0975897066Miền Nam
0975897066Miền Bắc

Hộp Giảm Tốc 2 Cấp 1.5Kw 2Hp

4.177 reviews
Email: saigon@minhmotor.com
Facebook: Minhmotor
Youtube: Minhmotor

Hộp giảm tốc 2 cấp 1.5kw 2hp hay gọi là hộp số 2 cấp 1.5kw 2hp cycloid. Cấu tạo gồm 2 cơ cấu truyền động ghép vào nhau nối vào motor điện 2 ngựa, 4 pole hoặc 6 pole. Dưới đây là thông tin chi tiết về thiết bị.

1) Ứng dụng hộp giảm tốc 2 cấp 1.5kw 2hp

  • Chế tạo sàng rung, lọc hạt điều, hạt cà phê
  • Chế tạo máy khuấy đảo nguyên liệu sản xuất, hóa chất, dược phẩm
  • Chế tạo các máy nghiền, đảo, xay thịt trong dây chuyền sản xuất thực phẩm
  • Dùng trong nhiều loại máy công nghiệp như: máy nén khí, máy nghiền, máy gia công kim loại
  • Chế tạo máy tiện, máy cắt CNC

2) Ưu điểm hộp số giảm tốc 2 cấp 2hp 1.5kw

  • Tỷ số giảm tốc lớn tạo tốc độ trục ra rất thấp
  • Chuyển động sau giảm tốc có lực tải rất lớn
  • Ứng dụng linh hoạt cho nhiều thiết bị sản xuất, dân dụng
  • Các bộ phận cấu tạo đơn giản, chắc chắn, chịu lực tốt
  • Hiệu suất vận hành cao, thoát nhiệt và tạo ma sát ít

3) Cấu tạo hộp số 2 cấp 1.5kw 2hp

Hộp giảm tốc 2 cấp 2 ngựa cấu tạo gồm các bộ phận sau:

  • Vỏ hộp: Là thành phần bên ngoài có nhiệm vụ bảo vệ các bộ phận bên trong hộp giảm tốc khỏi bụi bẩn và môi trường xung quanh. Vỏ thường được làm bằng kim loại hoặc hợp kim chắc chắn.
  • Đầu vào trục: kết nối với động cơ hoặc nguồn khác để truyền chuyển động vào hộp giảm tốc.
  • Bộ truyền động 1: Bộ phận này nằm gần đầu vào trục, là nơi tiếp nhận chuyển động từ động cơ. Bộ truyền động 1 gồm các bánh răng và trục.
  • Bộ truyền động 2: nằm gần đầu ra trục, cũng gồm các bánh răng và trục. Bộ truyền động 2 tiếp tục giảm tốc độ từ bộ truyền động 1 và truyền chuyển động xuống đầu ra.
  • Hệ thống bôi trơn: có thể dùng dầu hoặc mỡ, để bôi trơn các bộ phận bên trong.
  • Đầu ra trục: truyền chuyển động đã giảm tốc đến các bộ phận hoặc máy ứng dụng.

4) Thông số kỹ thuật hộp số giảm tốc 2 cấp 1.5kw 2hp

  • Tốc độ trục ra: 1.1 vòng/phút đến 12.4 vòng/phút rất chậm, tiện cho các việc nghiền kim loại, khuấy hóa chất, đúc gang nhôm đồng.
  • Ratio lớn, tỉ số truyền cao: 1/121, 1/187, 1/289, 1/391, 1.473, 1/595, 1/731, 1/841.
  • Trục ra đường kính thường lớn gấp 2,3 lần trục vào.
  • Momen lớn gấp 3 - 4 lần hộp số 1 cấp thông thường.
  • Chủng loại hộp số: cyclo, R-K, R-R, WP +WP, NMRV + NRV.

5) Phân loại hộp giảm tốc 2 cấp 2hp 1.5kw

a) Hộp số 2 cấp 2hp 1.5kw trục thẳng GHM 

Loại 1: Hộp giảm tốc 2 cấp 2hp 1.5kw trục thẳng 40mm

  • Đường kính trục ra: 40mm
  • Rãnh cavet: 10mm
  • Chiều dài trục: 65mm
  • Kích thước chân đế: 210x150mm
  • Tổng chiều dài động cơ: 687mm
  • Tổng chiều cao: 256mm
  • Tổng ngang: 264mm
  • Tỷ số truyền từ: 100 - 6400 lần

Loại 2: Hộp giảm tốc 2 cấp 2hp 1.5kw trục thẳng 50mm

  • Đường kính trục ra: 50mm
  • Rãnh cavet: 14mm
  • Chiều dài trục: 65mm
  • Kích thước chân đế: 265-170mm
  • Tổng chiều dài động cơ: 727mm
  • Tổng chiều cao: 317mm
  • Tổng ngang: 335mm
  • Ratio từ: 100 - 6400 lần

Loại 3: Hộp giảm tốc động cơ 2 cấp 2hp 1.5kw trục thẳng 60mm

  • Đường kính trục: 60mm
  • Rãnh cavet: 15mm
  • Chiều dài trục ra: 90mm
  • Độ rộng chân đế: 265-170mm
  • Tổng chiều dài: 771mm
  • Tổng cao: 317mm
  • Tổng chiều ngang: 335mm
  • Ratio từ: 100 - 6400 lần

Hộp giảm tốc trục thẳng 2 cấp 2hp 1.5kw 60mm

b) Hộp giảm tốc 2 cấp 1.5kw 2hp mặt bích GVM 

Loại 1: Hộp giảm tốc motor 2 cấp 2hp 1.5kw mặt bích 50mm

  • Đường kính trục ra: 50mm
  • Kích thước mặt bích: 361x319mm
  • Chiều dài trục: 65mm
  • Kích thước chân đế: 265-170mm
  • Tổng chiều dài động cơ: 727mm
  • Lỗ bắt ốc mặt bích: 19mm
  • Số lần giảm tốc: 100 - 6400 lần

Loại 2: Hộp số motor 2 cấp 2hp 1.5kw mặt bích 60mm

  • Đường kính trục: 60mm
  • Kích thước bích: 361x319mm
  • Chiều dài trục: 90mm
  • Rộng chân đế: 265-170mm
  • Tổng chiều dài: 727mm
  • Lỗ bắt vít mặt bích: 19mm
  • Giảm tốc: 100 - 6400 lần

Hộp giảm tốc 2 cấp mặt bích 2hp 1.5kw 60mm

c) Hộp giảm tốc 2 cấp 1.5kw 2hp NMRV PC

Loại 1: Hộp số động cơ 2 cấp 1.5kw 2hp NMRV PC cốt âm

  • Đường kính trục âm: 28mm
  • Đường kính lỗ bích: 11mm
  • Tổng chiều dài: 652.5mm
  • Tổng dài hộp số: 198.5mm

Hộp giảm tốc 2 cấp 1.5kw 2hp NMRV PC cốt âm

Loại 2: Hộp giảm tốc 2 cấp 1.5kw 2hp NMRV PC cốt dương

  • Đường kính trục dương: 28mm
  • Tổng chiều dài: 652.5mm
  • Tổng cao hộp số NMRV PC 2 cấp: 241mm

Hộp giảm tốc 2 cấp 1.5kw 2hp NMRV PC cốt dương

d) Hộp số giảm tốc 2 cấp 1.5kw 2hp bánh răng Cyclo

Loại 1: Hộp số 1.5kw 2hp 2 cấp cyclo chân đế 

  • Đường kính trục ra: 55mm
  • Kích thước chân đế: 370x150mm
  • Lỗ bắt ốc chân đế: 340x150mm
  • Tổng chiều dài động cơ: 776mm
  • Số lần giảm tốc: 100 - 6960 lần
  • Mã hộp số: GH28-XWD5

Loại 2: Hộp số 1.5kw 2hp 2 cấp cyclo mặt bích

  • Đường kính trục ra: 55mm
  • Kích thước mặt bích: 340mm
  • Kích thước chân đế: 370x150mm
  • Lỗ bắt ốc chân đế: 340x150mm
  • Tổng chiều dài động cơ: 776mm
  • Số lần giảm tốc: 100 - 6960 lần
  • Mã hộp số: GH28-XLD5

e) Hộp số giảm tốc 2 cấp 1.5kw 2hp tải nặng R

Loại 1: Hộp số 2 cấp 1.5kw 2hp trục thẳng R 67

  • Đường kính trục ra: 35mm
  • Kích thước chân đế: 210x235mm
  • Lỗ bắt ốc chân đế: 150x195mm
  • Tổng chiều dài động cơ: 646mm
  • Tốc độ trục ra dưới 1 vòng/phút
  • Mã hộp số: GH28-R67

Loại 2: Hộp số 2 cấp 1.5kw 2hp trục thẳng R 67

  • Đường kính trục ra: 40mm
  • Kích thước chân đế: 245x235mm
  • Lỗ bắt ốc chân đế: 205x170mm
  • Tổng chiều dài động cơ: 676mm
  • Tốc độ trục ra dưới 1 vòng/phút
  • Mã hộp số: GH28-R77

f) Hộp số giảm tốc 2 cấp 1.5kw 2hp trục vuông góc K

Loại 1: Hộp số 2 cấp 1.5kw 2hp trục vuông góc K57 cốt dương

  • Đường kính trục ra: 35mm
  • Tổng chiều dài động cơ: 699mm
  • Tổng chiều ngang: 157mm
  • Tốc độ trục ra dưới 1 vòng/phút
  • Mã hộp số: GV28-K57

Hộp số 2 cấp 1.5kw 2hp trục vuông góc K57 cốt dương

Loại 2: Hộp số 2 cấp 1.5kw 2hp trục vuông góc KA57 cốt âm

  • Đường kính trục ra: 35mm
  • Tổng chiều dài động cơ: 699mm
  • Tổng chiều ngang: 157mm
  • Tốc độ trục ra dưới 1 vòng/phút
  • Mã hộp số: GV28-KA57

Hộp số 2 cấp 1.5kw 2hp trục vuông góc KA57 cốt âm

Loại 3: Hộp giảm tốc 2 cấp 1.5kw 2hp trục vuông góc KAF57 cốt âm

  • Loại trục vuông góc mặt bích KAF
  • Đường kính trục ra: 40mm
  • Lỗ bắt ốc chân đế: 88x152mm
  • Tổng chiều dài động cơ: 715mm
  • Tốc độ trục ra dưới 1 vòng/phút
  • Mã hộp số: GV28-KAF57

Hộp giảm tốc 2 cấp 1.5kw 2hp trục vuông góc KAF57 cốt âm

Loại 4: Hộp số 2 cấp 1.5kw 2hp trục vuông góc K67 cốt dương

  • Đường kính trục ra: 40mm
  • Tổng chiều dài động cơ: 699mm
  • Tổng chiều ngang: 170mm
  • Tốc độ trục ra dưới 1 vòng/phút
  • Mã hộp số: GV28-K67

Hộp số 2 cấp 1.5kw 2hp trục vuông góc K67 cốt dương

Loại 5: Hộp số 2 cấp 1.5kw 2hp trục vuông góc KA67 cốt âm

  • Đường kính trục ra: 40mm
  • Tổng chiều dài động cơ: 699mm
  • Tổng chiều ngang: 170mm
  • Tốc độ trục ra dưới 1 vòng/phút
  • Mã hộp số: GV28-KA67

Hộp số 2 cấp 1.5kw 2hp trục vuông góc KA67 cốt âm

Loại 6: Hộp số 2 cấp 1.5kw 2hp trục vuông góc KAF67 cốt âm

  • Đường kính trục ra: 40mm
  • Tổng chiều dài động cơ: 720mm
  • Tổng chiều ngang: 207mm
  • Tốc độ trục ra dưới 1 vòng/phút
  • Mã hộp số: GV28-KAF67

Hộp số 2 cấp 1.5kw 2hp trục vuông góc KAF67 cốt âm

Loại 7: Hộp số 2 cấp 1.5kw 2hp trục vuông góc K77 cốt âm

  • Đường kính trục ra: 50mm
  • Tổng chiều dài động cơ: 757mm
  • Tổng chiều ngang: 200mm
  • Tốc độ trục ra dưới 1 vòng/phút
  • Mã hộp số: GV28-K77

Hộp giảm tốc 2 cấp 1.5kw 2hp trục vuông góc K

Loại 8: Hộp số 2 cấp 1.5kw 2hp trục vuông góc K87 cốt âm

  • Đường kính trục ra: 60mm
  • Tổng chiều dài động cơ: 852mm
  • Tổng chiều ngang: 230mm
  • Tốc độ trục ra dưới 1 vòng/phút
  • Mã hộp số: GV28-K87

Hộp số 2 cấp 1.5kw 2hp trục vuông góc K87 cốt âm

g) Hộp số 2 cấp 1.5kw 2hp tỉ số truyền 121, BWED31, XWED53, BLED31, XLED53

Loại 1) Hộp số BWED31, XWED53 chân đế 1.5kw 2hp

Hộp số 2 cấp 1.5kw 2hp tỉ số truyền 121, BWED31, XWED53 chân đế            

  • Tổng dài: X53 = 763 mm, B31 > 668 mm
  • Chiều dài giảm tốc: X53 = 468 mm, B31 > 373 mm
  • Chiều cao hộp giảm tốc: 356 mm
  • Chiều cao tâm trục xuống đất: 160 mm
  • Khoảng cách tâm 2 lỗ đế dọc trục: X53 = 150 mm, B31 = 200 mm
  • Khoảng cách tâm 2 lỗ đế ngang trục: X53 = 370 mm, B31 = 340 mm
  • Chiều dài chân đế dọc trục: X53 = 260 mm, B31 = 250 mm
  • Bản rộng chân đế ngang trục: X53 = 420 mm, B31 = 390 mm
  • Đường kính trục ra: 55 mm
  • Chiều dài trục ra: X53 = 91 mm, B31 = 80 mm
  • Rãnh cavet: 16 mm

Loại 2) Hộp số BLED31, XLED53 mặt bích 1.5kw 2hp

Hộp số 2 cấp 1.5kw 2hp tỉ số truyền 121, BWED31, XWED53 mặt bích      

  • Chiều cao motor: 295 mm
  • Chiều cao hộp giảm tốc 2 cấp: X53 = 410 mm, B31 = 373 mm
  • Đường kính bích: 340 mm
  • Đường kính trục: X53 = 55 mm, B31 = 55 mm
  • Chiều dài trục: X53 = 85 mm, B31 = 74 mm
  • Rãnh cavet: X53 = 16 mm, B31 = 16 mm

h) Hộp số 2 cấp 1.5kw 2hp ratio 187, BWED41, XWED63, BLED41, XLED63

Ngoài ra còn có các mã hàng BWED31, XWED53, BLED31, XLED53 phù hợp

Loại 1) Hộp giảm tốc 2 cấp BWED31, XWED53 chân đế 1.5kw 2hp

Hộp số 2 cấp 1.5kw 2hp tỉ số truyền 187, BWED31, XWED53 chân đế               

  • Động cơ 3 pha 1400 / 187 = trục ra quay 7.4 vòng / phút
  • Động cơ 3 pha 1500 / 187 = trục ra quay 8 vòng / phút
  • Động cơ 3 pha 1000 / 187 = trục ra quay 5.3 vòng / phút
  • Động cơ 3 pha 900 / 187 = trục ra quay 4.8 vòng / phút
  • Đường kính trục ra = 55 mm

Loại 2) Hộp giảm tốc 2 cấp BWED41, XWED63 chân đế 1.5kw 2hp

Hộp số 2 cấp 1.5kw 2hp tỉ số truyền 187, BWED41, XWED63 chân đế

  • Động cơ 3 pha 1400 / 187 = trục ra quay 7.4 vòng / phút
  • Động cơ 3 pha 1500 / 187 = trục ra quay 8 vòng / phút
  • Động cơ 3 pha 1000 / 187 = trục ra quay 5.3 vòng / phút
  • Động cơ 3 pha 900/ 187 = trục ra quay 4.8 vòng / phút
  • Đường kính trục ra: X63 = 55 mm, B41 = 70 mm

Loại 3) Hộp giảm tốc 2 cấp BLED31, XLED53 mặt bích 1.5kw 2hp

Hộp số 2 cấp 1.5kw 2hp tỉ số truyền 187, BWED31, XWED53 mặt bích

  • Đường kính bích: 340 mm
  • Đường kính trục: X53 = 55 mm, B31 = 55 mm
  • Chiều dài trục: X53 = 85 mm, B31 = 74 mm
  • Rãnh cavet: X53 = 16 mm, B31 = 16 mm

Loại 4) Hộp giảm tốc 2 cấp BLED41, XLED63 mặt bích 1.5kw 2hp

Hộp số 2 cấp 1.5kw 2hp tỉ số truyền 187, BWED41, XWED63 mặt bích

  • Đường kính bích: 400 mm
  • Đường kính trục: X63 = 65 mm, B41 = 70 mm
  • Chiều dài trục: X63 = 81 mm, B41 = 92 mm
  • Rãnh cavet: X63 = 18 mm, B41 = 20 mm

i) Hộp số cyclo 2 cấp 1.5kw 2hp tỉ số truyền 1/289, XWED74, XLED74

Thêm các hộp số BWED31, XWED53, BWED41, XWED63, BLED31, XLED53, BLED41, XLED63 được ứng dụng nhiều

Loại 1) Hộp số cyclo 2 cấp BWED31, XWED53 chân đế 1.5kw 2hp

Hộp số 2 cấp 1.5kw 2hp tỉ số truyền 289, BWED31, XWED53 chân đế           

  • Động cơ 3 pha 1400 / 289 = trục ra quay 4.8 vòng / phút
  • Động cơ 3 pha 1500 / 289 = trục ra quay 5.1 vòng / phút
  • Động cơ 3 pha 1000 / 289 = trục ra quay 3.4 vòng / phút
  • Động cơ 3 pha 900 / 289 = trục ra quay 3.1 vòng / phút
  • Đường kính trục ra = 55 mm

Loại 2) Hộp số cyclo 2 cấp BWED41, XWED63 chân đế 1.5kw 2hp

Hộp số 2 cấp 1.5kw 2hp tỉ số truyền 289, BWED41, XWED63 chân đế

  • Động cơ 3 pha 1400 / 289 = trục ra quay 4.8 vòng / phút
  • Động cơ 3 pha 1500 / 289 = trục ra quay 5.1 vòng / phút
  • Động cơ 3 pha 1000 / 289 = trục ra quay 3.4 vòng / phút
  • Động cơ 3 pha 900 / 289 = trục ra quay 3.1 vòng / phút
  • Đường kính trục ra: X63 = 55 mm, B41 = 70 mm

Loại 3) Hộp số cyclo 2 cấp XWED74 chân đế 1.5kw 2hp

Hộp số 2 cấp 1.5kw 2hp tỉ số truyền 289, XWED74 chân đế

  • Động cơ 3 pha 1400 / 289 = trục ra quay 4.8 vòng / phút
  • Động cơ 3 pha 1500 / 289 = trục ra quay 5.1 vòng / phút
  • Động cơ 3 pha 1000 / 289 = trục ra quay 3.4 vòng / phút
  • Động cơ 3 pha 900 / 289 = trục ra quay 3.1 vòng / phút
  • Đường kính trục ra: 70 mm

Loại 4) Hộp số cyclo 2 cấp BLED31, XLED53 mặt bích 1.5kw 2hp

Hộp số 2 cấp 1.5kw 2hp tỉ số truyền 289, BWED31, XWED53 mặt bích           

  • Đường kính bích: 340 mm
  • Đường kính trục: X53 = 55 mm, B31 = 55 mm
  • Chiều dài trục: X53 = 85 mm, B31 = 74 mm
  • Rãnh cavet: X53 = 16 mm, B31 = 16 mm

Loại 5) Hộp số cyclo 2 cấp BLED41, XLED63 mặt bích 1.5kw 2hp

Hộp số 2 cấp 1.5kw 2hp tỉ số truyền 289, BWED41, XWED63 mặt bích

  • Đường kính bích: 400 mm
  • Đường kính trục: X63 = 65 mm, B41 = 70 mm
  • Chiều dài trục: X63 = 81 mm, B41 = 92 mm
  • Rãnh cavet: X63 = 18 mm, B41 = 20 mm

Loại 6) Hộp số cyclo 2 cấp XLED74 mặt bích 1.5kw 2hp

Hộp số 2 cấp 1.5kw 2hp tỉ số truyền 289, XWED74 mặt bích

  • Đường kính bích: 430 mm
  • Đường kính trục: 80 mm
  • Chiều dài trục: 96 mm
  • Rãnh cavet: 22 mm

k) Giảm tốc cyclo 2 cấp 1.5kw 2hp ratio 1/391

Ngoài ra có thêm các mã hàng BWED31, XWED53, BWED41, XWED63, XWED74, BLED31, XLED53, BLED41, XLED63, XLED74 phù hợp

Loại 1) Giảm tốc cyclo 2 cấp BWED31, XWED53 chân đế 1.5kw 2hp

Hộp số 2 cấp 1.5kw 2hp tỉ số truyền 391, BWED31, XWED53 chân đế           

  • Động cơ 3 pha 1400 / 391 = trục ra quay 3.6 vòng / phút
  • Động cơ 3 pha 1500 / 391 = trục ra quay 3.8 vòng / phút
  • Động cơ 3 pha 1000 / 391 = trục ra quay 2.5 vòng / phút
  • Động cơ 3 pha 900 / 391 = trục ra quay 2.3 vòng / phút
  • Đường kính trục ra: 55 mm

Loại 2) Giảm tốc cyclo 2 cấp BWED41, XWED63 chân đế 1.5kw 2hp

Hộp số 2 cấp 1.5kw 2hp tỉ số truyền 391, BWED41, XWED63 chân đế

  • Động cơ 3 pha 1400 / 391 = trục ra quay 3.6 vòng / phút
  • Động cơ 3 pha 1500 / 391 = trục ra quay 3.8 vòng / phút
  • Động cơ 3 pha 1000 / 391 = trục ra quay 2.5 vòng / phút
  • Động cơ 3 pha 900 / 391 = trục ra quay 2.3 vòng / phút
  • Đường kính trục ra: X63 = 55 mm, B41 = 70 mm

Loại 3) Giảm tốc cyclo 2 cấp XWED74 chân đế 1.5kw 2hp

Hộp số 2 cấp 1.5kw 2hp tỉ số truyền 391, XWED74 chân đế

  • Động cơ 3 pha 1400 / 391 = trục ra quay 3.6 vòng / phút
  • Động cơ 3 pha 1500 / 391 = trục ra quay 3.8 vòng / phút
  • Động cơ 3 pha 1000 / 391 = trục ra quay 2.5 vòng / phút
  • Động cơ 3 pha 900 / 391 = trục ra quay 2.3 vòng / phút
  • Đường kính trục ra: 70 mm

Loại 4) Giảm tốc cyclo 2 cấp BLED31, XLED53 mặt bích 1.5kw 2hp

Hộp số 2 cấp 1.5kw 2hp tỉ số truyền 391, BWED31, XWED53 mặt bích            

  • Đường kính bích: 340 mm
  • Đường kính trục: X53 = 55 mm, B31 = 55 mm
  • Chiều dài trục: X53 = 85 mm, B31 = 74 mm
  • Rãnh cavet: X53 = 16 mm, B31 = 16 mm

Loại 5) Giảm tốc cyclo 2 cấp BLED41, XLED63 mặt bích 1.5kw 2hp

Hộp số 2 cấp 1.5kw 2hp tỉ số truyền 391, BWED41, XWED63 mặt bích

  • Đường kính bích: 400 mm
  • Đường kính trục: X63 = 65 mm, B41 = 70 mm
  • Chiều dài trục: X63 = 81 mm, B41 = 92 mm
  • Rãnh cavet: X63 = 18 mm, B41 = 20 mm

Loại 6) Giảm tốc cyclo 2 cấp XLED74 mặt bích 1.5kw 2hp

Hộp số 2 cấp 1.5kw 2hp tỉ số truyền 391, XWED74 mặt bích            

  • Đường kính bích: 430 mm
  • Đường kính trục: 80 mm
  • Chiều dài trục: 96 mm
  • Rãnh cavet: 22 mm

l) Hộp số cycloid 1.5 kw 2 hp ratio 473, BWED53, XWED85, BLED53, XLED85

Còn các hộp số XWED74, XLED74 phù hợp

Loại 1) Hộp số cycloid XWED74 chân đế 1.5kw 2hp

Hộp số 2 cấp 1.5kw 2hp tỉ số truyền 473, XWED74 chân đế            

  • Động cơ 3 pha 1400 / 473 = trục ra quay 2.9 vòng / phút
  • Động cơ 3 pha 1500 / 473 = trục ra quay 3.2 vòng / phút
  • Động cơ 3 pha 1000 / 473 = trục ra quay 2.1 vòng / phút
  • Động cơ 3 pha 900 / 473 = trục ra quay 1.9 vòng / phút
  • Đường kính trục ra: 70 mm

Loại 2) Hộp số cycloid BWED53, XWED85 chân đế 1.5kw 2hp

Hộp số 2 cấp 1.5kw 2hp tỉ số truyền 121, BWED53, XWED85 chân đế            

  • Động cơ 3 pha 1400 / 473 = trục ra quay 2.9 vòng / phút
  • Động cơ 3 pha 1500 / 473 = trục ra quay 3.2 vòng / phút
  • Động cơ 3 pha 1000 / 473 = trục ra quay 2.1 vòng / phút
  • Động cơ 3 pha 900 / 473 = trục ra quay 1.9 vòng / phút
  • Đường kính trục ra: 90 mm

Loại 2) Hộp số cycloid XLED74 mặt bích 1.5kw 2hp

Hộp số 2 cấp 1.5kw 2hp tỉ số truyền 473, XWED74 mặt bích

  • Đường kính bích: 430 mm
  • Đường kính trục: 80 mm
  • Chiều dài trục: 96 mm
  • Rãnh cavet: 22 mm

Loại 3) Hộp số cycloid BLED53, XLED85 mặt bích 1.5kw 2hp

Hộp số 2 cấp 1.5kw 2hp tỉ số truyền 473, BWED53, XWED85 mặt bích

  • Đường kính bích: 490 mm
  • Đường kính trục: X85 = 90 mm, B53 = 90 mm
  • Chiều dài trục: X85 = 110 mm, B53 = 108 mm
  • Rãnh cavet: X85 = 25 mm, B53 = 25 mm

m) Giảm tốc cycloid 1.5 kw 2 hp giảm 595 lần

Thêm những mã hàng XWED74, BWED53, XWED85, XLED74, BLED53, XLED85 ứng dụng phù hợp

Loại 1) Giảm tốc cycloid XWED74 chân đế 1.5kw 2hp

Hộp số 2 cấp 1.5kw 2hp tỉ số truyền 595, XWED74 chân đế

  • Động cơ 3 pha 1400 / 595 = trục ra quay 2.3 vòng / phút
  • Động cơ 3 pha 1500 / 595 = trục ra quay 2.5 vòng / phút
  • Động cơ 3 pha 1000 / 595 = trục ra quay 1.7 vòng / phút
  • Động cơ 3 pha 900 / 595 = trục ra quay 1.5 vòng / phút
  • Đường kính trục ra: 70 mm

Loại 2) Giảm tốc cycloid BWED53, XWED85 chân đế 1.5kw 2hp

Hộp số 2 cấp 1.5kw 2hp tỉ số truyền 595, BWED53, XWED85 chân đế

  • Động cơ 3 pha 1400 / 595 = trục ra quay 2.3 vòng / phút
  • Động cơ 3 pha 1500 / 595 = trục ra quay 2.5 vòng / phút
  • Động cơ 3 pha 1000 / 595 = trục ra quay 1.7 vòng / phút
  • Động cơ 3 pha 900 / 595 = trục ra quay 1.5 vòng / phút
  • Đường kính trục ra: 90 mm

Loại 3) Giảm tốc cycloid XLED74 mặt bích 1.5kw 2hp

Hộp số 2 cấp 1.5kw 2hp tỉ số truyền 595, XWED74 mặt bích

  • Đường kính bích: 430 mm
  • Đường kính trục: X63 = 65 mm, B41 = 70 mm
  • Chiều dài trục: X63 = 81 mm, B31 = 92 mm
  • Rãnh cavet: X63 = 18 mm, B31 = 20 mm

Loại 4) Giảm tốc cycloid BLED53, XLED85 mặt bích 1.5kw 2hp

Hộp số 2 cấp 1.5kw 2hp tỉ số truyền 595, BWED53, XWED85 mặt bích

  • Đường kính bích: 490 mm
  • Đường kính trục: X85 = 90 mm, B53 = 90 mm
  • Chiều dài trục: X85 = 110 mm, B53 = 108 mm
  • Rãnh cavet: X85 = 25 mm, B53 = 25 mm

n) Cycloid 2 cấp giảm 731, 841 lần 1.5 kw 2 hp, BWED63, XWED95 

Ngoài ra còn các hộp giảm tốc BWED53, XWED85 phù hợp

Loại 1) Cycloid 2 cấp BWED53, XWED85 chân đế 1.5kw 2hp giảm 731 lần

Hộp số 2 cấp 1.5kw 2hp tỉ số truyền 731, BWED53, XWED85 chân đế

  • Động cơ 3 pha 1400 / 731 = trục ra quay 1.9 vòng / phút
  • Động cơ 3 pha 1500 / 731 = trục ra quay 2 vòng / phút
  • Động cơ 3 pha 1000 / 731 = trục ra quay 1.4 vòng / phút
  • Động cơ 3 pha 900 / 731 = trục ra quay 1.2 vòng / phút
  • Đường kính trục ra: 90 mm

Loại 2) Cycloid 2 cấp BWED63, XWED95 chân đế 1.5kw 2hp giảm 731 lần

Hộp số 2 cấp 1.5kw 2hp tỉ số truyền 731, BWED63, XWED95 chân đế

  • Động cơ 3 pha 1400 / 731 = trục ra quay 1.9 vòng / phút
  • Động cơ 3 pha 1500 / 731 = trục ra quay 2 vòng / phút
  • Động cơ 3 pha 1000 / 731 = trục ra quay 1.4 vòng / phút
  • Động cơ 3 pha 900 / 731 = trục ra quay 1.2 vòng / phút
  • Đường kính trục ra: 100 mm

Loại 3) Cycloid 2 cấp BWED53, XWED85 chân đế 1.5kw 2hp giảm 841 lần

Hộp số 2 cấp 1.5kw 2hp tỉ số truyền 841, BWED53, XWED85 chân đế

  • Motor 1400 / 841 = trục ra quay 1.6 vòng / phút
  • Motor 1500 / 841 = trục ra quay 1.8 vòng / phút
  • Motor 1000 / 841 = trục ra quay 1.2 vòng / phút
  • Motor 900 / 841 = trục ra quay 1.07 vòng / phút
  • Đường kính trục ra: 90 mm

Loại 4) Cycloid 2 cấp BLED63, XWED95 chân đế 1.5kw 2hp giảm 841 lần

Hộp số 2 cấp 1.5kw 2hp tỉ số truyền 595, BWED63, XWED95 chân đế

  • Motor 1400 / 841 = trục ra quay 1.6 vòng / phút
  • Motor 1500 / 841 = trục ra quay 1.8 vòng / phút
  • Motor 1000 / 841 = trục ra quay 1.2 vòng / phút
  • Motor 900 / 841 = trục ra quay 1.07 vòng / phút
  • Đường kính trục ra: 100 mm