Hộp giảm tốc 2 cấp 2.2kw 3hp hay gọi là hộp số 2 cấp 2.2kw 3hp cycloid. Cấu tạo gồm 2 cơ cấu truyền động ghép vào nhau nối vào motor điện 3 ngựa, 4 pole hoặc 6 pole. Dưới đây là thông tin chi tiết về thiết bị.
Nội dung
- 1) Ứng dụng hộp giảm tốc 2 cấp 2.2kw 3hp
- 2) Ưu điểm hộp giảm tốc 2 cấp 3hp 2.2kw
- 3) Cấu tạo hộp số giảm tốc 2 cấp 2.2kw 3hp
- 4) Thông số kỹ thuật hộp số giảm tốc 2 cấp 3hp 2.2kw
- 5) Phân loại hộp giảm tốc 2 cấp 2.2kw 3hp
- a) Hộp số 2 cấp 2.2kw 3Hp trục thẳng GHM
- b) Hộp số 2 cấp 3Hp 2.2kw mặt bích GVM
- c) Hộp giảm tốc 2 cấp 2.2kw 3Hp bánh răng Cyclo
- d) Hộp giảm tốc 2 cấp 2.2kw 3Hp tải nặng R
- e) Hộp giảm tốc 2 cấp 2.2kw 3Hp trục vuông góc K
- g) Hộp số 2 cấp 2.2kw 3hp tỉ số truyền 121, BWED31, XWED53, BLED31, XLED53
- h) Hộp giảm tốc 2 cấp 2.2kw 3hp ratio 187, BWED41, XWED63, BLED41, XLED63
- i) Hộp số cyclo 2 cấp 2.2kw 3hp tỉ số truyền 1/289,XWED74, XLED74
- k) Giảm tốc cyclo 2 cấp 2.2kw 3hp ratio 1/391, XWED74, XLED74
- l) Hộp số cycloid 2.2 kw 3 hp ratio 473, BWED53, XWED85, BLED53, XLED85
- m) Giảm tốc cycloid 2.2 kw 3 hp giảm 595 lần, BWED63, XWED95, BLED63, XLED95
- n) Cycloid 2 cấp giảm 731, 841 lần 2.2 kw 3 hp, BWED74, XWED106, BLED74, XLED106
1) Ứng dụng hộp giảm tốc 2 cấp 2.2kw 3hp
- Chế tạo máy khuấy trộn hóa chất, dược phẩm, sơn màu
- Dùng trong các máy sản xuất: máy ép, máy làm đá viên, máy nghiền
- Chế tạo máy gia công kim loại, máy cắt, máy mài
- Dùng cho các máy nông nghiệp: máy phun thuốc trừ sâu, máy gặt, máy tuốt lúa
- Sử dụng trong ngành xây dựng: băng chuyền, máy trộn bê tông, máy xúc
2) Ưu điểm hộp giảm tốc 2 cấp 3hp 2.2kw
- 2 cấp giúp giảm tốc hiệu quả hơn, cho tốc độ đầu ra rất chậm
- Tạo chuyển động ra có momen xoắn lớn hơn nhiều so với hộp giảm tốc thông thường
- Tiếng ồn khi vận hành thấp
- Dễ lắp đặt và sửa chữa, vệ sinh
- Ít khi hỏng vặt, giảm thời gian chờ của hệ thống
3) Cấu tạo hộp số giảm tốc 2 cấp 2.2kw 3hp
Dưới đây là cấu tạo cơ bản của hộp giảm tốc 2 cấp 3 ngựa:
- Vỏ hộp giảm tốc: Là thành phần bên ngoài của hộp giảm tốc, bảo vệ các bộ phận bên trong khỏi bụi bẩn và môi trường xung quanh. Vỏ thường được làm bằng kim loại hoặc hợp kim chắc chắn để đảm bảo độ bền và độ cứng cần thiết cho hoạt động của hộp giảm tốc.
- Bộ truyền động 1: Bộ phận này nằm gần đầu vào trục, gồm các bánh răng và trục. Nhiệm vụ của bộ truyền động 1 là giảm tốc độ quay của đầu vào trục từ động cơ.
- Bộ truyền động 2: nằm gần đầu ra trục, cũng bao gồm các bánh răng và trục. Bộ truyền động 2 tiếp tục giảm tốc độ từ bộ truyền động 1 và truyền chuyển động xuống đầu ra trục với tốc độ thấp hơn.
- Hệ thống bôi trơn: Để giảm ma sát và đảm bảo hoạt động mượt mà. Hệ thống bôi trơn có thể dùng dầu hoặc mỡ, để bôi trơn các bộ phận bên trong.
- Đầu vào trục: được kết nối với động cơ hoặc nguồn khác để truyền chuyển động vào hộp giảm tốc.
- Đầu ra trục: truyền chuyển động đã giảm tốc đến các bộ phận khác trong hệ thống truyền động.
4) Thông số kỹ thuật hộp số giảm tốc 2 cấp 3hp 2.2kw
- Ratio lớn, tỉ số truyền cao: 1/121, 1/289, 1/391, 1/187, 1.473, 1/595, 1/731, 1/841 ... 1/10000
- Hộp giảm tốc 2 cấp có tốc độ trục ra: 1.1 vòng/phút đến 12.4 vòng/phút rất chậm
- Trục ra đường kính thường lớn gấp 2,3 lần trục vào.
- Momen xoắn lớn gấp 3 - 4 lần hộp số 1 cấp thông thường.
- Chủng loại hộp số: Gv, cyclo, R, WP, NMRV, K.
5) Phân loại hộp giảm tốc 2 cấp 2.2kw 3hp
a) Hộp số 2 cấp 2.2kw 3Hp trục thẳng GHM
Loại 1: Hộp giảm tốc 2 cấp 3Hp 2.2kw trục thẳng 40mm
- Đường kính trục ra: 40 mm
- Kích thước chân đế: 210x150 mm
- Tổng chiều dài động cơ: 721 mm
- Chiều dài trục ra: 65 mm
- Tổng chiều cao: 256 mm
- Tổng ngang: 264 mm
- Tốc độ giảm tốc(ratio): 100 - 6400 lần
Loại 2: Hộp số 2 cấp 3Hp 2.2kw trục thẳng 50mm
- Đường kính cốt trục: 50 mm
- Rãnh cavet: 14 mm
- Chiều dài trục: 65 mm
- Kích thước chân đế: 265-170 mm
- Tổng chiều dài động cơ: 761 mm
- Tổng chiều cao: 317 mm
- Tổng ngang: 335 mm
- Ratio (tỷ số truyền) từ: 1/100 - 1/6400
Loại 3: Hộp số 2 cấp trục thẳng 60mm 3Hp 2.2kw
- Đường kính cốt ra: 60 mm
- Rãnh cavet: 15 mm
- Chiều dài trục: 90 mm
- Thông số chân đế: 265-170mm
- Tổng dài: 805mm
- Tổng cao: 317mm
- Tổng chiều ngang: 335mm
- Ratio từ: 1/100 - 1/6400
b) Hộp số 2 cấp 3Hp 2.2kw mặt bích GVM
Loại 1: Hộp số 2 cấp 3Hp 2.2kw trục thẳng 40mm
- Đường kính trục ra: 40mm
- Kích thước mặt bích: 300x275mm
- Chiều dài trục: 65mm
- Tổng chiều dài động cơ: 721mm
- Lỗ bắt ốc mặt bích: 16mm
- Số lần giảm tốc: 100 - 6400 lần
Loại 2: Hộp số động cơ 2 cấp 3Hp 2.2kw trục thẳng 50mm
- Đường kính trục ra: 50mm
- Kích thước mặt bích: 361x319mm
- Chiều dài trục: 65mm
- Tổng chiều dài động cơ: 791mm
- Lỗ bắt ốc mặt bích: 19mm
- Số lần giảm tốc: 100 - 6400 lần
Loại 3: Hộp số trục thẳng 60mm 2 cấp 3Hp 2.2kw
- Đường kính trục: 60mm
- Kích thước bích: 361x319mm
- Tổng dài động cơ: 805mm
- Lỗ bắt vít bích: 19mm
- Giảm tốc: 100 - 6400 lần
c) Hộp giảm tốc 2 cấp 2.2kw 3Hp bánh răng Cyclo
Loại 1: Hộp số motor 2.2kw 3Hp 2 cấp cyclo chân đế
- Lắp với hộp giảm tốc số Cyclo XWD4
- Đường kính trục ra: 45mm
- Kích thước chân đế: 195x330mm
- Lỗ bắt ốc chân đế: 290x145mm
- Tổng chiều dài động cơ: 742mm
- Số lần giảm tốc: 1/100 - 1/6960
- Mã hộp số: GV28-XWD4
- Lắp với hộp số Cyclo XWD5 thông số như hình dưới đây:
Loại 2: Hộp giảm tốc motor 2.2kw 3Hp 2 cấp cyclo mặt bích
- Khi lắp với hộp số cyclo mặt bích mã XLD4
- Đường kính trục ra: 45mm
- Chiều dài trục: 64mm
- Kích thước mặt bích: 260mm
- Tổng chiều dài động cơ: 742mm
- Số lần giảm tốc: 100 - 6960 lần
- Mã hộp số: GV28-XLD4
- Khi lắp với hộp số cyclo mặt bích mã XLD5 thông số như sau:
d) Hộp giảm tốc 2 cấp 2.2kw 3Hp tải nặng R
Loại 1: Hộp số 2 cấp 2.2kw 3Hp trục thẳng R 67
- Đường kính trục ra: 35mm
- Kích thước chân đế: 210x235mm
- Lỗ bắt ốc chân đế: 150x195mm
- Tổng chiều dài động cơ: 680mm
- Tốc độ trục ra dưới 1 vòng/phút
- Mã hộp số: GV28-R67
Loại 2: Hộp số 2 cấp 2.2kw 3Hp trục thẳng R 77
- Đường kính trục ra: 40mm
- Kích thước chân đế: 245x235mm
- Lỗ bắt ốc chân đế: 205x170mm
- Tổng chiều dài động cơ: 710mm
- Tốc độ trục ra dưới 1 vòng/phút
- Mã hộp số: GV28-R77
e) Hộp giảm tốc 2 cấp 2.2kw 3Hp trục vuông góc K
Loại 1: Hộp số 2 cấp 2.2kw 3Hp trục vuông góc K57 cốt dương
- Đường kính trục ra: 35mm
- Chiều dài trục ra: 70mm
- Tổng chiều dài động cơ: 733mm
- Tổng chiều ngang: 157mm
- Vòng quay trục ra từ 18 đến dưới 1 vòng/phút
- Mã hộp số: GV28-K57
Loại 2: Hộp giảm tốc động cơ 2 cấp 2.2kw 3Hp trục vuông góc KA57 cốt âm
- Đường kính trục âm: 35mm
- Rãnh cavet 10mm
- Tổng chiều dài động cơ: 733mm
- Tỷ số truyền từ 10 - 900 lần
- Mã hộp số: GV28-KA57
Loại 3: Hộp giảm tốc 2 cấp 2.2kw 3Hp trục vuông góc KAF57 cốt âm, mặt bích
- Đường kính trục âm: 40mm
- Rãnh cavet 12mm
- Tổng chiều dài động cơ: 749mm
- Tỷ số truyền từ 10 - 900 lần
- Mã hộp số: GV28-KAF57
Loại 4: Hộp số 2 cấp 2.2kw 3Hp trục vuông góc K67 cốt dương
- Đường kính trục ra: 40mm
- Chiều dài trục ra: 80mm
- Tổng chiều dài động cơ: 733mm
- Tổng chiều ngang: 170mm
- Vòng quay trục ra từ 18 đến dưới 1 vòng/phút
- Mã hộp số: GV28-K67
Loại 5: Hộp giảm tốc 2 cấp 2.2kw 3Hp trục vuông góc KA67 cốt âm
- Đường kính trục âm: 40mm
- Rãnh cavet 12mm
- Tổng chiều dài động cơ: 733mm
- Tỷ số truyền từ 10 - 900 lần
- Mã hộp số: GV28-KA67
Loại 6: Hộp giảm tốc 2 cấp 2.2kw 3Hp trục vuông góc KAF67 cốt âm, mặt bích
- Đường kính trục âm: 40mm
- Rãnh cavet 12mm
- Tổng chiều dài động cơ: 754mm
- Tỷ số truyền từ 10 - 900 lần
- Mã hộp số: GV28-KAF67
Loại 7: Hộp số 2 cấp 2.2kw 3Hp trục vuông góc K77 cốt dương
- Đường kính trục ra: 50mm
- Chiều dài trục ra: 100mm
- Tổng chiều dài động cơ: 794mm
- Tổng chiều ngang: 200mm
- Vòng quay trục ra từ 18 đến dưới 1 vòng/phút
- Mã hộp số: GV28-K77
Loại 8: Hộp giảm tốc 2 cấp 2.2kw 3Hp trục vuông góc KA77 cốt âm
- Đường kính trục âm: 50mm
- Rãnh cavet 14mm
- Tổng chiều dài động cơ: 794mm
- Tỷ số truyền từ 10 - 900 lần
- Mã hộp số: GV28-KA77
Loại 9: Hộp giảm tốc 2 cấp 2.2kw 3Hp trục vuông góc KAF77 cốt âm, mặt bích
- Đường kính trục âm: 50mm
- Rãnh cavet 14mm
- Tổng chiều dài động cơ: 812mm
- Tỷ số truyền từ 10 - 900 lần
- Mã hộp số: GV28-KAF77
Loại 10: Hộp giảm tốc 2 cấp 2.2kw 3Hp trục vuông góc KA87 cốt âm
- Đường kính trục âm: 60mm
- Rãnh cavet 18mm
- Tổng chiều dài động cơ: 889mm
- Mã hộp số: GV28-KA87
g) Hộp số 2 cấp 2.2kw 3hp tỉ số truyền 121, BWED31, XWED53, BLED31, XLED53
Ngoài ra còn các mã hàng BWED41, XWED63, XWED74, BLED41, XLED63, XLED74 phù hợp
Loại 1: Hộp số 2 cấp BWED31, XWED53 chân đế 2.2kw 3hp
- Tổng dài: X53 = 793 mm, B31 > 698 mm
- Chiều dài giảm tốc: X53 = 468 mm, B31 > 373 mm
- Chiều cao hộp giảm tốc: 356 mm
- Chiều cao tâm trục xuống đất: 160 mm
- Khoảng cách tâm 2 lỗ đế dọc trục: X53 = 150 mm, B31 = 200 mm
- Khoảng cách tâm 2 lỗ đế ngang trục: X53 = 370 mm, B31 = 340 mm
- Chiều dài chân đế dọc trục: X53 = 260 mm, B31 = 250 mm
- Bản rộng chân đế ngang trục: X53 = 420 mm, B31 = 390 mm
- Đường kính trục ra: 55 mm
- Chiều dài trục ra: X53 = 91 mm, B31 = 80 mm
- Rãnh cavet: 16 mm
Loại 2: Hộp số 2 cấp BWED41, XWED63 chân đế 2.2kw 3hp
- Tổng dài: X63 = 779 mm, B41 > 760 mm
- Chiều dài giảm tốc: X63 > 454 mm, B41 > 435 mm
- Chiều cao hộp giảm tốc: 425 mm
- Chiều cao tâm trục xuống đất: 200 mm
- Khoảng cách tâm 2 lỗ đế dọc trục: X63 = 275 mm, B41 = 320 mm
- Khoảng cách tâm 2 lỗ đế ngang trục: X63 = 380 mm, B41 = 340 mm
- Chiều dài chân đế dọc trục: X63 = 335 mm, B41 = 380 mm
- Bản rộng chân đế ngang trục: X63 = 430 mm, B41 = 380 mm
- Đường kính trục ra: X63 = 55 mm, B41 = 70 mm
- Chiều dài trục ra: X63 = 18 mm, B41 = 20 mm
- Rãnh cavet: X63 = 18 mm, B41 = 20 mm
Loại 3: Hộp số 2 cấp XWED74 chân đế 2.2kw 3hp
- Tổng dài > 833 mm
- Chiều dài giảm tốc > 508 mm
- Chiều cao hộp giảm tốc: 484 mm
- Chiều cao tâm trục xuống đất: 220 mm
- Khoảng cách tâm 2 lỗ đế dọc trục: 320 mm
- Khoảng cách tâm 2 lỗ đế ngang trục: 420 mm
- Chiều dài chân đế dọc trục: 380 mm
- Bản rộng chân đế ngang trục: 470 mm
- Đường kính trục ra: 70 mm
- Chiều dài trục ra: 109 mm
- Rãnh cavet: 22 mm
Loại 4: Hộp số 2 cấp BLED31, XLED53 mặt bích 2.2kw 3hp
- Chiều cao motor: 325 mm
- Chiều cao hộp giảm tốc 2 cấp: X53 = 410 mm, B31 = 373 mm
- Đường kính bích: 340 mm
- Đường kính trục: X53 = 55 mm, B31 = 55 mm
- Chiều dài trục: X53 = 85 mm, B31 = 74 mm
- Rãnh cavet: X53 = 16 mm, B31 = 16 mm
Loại 5: Hộp số 2 cấp BLED41, XLED63 mặt bích 2.2kw 3hp
- Chiều cao motor: 325 mm
- Chiều cao hộp giảm tốc 2 cấp: X63 = 456 mm, B41 = 435 mm
- Đường kính bích: 400 mm
- Đường kính trục: X63 = 65 mm, B41 = 70 mm
- Chiều dài trục: X63 = 81 mm, B41 = 92 mm
- Rãnh cavet: X63 = 18 mm, B41 = 20 mm
Loại 6: Hộp số 2 cấp XLED74 mặt bích 2.2kw 3hp
- Chiều cao motor: 325 mm
- Chiều cao hộp giảm tốc 2 cấp: 511 mm
- Đường kính bích: 430 mm
- Đường kính trục: 80 mm
- Chiều dài trục: 96 mm
- Rãnh cavet: 22 mm
h) Hộp giảm tốc 2 cấp 2.2kw 3hp ratio 187, BWED41, XWED63, BLED41, XLED63
Thêm các mã hộp giảm tốc XWED74, XLED74 phù hợp
Loại 1: Hộp giảm tốc 2 cấp BWED41, XWED63 chân đế 2.2kw 3hp
- Động cơ 380v 1400 / 187 = trục ra quay 7.4 vòng / phút
- Động cơ 380v 1500 / 187 = trục ra quay 8 vòng / phút
- Động cơ 380v 960 / 187 = trục ra quay 5.1 vòng / phút
- Đường kính trục ra: X63 = 55 mm, B41 = 70 mm
Loại 2: Hộp giảm tốc 2 cấp XWED74 chân đế 2.2kw 3hp
- Động cơ 380v 1400 / 187 = trục ra quay 7.4 vòng / phút
- Động cơ 380v 1500 / 187 = trục ra quay 8 vòng / phút
- Động cơ 380v 960 / 187 = trục ra quay 5.1 vòng / phút
- Đường kính trục ra: 70 mm
c.) Hộp giảm tốc 2 cấp BLED41, XLED63 mặt bích 2.2kw 3hp
- Đường kính mặt bích M = 400 mm, đường kính vành định vị, bích trong P: X63 = 316 mm, B41 = 320 mm
Loại 3: Hộp giảm tốc 2 cấp XLED74 mặt bích 2.2kw 3hp
- Đường kính mặt bích M = 430 mm, đường kính vành định vị, bích trong P = 345 mm
i) Hộp số cyclo 2 cấp 2.2kw 3hp tỉ số truyền 1/289,XWED74, XLED74
Còn các mã hàng phù hợp như: BWED41, XWED63, BLED41, XLED63
Loại 1:) Hộp số cyclo 2 cấp BWED41, XWED63 chân đế 2.2kw 3hp
- Động cơ 380v 1400 / 289 = trục ra quay 4.8 vòng / phút
- Động cơ 380v 1500 / 289 = trục ra quay 5.1 vòng / phút
- Động cơ 380v 960 / 289 = trục ra quay 3.3 vòng / phút
- Đường kính trục ra: X63 = 55 mm, B41 = 70 mm
Loại 2: Hộp số cyclo 2 cấp XWED74 chân đế 2.2kw 3hp
- Động cơ 380v 1400 / 289 = trục ra quay 4.8 vòng / phút
- Động cơ 380v 1500 / 289 = trục ra quay 5.1 vòng / phút
- Động cơ 380v 960 / 289 = trục ra quay 3.3 vòng / phút
- Đường kính trục ra: 70 mm
Loại 3: Hộp số cyclo 2 cấp BLED41, XLED63 mặt bích 2.2kw 3hp
- Đường kính mặt bích M = 400 mm, đường kính vành định vị, bích trong P: X63 = 316 mm, B41 = 320 mm
Loại 4: Hộp số cyclo 2 cấp XLED74 mặt bích 2.2kw 3hp
- Đường kính mặt bích M = 430 mm, đường kính vành định vị, bích trong P = 345 mm
k) Giảm tốc cyclo 2 cấp 2.2kw 3hp ratio 1/391, XWED74, XLED74
Ngoài ra còn nhiều mã giảm tốc BWED53, XWED85, BLED53, XLED85 phù hợp
Loại 1: Giảm tốc cyclo 2 cấp XWED74 chân đế 2.2kw 3hp
- Động cơ 380v 1400 / 391 = trục ra quay 3.6 vòng / phút
- Động cơ 380v 1500 / 391 = trục ra quay 3.8 vòng / phút
- Động cơ 380v 960 / 391 = trục ra quay 2.4 vòng / phút
- Đường kính trục ra: 70 mm
Loại 2: Giảm tốc cyclo 2 cấp BWED53, XWED85 chân đế 2.2kw 3hp
- Động cơ 380v 1400 / 391 = trục ra quay 3.6 vòng / phút
- Động cơ 380v 1500 / 391 = trục ra quay 3.8 vòng / phút
- Động cơ 380v 960 / 391 = trục ra quay 2.4 vòng / phút
- Đường kính trục ra: 90 mm
Loại 3: Giảm tốc cyclo 2 cấp XLED74 mặt bích 2.2kw 3hp
- Đường kính mặt bích M = 430 mm, đường kính vành định vị, bích trong P = 345 mm
Loại 4: Giảm tốc cyclo 2 cấp BLED53, XLED85 mặt bích 2.2kw 3hp
- Đường kính mặt bích M = 490 mm, đường kính vành định vị, bích trong P = 400 mm
l) Hộp số cycloid 2.2 kw 3 hp ratio 473, BWED53, XWED85, BLED53, XLED85
Loại 1: Hộp số cycloid BWED53, XWED85 chân đế 2.2kw 3hp
- Động cơ 380v 1400 / 473 = trục ra quay 2.9 vòng / phút
- Động cơ 380v 1500 / 473 = trục ra quay 3.2 vòng / phút
- Động cơ 380v 960 / 473 = trục ra quay 2 vòng / phút
- Đường kính trục ra: 90 mm
Loại 2: Hộp số cycloid BLED53, XLED85 mặt bích 2.2kw 3hp
- Đường kính mặt bích M = 490 mm, đường kính vành định vị, bích trong P = 400 mm
m) Giảm tốc cycloid 2.2 kw 3 hp giảm 595 lần, BWED63, XWED95, BLED63, XLED95
Thêm các hộp giảm tốc BWED53, XWED85, BLED53, XLED85 phù hợp
Loại 1: Giảm tốc cycloid BWED53, XWED85 chân đế 2.2kw 3hp
- Động cơ 380v 1400/ 595 = trục ra quay 2.3 vòng / phút
- Động cơ 380v 1500 / 595 = trục ra quay 2.5 vòng / phút
- Động cơ 380v 960 / 595 = trục ra quay 1.6 vòng / phút
- Đường kính trục ra: 90 mm
Loại 2: Giảm tốc cycloid BWED63, XWED95 chân đế 2.2kw 3hp
- Động cơ 380v 1400 / 595 = trục ra quay 2.3 vòng / phút
- Động cơ 380v 1500 / 595 = trục ra quay 2.5 vòng / phút
- Động cơ 380v 960 / 595 = trục ra quay 1.6 vòng / phút
- Đường kính trục ra: 100 mm
Loại 3: Giảm tốc cycloid BLED53, XLED85 mặt bích 2.2kw 3hp
- Đường kính mặt bích M = 490 mm, đường kính vành định vị, bích trong P = 400 mm
Loại 4: Giảm tốc cycloid BLED63, XLED95 mặt bích 2.2kw 3hp
- Đường kính mặt bích M = 580 mm, đường kính vành định vị, bích trong P: X95 = 455 mm, B63 = 460 mm
n) Cycloid 2 cấp giảm 731, 841 lần 2.2 kw 3 hp, BWED74, XWED106, BLED74, XLED106
Còn nhiều mã sản phấm phù hợp như: BWED53, XWED85, BWED63, XWED95, BLED53, XLED85, BLED63, XLED95
Loại 1: Cycloid 2 cấp BWED53, XWED85 chân đế 2.2kw 3hp ratio 731
- Động cơ 380v 1400 / 731 = trục ra quay 1.9 vòng / phút
- Động cơ 380v 1500 / 731 = trục ra quay 2 vòng / phút
- Động cơ 380v 960 / 731 = trục ra quay 1.3 vòng / phút
- Đường kính trục ra: 90 mm
Loại 2: Cycloid 2 cấp BWED63, XWED95 chân đế 2.2kw 3hp tỉ số truyền 731
- Động cơ 380v 1400 vòng / 731 = trục ra quay 1.9 vòng / phút
- Động cơ 380v 1500 vòng / 731 = trục ra quay 2 vòng / phút
- Động cơ 380v 960 vòng / 731 = trục ra quay 1.3 vòng / phút
- Đường kính trục ra: 100 mm
Loại 3: Cycloid 2 cấp BWED74, XWED106 chân đế 2.2kw 3hp giảm 731 lần
- Động cơ 380v 1400 / 731 = trục ra quay 1.9 vòng / phút
- Động cơ 380v 1500 / 731 = trục ra quay 2 vòng / phút
- Động cơ 380v 960 / 731 = trục ra quay 1.3 vòng / phút
- Đường kính trục ra: 110 mm
Loại 4: Cycloid 2 cấp BLED53, XLED85 mặt bích 2.2kw 3hp ratio 731
- Đường kính mặt bích M = 490 mm , đường kính vành định vị, bích trong P = 400 mm
Loại 5: Cycloid 2 cấp BLED63, XLED95 mặt bích 2.2kw 3hp giảm 731 lần
- Đường kính mặt bích M = 580 mm, đường kính vành định vị, bích trong P: X95 = 455 mm, B63 = 460 mm
Loại 6: Cycloid 2 cấp BLED74, XLED106 mặt bích 2.2kw 3hp tỉ số truyền 731
- Đường kính mặt bích M = 650 mm, đường kính vành định vị, bích trong P= 520 mm
Loại 7: Cycloid 2 cấp BWED53, XWED85 chân đế 2.2kw 3hp giảm 841 lần
- Động cơ 380v 1400 / 841 = trục ra quay 1.6 vòng / phút
- Động cơ 380v 1500 / 841 = trục ra quay 1.8 vòng / phút
- Động cơ 380v 960 / 841 = trục ra quay 1.1 vòng / phút
- Đường kính trục ra: 90 mm
Loại 8: Cycloid 2 cấp BLED63, XWED95 chân đế 2.2kw 3hp ratio 841
- Động cơ 380v 1400 / 841 = trục ra quay 1.6 vòng / phút
- Động cơ 380v 1500 / 841 = trục ra quay 1.8 vòng / phút
- Động cơ 380v 960 / 841 = trục ra quay 1.1 vòng / phút
- Đường kính trục ra: 100 mm
Loại 9: Cycloid 2 cấp BLED74, XWED106 chân đế 2.2kw 3hp giảm 841 lần
- Động cơ 380v 1400 / 841 = trục ra quay 1.6 vòng / phút
- Động cơ 380v 1500 / 841 = trục ra quay 1.8 vòng / phút
- Động cơ 380v 960 / 841 = trục ra quay 1.1 vòng / phút
- Đường kính trục ra: 110 mm
Loại 10:Cycloid 2 cấp BLED63, XLED95 mặt bích 2.2kw 3hp giảm 841 lần
- Đường kính mặt bích M = 580 mm, đường kính vành định vị, bích trong P: X95 = 455 mm, B63 = 460 mm
Loại 11) Cycloid 2 cấp BLED74, XLED106 mặt bích 2.2kw 3hp giảm 841 lần
- Đường kính mặt bích M = 650 mm, đường kính vành định vị, bích trong P= 520 mm