Motor 1000 vòng / 731 = trục ra quay 1.3 vòng / phút
- Motor 900 vòng / 731 = trục ra quay 1.2 vòng / phút
- Đường kính trục ra: 70 mm
c.) Cycloid 2 cấp BWED41, XWED63 0.75kw 1hp chân đế ratio 841

- Motor 1400 vòng / 841 = trục ra quay 1.6 vòng / phút
- Motor 1500 vòng / 841 = trục ra quay 1.8 vòng / phút
- Motor 1000 vòng / 841 = trục ra quay 1.2 vòng / phút
- Motor 900 vòng / 841 = trục ra quay 1.07 vòng / phút
- Đường kính trục ra: X63 = 55 mm, B41 = 70 mm
d.) Cycloid 2 cấp XWED74 0.75kw 1hp chân đế tỷ số truyền 1/841

- Motor 1400 vòng / 841 = trục ra quay 1.6 vòng / phút
- Motor 1500 vòng / 841 = trục ra quay 1.8 vòng / phút
- Motor 1000 vòng / 841 = trục ra quay 1.2 vòng / phút
- Motor 900 vòng / 841 = trục ra quay 1.07 vòng / phút
- Đường kính trục ra: 70 mm