Hộp giảm tốc 2 cấp 0.75kw 1hp hay gọi là hộp số 2 cấp 0.75kw 1hp cycloid. Cấu tạo gồm 2 cơ cấu truyền động ghép vào nhau nối vào motor điện 1 ngựa, 4 pole hoặc 6 pole. Dưới đây là thông tin chi tiết về hộp số 2 cấp giảm tốc 1 ngựa.
Nội dung
- 1) Ứng dụng hộp giảm tốc 2 cấp 1hp 0.75kw
- 2) Ưu điểm hộp số giảm tốc 2 cấp 1hp 0.75kw
- 3) Cấu tạo hộp số 2 cấp 1hp 0.75kw
- 4) Thông số kỹ thuật hộp giảm tốc 2 cấp 0.75kw 1hp
- 5) Phân loại hộp số giảm tốc 2 cấp 0.75kw 1hp
- a) Hộp số 2 cấp 0.75kw 1Hp trục thẳng GHM
- b) Hộp giảm tốc 2 cấp 0.75kw 1Hp mặt bích GVM
- c) Hộp giảm tốc 2 cấp 0.75kw 1Hp NMRV PC
- d) Hộp giảm tốc 2 cấp 0.75kw 1Hp bánh răng Cyclo
- e) Hộp giảm tốc 2 cấp 0.75kw 1Hp tải nặng R
- f) Hộp giảm tốc 2 cấp 0.75kw 1Hp trục vuông góc K
- g) Hộp số 2 cấp 0.75kw 1Hp tỉ số truyền 121, BWED31, XWED53, BLED31, XLED53
- h) Hộp số 2 cấp 0.75kw 1hp tỉ số truyền 121, BWED20, XWED42, BLED20, XLED42
- i) Hộp giảm tốc 2 cấp 0.75kw 1hp ratio 187, BWED31, XWED53, BLED31, XLED53
- k) Hộp số cyclo 2 cấp 0.75kw 1hp tỉ số truyền 1/289
- l) Giảm tốc cyclo 2 cấp 0.75kw 1hp ratio 1/391, BWED41, XWED63, BLED41, XLED63
- m) Hộp số cycloid 0.75 kw 1 hp ratio 473, XWED74, XLED74
- n) Giảm tốc cycloid 0.75 kw 1 hp giảm 595 lần
- o) Cycloid 2 cấp giảm 731, 841 lần 0.75 kw 1 hp
1) Ứng dụng hộp giảm tốc 2 cấp 1hp 0.75kw
- Chế tạo máy khuấy trộn hóa chất, nguyên liệu dược phẩm, sơn màu
- Dùng trong các máy sản xuất: máy nghiền, máy ép, máy cắt nguyên liệu
- Chế tạo máy máy cắt, máy mài, máy phay, máy tiện
- Dùng cho các máy phun thuốc trừ sâu, máy gặt, máy tuốt lúa trong nông nghiệp
- Sử dụng làm băng chuyền, máy trộn bê tông, máy xúc trong ngành xây dựng
2) Ưu điểm hộp số giảm tốc 2 cấp 1hp 0.75kw
- 2 cấp giúp giảm tốc hiệu quả hơn, chuyển động đầu ra rất chậm
- Đa dạng kích thước và phân loại để người dùng lựa chọn
- Vận hành êm ái, không gây khó chịu
- Yêu cầu kỹ thuật đơn giản để khởi động, chạy máy
- Ít hỏng vặt, giảm thời gian chờ của hệ thống
3) Cấu tạo hộp số 2 cấp 1hp 0.75kw
Dưới đây là cấu tạo cơ bản của hộp giảm tốc 2 cấp 1 ngựa:
- Vỏ máy: Là thành phần ngoại vi của hộp giảm tốc, giúp bảo vệ các bộ phận bên trong khỏi bụi bẩn và môi trường. Vỏ hộp giảm tốc thường được làm bằng kim loại hoặc hợp kim chắc chắn
- Bộ truyền động 1: Bộ phận này nằm ở gần đầu vào trục, gồm các bánh răng và trục. Nhiệm vụ của bộ phận này là giảm tốc độ quay của đầu vào trục từ động cơ.
- Bộ truyền động 2: nằm gần đầu ra trục, cũng gồm các bánh răng và trục. Bộ truyền động 2 tiếp tục giảm tốc độ từ bộ truyền động 1.
- Hệ thống bôi trơn: sử dụng dầu hoặc mỡ để bôi trơn các bộ phận bên trong.
- Đầu vào trục: kết nối với động cơ hoặc nguồn khác cung cấp chuyển động vào hộp giảm tốc.
- Đầu ra trục: truyền chuyển động đã giảm tốc tới các bộ phận khác trong hệ thống máy.
4) Thông số kỹ thuật hộp giảm tốc 2 cấp 0.75kw 1hp
- Tốc độ trục ra: 1.1 vòng/phút đến 12.4 vòng/phút rất chậm
- Ratio lớn, tỉ số truyền cao: 1/121, 1/187, 1/289, 1/391, 1.473, 1/595, 1/731, 1/841.
- Trục ra đường kính thường lớn gấp 2, 3 lần trục vào.
- Momen lớn gấp 3 - 4 lần hộp số 1 cấp thông thường.
- Chủng loại hộp số: cyclo, R-K, R-R, WP +WP, NMRV + NRV.
5) Phân loại hộp số giảm tốc 2 cấp 0.75kw 1hp
a) Hộp số 2 cấp 0.75kw 1Hp trục thẳng GHM
Loại 1: Hộp số 2 cấp 1Hp 0.75kw trục thẳng 40mm
- Đường kính trục ra: 40mm
- Rãnh cavet: 10mm
- Chiều dài trục: 65mm
- Kích thước chân đế: 210x150mm
- Tổng chiều dài động cơ: 571mm
- Tổng chiều cao: 256mm
- Tổng ngang: 264mm
- Tốc độ giảm tốc: 100 - 6400 lần
Loại 2: Hộp số motor 2 cấp 1Hp 0.75kw trục thẳng 50mm
- Đường kính cốt trục: 50mm
- Rãnh cavet: 14mm
- Chiều dài trục: 65mm
- Kích thước chân đế: 265-170mm
- Tổng chiều dài động cơ: 727mm
- Tổng chiều cao: 317mm
- Tổng ngang: 335mm
- Ratio (tỷ số truyền) từ: 1/100 - 1/6400
Loại 3: Hộp số động cơ 2 cấp trục thẳng 60mm 1Hp 0.75kw
- Đường kính trục: 60mm
- Rãnh cavet: 15mm
- Chiều dài trục ra: 90mm
- Rộng chân đế: 265-170mm
- Tổng dài động cơ: 734mm
- Tổng cao: 317mm
- Tổng ngang: 335mm
- Tỷ số truyền từ: 1/100 - 1/6400
b) Hộp giảm tốc 2 cấp 0.75kw 1Hp mặt bích GVM
Loại 1: Hộp giảm tốc motor 2 cấp 1Hp 0.75kw trục thẳng 40mm
- Đường kính trục ra: 50mm
- Kích thước mặt bích: 361x319mm
- Chiều dài trục: 65mm
- Kích thước chân đế: 265-170mm
- Tổng chiều dài động cơ: 727mm
- Lỗ bắt ốc mặt bích: 19mm
- Số lần giảm tốc: 100 - 6400 lần
Loại 2: Hộp giảm tốc động cơ 2 cấp 1Hp 0.75kw trục thẳng 50mm
- Đường kính trục ra: 50mm
- Kích thước mặt bích: 361x319mm
- Chiều dài trục: 65mm
- Kích thước chân đế: 265-170mm
- Tổng chiều dài động cơ: 727mm
- Lỗ bắt ốc mặt bích: 19mm
- Số lần giảm tốc: 100 - 6400 lần
Loại 3: Hộp số trục thẳng 60mm 2 cấp 1Hp 0.75kw
- Đường kính trục ra: 60mm
- Kích thước bích: 361x319mm
- Dài chân đế: 265-170mm
- Tổng dài động cơ: 727mm
- Lỗ bắt vít mặt bích: 19mm
- Số lần giảm tốc: 100 - 6400 lần
c) Hộp giảm tốc 2 cấp 0.75kw 1Hp NMRV PC
Loại 1: Hộp giảm tốc 2 cấp 0.75kw 1HP NMRV PC cốt âm
- Đường kính trục âm: 28mm
- Tổng dài hộp số: 198.5mm
- Tổng chiều dài: 523.5mm
- Tổng cao hộp số NMRV PC 2 cấp: 241mm
Loại 2: Hộp giảm tốc 2 cấp 0.75kw 1HP NMRV PC cốt dương
- Đường kính trục dương: 28mm
- Đường kính lỗ bích: 11mm
- Chiều dài trục: 60mm
- Tổng chiều dài: 523.5mm
- Tổng dài hộp số: 198.5mm
d) Hộp giảm tốc 2 cấp 0.75kw 1Hp bánh răng Cyclo
Loại 1: Hộp số 0.75kw 1Hp 2 cấp cyclo chân đế
- Lắp với hộp số Cyclo XWD4
- Đường kính trục ra: 45mm
- Kích thước chân đế: 195x330mm
- Lỗ bắt ốc chân đế: 290x145mm
- Tổng chiều dài động cơ: 671mm
- Số lần giảm tốc: 100 - 6960 lần
- Mã hộp số: GH28-XWD4
- Lắp với hộp số Cyclo XWD5 thông số như hình sau:
Loại 2: Hộp số 0.75kw 1Hp 2 cấp cyclo mặt bích
- Khi lắp với hộp số cyclo mặt bích mã XLD4
- Đường kính trục ra: 45mm
- Kích thước mặt bích: 260mm
- Tổng chiều dài động cơ: 671mm
- Số lần giảm tốc: 100 - 6960 lần
- Mã hộp số: GH28-XLD4
- Khi lắp với hộp số cyclo mặt bích mã XLD5 thông số như sau:
e) Hộp giảm tốc 2 cấp 0.75kw 1Hp tải nặng R
Loại 1: Hộp số 2 cấp 0.75kw 1Hp trục thẳng R 67
- Đường kính trục ra: 35mm
- Kích thước chân đế: 210x235mm
- Lỗ bắt ốc chân đế: 150x195mm
- Tổng chiều dài động cơ: 646mm
- Tốc độ trục ra dưới 1 vòng/phút
- Mã hộp số: GH28-R67
Loại 2: Hộp số 2 cấp 0.75kw 1Hp trục thẳng R 77
- Đường kính trục ra: 40mm
- Kích thước chân đế: 245x235mm
- Lỗ bắt ốc chân đế: 205x170mm
- Tổng chiều dài động cơ: 676mm
- Tốc độ trục ra dưới 1 vòng/phút
- Mã hộp số: GH28-R77
f) Hộp giảm tốc 2 cấp 0.75kw 1Hp trục vuông góc K
Loại 1: Hộp số 2 cấp 0.75kw 1Hp trục vuông góc K57 cốt dương
- Đường kính trục ra: 35mm
- Chiều dài trục ra: 70mm
- Tổng chiều dài động cơ: 662mm
- Tổng chiều ngang: 157mm
- Tỷ số truyền lớn tốc độ ra từ 19 đến dưới 1 vòng/phút
- Mã hộp số: GV28-K57
Loại 2: Hộp số 2 cấp 0.75kw 1Hp trục vuông góc KA57 cốt âm
- Đường kính trục ra: 35mm
- Tổng chiều dài động cơ: 662mm
- Tổng chiều ngang: 157mm
- Tỷ số truyền lớn tốc độ ra từ 19 đến dưới 1 vòng/phút
- Mã hộp số: GV28-KA57
Loại 3: Hộp số 2 cấp 0.75kw 1Hp trục vuông góc KAF57 cốt âm
- Đường kính trục ra: 40mm
- Tổng chiều dài động cơ: 678mm
- Tổng chiều ngang: 192.5mm
- Tỷ số truyền lớn tốc độ ra từ 19 đến dưới 1 vòng/phút
- Mã hộp số: GV28-KAF57
Loại 4: Hộp giảm tốc 2 cấp 0.75kw 1Hp trục vuông góc K67 cốt dương
- Đường kính trục ra: 40mm
- Chiều dài trục 80mm
- Rãnh cavet 12mm
- Tổng chiều dài động cơ: 662mm
- Tốc độ trục ra dưới 1 vòng/phút
- Mã hộp số: GV28-K67
Loại 5: Hộp giảm tốc 2 cấp 0.75kw 1Hp trục vuông góc KA67 cốt âm
- Đường kính trục ra: 40mm
- Rãnh cavet 12mm
- Tổng chiều dài động cơ: 662mm
- Tốc độ trục ra dưới 1 vòng/phút
- Mã hộp số: GV28-KA67
Loại 6: Hộp giảm tốc 2 cấp 0.75kw 1Hp trục vuông góc KAF67 cốt âm
- Đường kính trục ra: 40mm
- Rãnh cavet 12mm
- Tổng ngang: 207mm
- Tổng chiều dài động cơ: 683mm
- Tốc độ trục ra dưới 1 vòng/phút
- Mã hộp số: GV28-KAF67
Loại 7: Hộp giảm tốc 2 cấp 0.75kw 1Hp trục vuông góc K77 cốt âm
- Đường kính trục ra: 50mm
- Rãnh cavet 14mm
- Tổng chiều dài động cơ: 732mm
- Tốc độ trục ra dưới 1 vòng/phút
- Mã hộp số: GV28-K77
Loại 8: Hộp giảm tốc 2 cấp 0.75kw 1Hp trục vuông góc K87 cốt dương
- Đường kính trục ra: 60mm
- Rãnh cavet 18mm
- Tổng chiều dài động cơ: 818mm
- Tốc độ trục ra dưới 1 vòng/phút
- Mã hộp số: GV28-K87
g) Hộp số 2 cấp 0.75kw 1Hp tỉ số truyền 121, BWED31, XWED53, BLED31, XLED53
Loại 1) Hộp số BWED31, XWED53 chân đế 0.75kw 1Hp
- Tổng dài: X53 = 763 mm, B31 > 668 mm
- Chiều dài giảm tốc: X53 = 468 mm, B31 > 373 mm
- Chiều cao hộp giảm tốc: 356 mm
- Chiều cao tâm trục xuống đất: 160 mm
- Khoảng cách tâm 2 lỗ đế dọc trục: X53 = 150 mm, B31 = 200 mm
- Khoảng cách tâm 2 lỗ đế ngang trục: X53 = 370 mm, B31 = 340 mm
- Chiều dài chân đế dọc trục: X53 = 260 mm, B31 = 250 mm
- Bản rộng chân đế ngang trục: X53 = 420 mm, B31 = 390 mm
- Đường kính trục ra: 55 mm
- Chiều dài trục ra: X53 = 91 mm, B31 = 80 mm
- Rãnh cavet: 16 mm
Loại 2) Hộp số BLED31, XLED53 mặt bích 0.75kw 1Hp
- Chiều cao motor: 295 mm
- Chiều cao hộp giảm tốc 2 cấp: X53 = 410 mm, B31 = 373 mm
- Đường kính bích: 340 mm
- Đường kính trục: X53 = 55 mm, B31 = 55 mm
- Chiều dài trục: X53 = 85 mm, B31 = 74 mm
- Rãnh cavet: X53 = 16 mm, B31 = 16 mm
h) Hộp số 2 cấp 0.75kw 1hp tỉ số truyền 121, BWED20, XWED42, BLED20, XLED42
Loại 1) Hộp số BWED20, XWED42 0.75kw 1hp chân đế
- Tổng dài: X42 = 667 mm, B20 > 574 mm
- Chiều dài giảm tốc: X42 = 412 mm, B20 > 319 mm
- Chiều cao hộp giảm tốc: X42 = 316 mm, B20 = 306 mm
- Chiều cao tâm trục xuống đất: X42 = 150 mm, B20 = 140 mm
- Khoảng cách tâm 2 lỗ đế dọc trục: X42 = 145 mm, B20 = 150 mm
- Khoảng cách tâm 2 lỗ đế ngang trục: X42 = 290 mm, B20 = 280 mm
- Chiều dài chân đế dọc trục: X42 = 195 mm, B20 = 200
- Bản rộng chân đế ngang trục: X42 = 330 mm, B20 = 320 mm
- Đường kính trục ra: 45 mm
- Chiều dài trục ra: X42 = 72 mm, B20 = 68 mm
- Rãnh cavet: X42 = 16 mm, B20 = 14 mm
Loại 2) Hộp số BLED20, XLED42 0.75kw 1hp mặt bích
- Chiều cao motor: 255 mm
- Chiều cao hộp giảm tốc 2 cấp: X42 = 323 mm, B20 = 319 mm
- Đường kính bích: 260 mm
- Đường kính trục: X42 = 45 mm, B20 = 45 mm
- Chiều dài trục: X42 = 64 mm, B20 = 60 mm
- Rãnh cavet: X42 = 14 mm, B20 = 14 mm
i) Hộp giảm tốc 2 cấp 0.75kw 1hp ratio 187, BWED31, XWED53, BLED31, XLED53
Loại 1) Hộp giảm tốc 2 cấp BWED31, XWED53 0.75kw 1hp chân đế
- Motor 1400 vòng / 187 = trục ra quay 7.4 vòng / phút
- Motor 1500 vòng / 187 = trục ra quay 8 vòng / phút
- Motor 1000 vòng / 187 = trục ra quay 5.3 vòng / phút
- Motor 900 vòng / 187 = trục ra quay 4.8 vòng / phút
- Đường kính trục ra = 55 mm
Loại 2) Hộp giảm tốc 2 cấp BLED31, XLED53 0.75kw 1hp mặt bích
- Đường kính bích: 340 mm
- Đường kính trục: X53 = 55 mm, B31 = 55 mm
- Chiều dài trục: X53 = 85 mm, B31 = 74 mm
- Rãnh cavet: X53 = 16 mm, B31 = 16 mm
k) Hộp số cyclo 2 cấp 0.75kw 1hp tỉ số truyền 1/289
Có các mã hàng BWED31, XWED53, BLED31, XLED53 phù hợp với tỉ số truyền 1/289
Loại 1) Hộp số cyclo 2 cấp BWED31, XWED53 0.75kw 1hp chân đế
- Motor 1400 vòng / 289 = trục ra quay 4.8 vòng / phút
- Motor 1500 vòng / 289 = trục ra quay 5.1 vòng / phút
- Motor 1000 vòng / 289 = trục ra quay 3.4 vòng / phút
- Motor 900 vòng / 289 = trục ra quay 3.1 vòng / phút
- Đường kính trục ra = 55 mm
Loại 2) Hộp số cyclo 2 cấp BLED31, XLED53 0.75kw 1hp mặt bích
- Đường kính bích: 340 mm
- Đường kính trục: X53 = 55 mm, B31 = 55 mm
- Chiều dài trục: X53 = 85 mm, B31 = 74 mm
- Rãnh cavet: X53 = 16 mm, B31 = 16 mm
l) Giảm tốc cyclo 2 cấp 0.75kw 1hp ratio 1/391, BWED41, XWED63, BLED41, XLED63
Ngoài ra còn có các Hộp giảm tốc BWED31, XWED53, BLED31, BLED53 phù hợp
Loại 1) Giảm tốc cyclo 2 cấp BWE31, XWED53 0.75kw 1hp chân đế
- Motor 1400 vòng / 391 = trục ra quay 3.6 vòng / phút
- Motor 1500 vòng / 391 = trục ra quay 3.8 vòng / phút
- Motor 1000 vòng / 391 = trục ra quay 2.5 vòng / phút
- Motor 900 vòng / 391 = trục ra quay 2.3 vòng / phút
- Đường kính trục ra: 55 mm
Loại 2) Giảm tốc cyclo 2 cấp BWED41, XWED63 0.75kw 1hp chân đế
- Motor 1400 vòng / 391 = trục ra quay 3.6 vòng / phút
- Motor 1500 vòng / 391 = trục ra quay 3.8 vòng / phút
- Motor 1000 vòng / 391 = trục ra quay 2.5 vòng / phút
- Motor 900 vòng / 391 = trục ra quay 2.3 vòng / phút
- Đường kính trục ra: X63 = 55 mm, B41 = 70 mm
Loại 3) Giảm tốc cyclo 2 cấp BLED31, XLED53 0.75kw 1hp mặt bích
- Đường kính bích: 340 mm
- Đường kính trục: X53 = 55 mm, B31 = 55 mm
- Chiều dài trục: X53 = 85 mm, B31 = 74 mm
- Rãnh cavet: X53 = 16 mm, B31 = 16 mm
Loại 4) Giảm tốc cyclo 2 cấp BLED41, XLED63 0.75kw 1hp mặt bích
- Đường kính bích: 400 mm
- Đường kính trục: X63 = 65 mm, B41 = 70 mm
- Chiều dài trục: X63 = 81 mm, B20 = 92 mm
- Rãnh cavet: X63 = 18 mm, B20 = 20 mm
m) Hộp số cycloid 0.75 kw 1 hp ratio 473, XWED74, XLED74
Ngoài ra còn những mã hàng BWED41, XWED63, BLED41, XLED63 phù hợp
Loại 1) Hộp số cycloid BWED41, XWED63 0.75kw 1hp chân đế
- Motor 1400 vòng / 473 = trục ra quay 2.9 vòng / phút
- Motor 1500 vòng / 473 = trục ra quay 3.2 vòng / phút
- Motor 1000 vòng / 473 = trục ra quay 2.1 vòng / phút
- Motor 900 vòng / 473 = trục ra quay 1.9 vòng / phút
- Đường kính trục ra: X63 = 55 mm, B41 = 70 mm
Loại 2) Hộp số cycloid XWED74 0.75kw 1hp chân đế
- Motor 1400 vòng / 473 = trục ra quay 2.9 vòng / phút
- Motor 1500 vòng / 473 = trục ra quay 3.2 vòng / phút
- Motor 1000 vòng / 473 = trục ra quay 2.1 vòng / phút
- Motor 900 vòng / 473 = trục ra quay 1.9 vòng / phút
- Đường kính trục ra: 70 mm
Loại 3) Hộp số cycloid BLED41, XLED63 0.75kw 1hp mặt bích
- Đường kính bích: 400 mm
- Đường kính trục: X63 = 65 mm, B41 = 70 mm
- Chiều dài trục: X63 = 81 mm, B20 = 92 mm
- Rãnh cavet: X63 = 18 mm, B20 = 20 mm
Loại 4) Hộp số cycloid XLED74 0.75kw 1hp mặt bích
- Đường kính bích: 430 mm
- Đường kính trục: 80 mm
- Chiều dài trục: 96 mm
- Rãnh cavet: 22 mm
n) Giảm tốc cycloid 0.75 kw 1 hp giảm 595 lần
Có thêm những hộp số BWED41, XWED63, XWED74, BLED41, XLED63, XLED74 phù hợp
Loại 1) Giảm tốc cycloid BWED41, XWED63 0.75kw 1hp chân đế
- Motor 1400 vòng / 595 = trục ra quay 2.3 vòng / phút
- Motor 1500 vòng / 595 = trục ra quay 2.5 vòng / phút
- Motor 1000 vòng / 595 = trục ra quay 1.7 vòng / phút
- Motor 900 vòng / 595 = trục ra quay 1.5 vòng / phút
- Đường kính trục ra: X63 = 55 mm, B41 = 70 mm
Loại 2) Giảm tốc cycloid XWED74 0.75kw 1hp chân đế
- Motor 1400 vòng / 595 = trục ra quay 2.3 vòng / phút
- Motor 1500 vòng / 595 = trục ra quay 2.5 vòng / phút
- Motor 1000 vòng / 595 = trục ra quay 1.7 vòng / phút
- Motor 900 vòng / 595 = trục ra quay 1.5 vòng / phút
- Đường kính trục ra: 70 mm
Loại 3) Giảm tốc cycloid BWED41, XWED63 0.75kw 1hp mặt bích
- Đường kính bích: 400 mm
- Đường kính trục: X63 = 65 mm, B41 = 70 mm
- Chiều dài trục: X63 = 81 mm, B20 = 92 mm
- Rãnh cavet: X63 = 18 mm, B20 = 20 mm
Loại 4) Giảm tốc cycloid XWED74 0.75kw 1hp mặt bích
- Đường kính bích: 430 mm
- Đường kính trục: 80 mm
- Chiều dài trục: 96 mm
- Rãnh cavet: 22 mm
o) Cycloid 2 cấp giảm 731, 841 lần 0.75 kw 1 hp
Thêm những mã hàng BWED41, XWED63, XWED74 phù hợp Cycloid 2 cấp tỉ số truyền 1/731, 1/841
Loại 1) Cycloid 2 cấp BWED41, XWED63 0.75kw 1hp chân đế giảm 731 lần
- Motor 1400 vòng / 731 = trục ra quay 1.9 vòng / phút
- Motor 1500 vòng / 731 = trục ra quay 2 vòng / phút
- Motor 1000 vòng / 731 = trục ra quay 1.3 vòng / phút
- Motor 900 vòng / 731 = trục ra quay 1.2 vòng / phút
- Đường kính trục ra: X63 = 55 mm, B41 = 70 mm
Loại 2) Cycloid 2 cấp XWED74 0.75kw 1hp chân đế giảm 731
- Motor 1400 vòng / 731 = trục ra quay 1.9 vòng / phút
- Motor 1500 vòng / 731 = trục ra quay 2 vòng / phút
- Motor 1000 vòng / 731 = trục ra quay 1.3 vòng / phút
- Motor 900 vòng / 731 = trục ra quay 1.2 vòng / phút
- Đường kính trục ra: 70 mm
Loại 3) Cycloid 2 cấp BWED41, XWED63 0.75kw 1hp chân đế ratio 841
- Motor 1400 vòng / 841 = trục ra quay 1.6 vòng / phút
- Motor 1500 vòng / 841 = trục ra quay 1.8 vòng / phút
- Motor 1000 vòng / 841 = trục ra quay 1.2 vòng / phút
- Motor 900 vòng / 841 = trục ra quay 1.07 vòng / phút
- Đường kính trục ra: X63 = 55 mm, B41 = 70 mm
Loại 4) Cycloid 2 cấp XWED74 0.75kw 1hp chân đế tỷ số truyền 1/841
- Motor 1400 vòng / 841 = trục ra quay 1.6 vòng / phút
- Motor 1500 vòng / 841 = trục ra quay 1.8 vòng / phút
- Motor 1000 vòng / 841 = trục ra quay 1.2 vòng / phút
- Motor 900 vòng / 841 = trục ra quay 1.07 vòng / phút
- Đường kính trục ra: 70 mm