Hộp giảm tốc 2 cấp 2.2kw 3hp hay gọi là hộp số 2 cấp 2.2kw 3hp cycloid. Cấu tạo gồm 2 cơ cấu truyền động ghép vào nhau nối vào motor điện 1 ngựa, 4 pole hoặc 6 pole.
Đặc tính:
- Ratio lớn, tỉ số truyền cao: 1/121, 1/289, 1/391, 1/187, 1.473, 1/595, 1/731, 1/841.
- Tốc độ trục ra: 1.1 vòng/phút đến 12.4 vòng/phút rất chậm, tiện cho các việc nghiền kim loại, khuấy hóa chất, đúc gang nhôm đồng.
- Trục ra đường kính thường lớn gấp 2,3 lần trục vào.
- Momen xoắn lớn gấp 3 - 4 lần hộp số 1 cấp thông thường.
- Chủng loại hộp số: cyclo, R-R, WP +WP, NMRV + NRV, R-K.
Nội dung
- 1) Hộp số 2 cấp 2.2kw 3hp tỉ số truyền 121, BWED31, XWED53, BLED31, XLED53
- 2) Hộp giảm tốc 2 cấp 2.2kw 3hp ratio 187, BWED41, XWED63, BLED41, XLED63
- 3) Hộp số cyclo 2 cấp 2.2kw 3hp tỉ số truyền 1/289,XWED74, XLED74
- 4) Giảm tốc cyclo 2 cấp 2.2kw 3hp ratio 1/391, XWED74, XLED74
- 5) Hộp số cycloid 2.2 kw 3 hp ratio 473, BWED53, XWED85, BLED53, XLED85
- 6) Giảm tốc cycloid 2.2 kw 3 hp giảm 595 lần, BWED63, XWED95, BLED63, XLED95
- 7) Cycloid 2 cấp giảm 731, 841 lần 2.2 kw 3 hp, BWED74, XWED106, BLED74, XLED106
1) Hộp số 2 cấp 2.2kw 3hp tỉ số truyền 121, BWED31, XWED53, BLED31, XLED53
Ngoài ra còn các mã hàng BWED41, XWED63, XWED74, BLED41, XLED63, XLED74 phù hợp
a.) Hộp số 2 cấp BWED31, XWED53 chân đế 2.2kw 3hp
- Tổng dài: X53 = 793 mm, B31 > 698 mm
- Chiều dài giảm tốc: X53 = 468 mm, B31 > 373 mm
- Chiều cao hộp giảm tốc: 356 mm
- Chiều cao tâm trục xuống đất: 160 mm
- Khoảng cách tâm 2 lỗ đế dọc trục: X53 = 150 mm, B31 = 200 mm
- Khoảng cách tâm 2 lỗ đế ngang trục: X53 = 370 mm, B31 = 340 mm
- Chiều dài chân đế dọc trục: X53 = 260 mm, B31 = 250 mm
- Bản rộng chân đế ngang trục: X53 = 420 mm, B31 = 390 mm
- Đường kính trục ra: 55 mm
- Chiều dài trục ra: X53 = 91 mm, B31 = 80 mm
- Rãnh cavet: 16 mm
b.) Hộp số 2 cấp BWED41, XWED63 chân đế 2.2kw 3hp
- Tổng dài: X63 = 779 mm, B41 > 760 mm
- Chiều dài giảm tốc: X63 > 454 mm, B41 > 435 mm
- Chiều cao hộp giảm tốc: 425 mm
- Chiều cao tâm trục xuống đất: 200 mm
- Khoảng cách tâm 2 lỗ đế dọc trục: X63 = 275 mm, B41 = 320 mm
- Khoảng cách tâm 2 lỗ đế ngang trục: X63 = 380 mm, B41 = 340 mm
- Chiều dài chân đế dọc trục: X63 = 335 mm, B41 = 380 mm
- Bản rộng chân đế ngang trục: X63 = 430 mm, B41 = 380 mm
- Đường kính trục ra: X63 = 55 mm, B41 = 70 mm
- Chiều dài trục ra: X63 = 18 mm, B41 = 20 mm
- Rãnh cavet: X63 = 18 mm, B41 = 20 mm
c.) Hộp số 2 cấp XWED74 chân đế 2.2kw 3hp
- Tổng dài > 833 mm
- Chiều dài giảm tốc > 508 mm
- Chiều cao hộp giảm tốc: 484 mm
- Chiều cao tâm trục xuống đất: 220 mm
- Khoảng cách tâm 2 lỗ đế dọc trục: 320 mm
- Khoảng cách tâm 2 lỗ đế ngang trục: 420 mm
- Chiều dài chân đế dọc trục: 380 mm
- Bản rộng chân đế ngang trục: 470 mm
- Đường kính trục ra: 70 mm
- Chiều dài trục ra: 109 mm
- Rãnh cavet: 22 mm
d.) Hộp số 2 cấp BLED31, XLED53 mặt bích 2.2kw 3hp
- Chiều cao motor: 325 mm
- Chiều cao hộp giảm tốc 2 cấp: X53 = 410 mm, B31 = 373 mm
- Đường kính bích: 340 mm
- Đường kính trục: X53 = 55 mm, B31 = 55 mm
- Chiều dài trục: X53 = 85 mm, B31 = 74 mm
- Rãnh cavet: X53 = 16 mm, B31 = 16 mm
e.) Hộp số 2 cấp BLED41, XLED63 mặt bích 2.2kw 3hp
- Chiều cao motor: 325 mm
- Chiều cao hộp giảm tốc 2 cấp: X63 = 456 mm, B41 = 435 mm
- Đường kính bích: 400 mm
- Đường kính trục: X63 = 65 mm, B41 = 70 mm
- Chiều dài trục: X63 = 81 mm, B41 = 92 mm
- Rãnh cavet: X63 = 18 mm, B41 = 20 mm
f.) Hộp số 2 cấp XLED74 mặt bích 2.2kw 3hp
- Chiều cao motor: 325 mm
- Chiều cao hộp giảm tốc 2 cấp: 511 mm
- Đường kính bích: 430 mm
- Đường kính trục: 80 mm
- Chiều dài trục: 96 mm
- Rãnh cavet: 22 mm
2) Hộp giảm tốc 2 cấp 2.2kw 3hp ratio 187, BWED41, XWED63, BLED41, XLED63
Thêm các mã hộp giảm tốc XWED74, XLED74 phù hợp
a.) Hộp giảm tốc 2 cấp BWED41, XWED63 chân đế 2.2kw 3hp
- Động cơ 380v 1400 / 187 = trục ra quay 7.4 vòng / phút
- Động cơ 380v 1500 / 187 = trục ra quay 8 vòng / phút
- Động cơ 380v 960 / 187 = trục ra quay 5.1 vòng / phút
- Đường kính trục ra: X63 = 55 mm, B41 = 70 mm
b.) Hộp giảm tốc 2 cấp XWED74 chân đế 2.2kw 3hp

- Động cơ 380v 1400 / 187 = trục ra quay 7.4 vòng / phút
- Động cơ 380v 1500 / 187 = trục ra quay 8 vòng / phút
- Động cơ 380v 960 / 187 = trục ra quay 5.1 vòng / phút
- Đường kính trục ra: 70 mm
c.) Hộp giảm tốc 2 cấp BLED41, XLED63 mặt bích 2.2kw 3hp

- Đường kính mặt bích M = 400 mm, đường kính vành định vị, bích trong P: X63 = 316 mm, B41 = 320 mm
d.) Hộp giảm tốc 2 cấp XLED74 mặt bích 2.2kw 3hp

- Đường kính mặt bích M = 430 mm, đường kính vành định vị, bích trong P = 345 mm
3) Hộp số cyclo 2 cấp 2.2kw 3hp tỉ số truyền 1/289,XWED74, XLED74
Còn các mã hàng phù hợp như: BWED41, XWED63, BLED41, XLED63
a.) Hộp số cyclo 2 cấp BWED41, XWED63 chân đế 2.2kw 3hp
- Động cơ 380v 1400 / 289 = trục ra quay 4.8 vòng / phút
- Động cơ 380v 1500 / 289 = trục ra quay 5.1 vòng / phút
- Động cơ 380v 960 / 289 = trục ra quay 3.3 vòng / phút
- Đường kính trục ra: X63 = 55 mm, B41 = 70 mm
b.) Hộp số cyclo 2 cấp XWED74 chân đế 2.2kw 3hp

- Động cơ 380v 1400 / 289 = trục ra quay 4.8 vòng / phút
- Động cơ 380v 1500 / 289 = trục ra quay 5.1 vòng / phút
- Động cơ 380v 960 / 289 = trục ra quay 3.3 vòng / phút
- Đường kính trục ra: 70 mm
c.) Hộp số cyclo 2 cấp BLED41, XLED63 mặt bích 2.2kw 3hp
- Đường kính mặt bích M = 400 mm, đường kính vành định vị, bích trong P: X63 = 316 mm, B41 = 320 mm
d.) Hộp số cyclo 2 cấp XLED74 mặt bích 2.2kw 3hp

- Đường kính mặt bích M = 430 mm, đường kính vành định vị, bích trong P = 345 mm
4) Giảm tốc cyclo 2 cấp 2.2kw 3hp ratio 1/391, XWED74, XLED74
Ngoài ra còn nhiều mã giảm tốc BWED53, XWED85, BLED53, XLED85 phù hợp
a.) Giảm tốc cyclo 2 cấp XWED74 chân đế 2.2kw 3hp

- Động cơ 380v 1400 / 391 = trục ra quay 3.6 vòng / phút
- Động cơ 380v 1500 / 391 = trục ra quay 3.8 vòng / phút
- Động cơ 380v 960 / 391 = trục ra quay 2.4 vòng / phút
- Đường kính trục ra: 70 mm
b.) Giảm tốc cyclo 2 cấp BWED53, XWED85 chân đế 2.2kw 3hp

- Động cơ 380v 1400 / 391 = trục ra quay 3.6 vòng / phút
- Động cơ 380v 1500 / 391 = trục ra quay 3.8 vòng / phút
- Động cơ 380v 960 / 391 = trục ra quay 2.4 vòng / phút
- Đường kính trục ra: 90 mm
c.) Giảm tốc cyclo 2 cấp XLED74 mặt bích 2.2kw 3hp
- Đường kính mặt bích M = 430 mm, đường kính vành định vị, bích trong P = 345 mm
d.) Giảm tốc cyclo 2 cấp BLED53, XLED85 mặt bích 2.2kw 3hp

- Đường kính mặt bích M = 490 mm, đường kính vành định vị, bích trong P = 400 mm
5) Hộp số cycloid 2.2 kw 3 hp ratio 473, BWED53, XWED85, BLED53, XLED85
a.) Hộp số cycloid BWED53, XWED85 chân đế 2.2kw 3hp
- Động cơ 380v 1400 / 473 = trục ra quay 2.9 vòng / phút
- Động cơ 380v 1500 / 473 = trục ra quay 3.2 vòng / phút
- Động cơ 380v 960 / 473 = trục ra quay 2 vòng / phút
- Đường kính trục ra: 90 mm
b.) Hộp số cycloid BLED53, XLED85 mặt bích 2.2kw 3hp

- Đường kính mặt bích M = 490 mm, đường kính vành định vị, bích trong P = 400 mm
6) Giảm tốc cycloid 2.2 kw 3 hp giảm 595 lần, BWED63, XWED95, BLED63, XLED95
Thêm các hộp giảm tốc BWED53, XWED85, BLED53, XLED85 phù hợp
a.) Giảm tốc cycloid BWED53, XWED85 chân đế 2.2kw 3hp

- Động cơ 380v 1400/ 595 = trục ra quay 2.3 vòng / phút
- Động cơ 380v 1500 / 595 = trục ra quay 2.5 vòng / phút
- Động cơ 380v 960 / 595 = trục ra quay 1.6 vòng / phút
- Đường kính trục ra: 90 mm
b.) Giảm tốc cycloid BWED63, XWED95 chân đế 2.2kw 3hp

- Động cơ 380v 1400 / 595 = trục ra quay 2.3 vòng / phút
- Động cơ 380v 1500 / 595 = trục ra quay 2.5 vòng / phút
- Động cơ 380v 960 / 595 = trục ra quay 1.6 vòng / phút
- Đường kính trục ra: 100 mm
c.) Giảm tốc cycloid BLED53, XLED85 mặt bích 2.2kw 3hp

- Đường kính mặt bích M = 490 mm, đường kính vành định vị, bích trong P = 400 mm
d.) Giảm tốc cycloid BLED63, XLED95 mặt bích 2.2kw 3hp

- Đường kính mặt bích M = 580 mm, đường kính vành định vị, bích trong P: X95 = 455 mm, B63 = 460 mm
7) Cycloid 2 cấp giảm 731, 841 lần 2.2 kw 3 hp, BWED74, XWED106, BLED74, XLED106
Còn nhiều mã sản phấm phù hợp như: BWED53, XWED85, BWED63, XWED95, BLED53, XLED85, BLED63, XLED95
a.) Cycloid 2 cấp BWED53, XWED85 chân đế 2.2kw 3hp ratio 731

- Động cơ 380v 1400 / 731 = trục ra quay 1.9 vòng / phút
- Động cơ 380v 1500 / 731 = trục ra quay 2 vòng / phút
- Động cơ 380v 960 / 731 = trục ra quay 1.3 vòng / phút
- Đường kính trục ra: 90 mm
b.) Cycloid 2 cấp BWED63, XWED95 chân đế 2.2kw 3hp tỉ số truyền 731

- Động cơ 380v 1400 vòng / 731 = trục ra quay 1.9 vòng / phút
- Động cơ 380v 1500 vòng / 731 = trục ra quay 2 vòng / phút
- Động cơ 380v 960 vòng / 731 = trục ra quay 1.3 vòng / phút
- Đường kính trục ra: 100 mm
c.) Cycloid 2 cấp BWED74, XWED106 chân đế 2.2kw 3hp giảm 731 lần

- Động cơ 380v 1400 / 731 = trục ra quay 1.9 vòng / phút
- Động cơ 380v 1500 / 731 = trục ra quay 2 vòng / phút
- Động cơ 380v 960 / 731 = trục ra quay 1.3 vòng / phút
- Đường kính trục ra: 110 mm
d.) Cycloid 2 cấp BLED53, XLED85 mặt bích 2.2kw 3hp ratio 731

- Đường kính mặt bích M = 490 mm , đường kính vành định vị, bích trong P = 400 mm
e.) Cycloid 2 cấp BLED63, XLED95 mặt bích 2.2kw 3hp giảm 731 lần

- Đường kính mặt bích M = 580 mm, đường kính vành định vị, bích trong P: X95 = 455 mm, B63 = 460 mm
f.) Cycloid 2 cấp BLED74, XLED106 mặt bích 2.2kw 3hp tỉ số truyền 731

- Đường kính mặt bích M = 650 mm, đường kính vành định vị, bích trong P= 520 mm
g.) Cycloid 2 cấp BWED53, XWED85 chân đế 2.2kw 3hp giảm 841 lần

- Động cơ 380v 1400 / 841 = trục ra quay 1.6 vòng / phút
- Động cơ 380v 1500 / 841 = trục ra quay 1.8 vòng / phút
- Động cơ 380v 960 / 841 = trục ra quay 1.1 vòng / phút
- Đường kính trục ra: 90 mm
h.) Cycloid 2 cấp BLED63, XWED95 chân đế 2.2kw 3hp ratio 841

- Động cơ 380v 1400 / 841 = trục ra quay 1.6 vòng / phút
- Động cơ 380v 1500 / 841 = trục ra quay 1.8 vòng / phút
- Động cơ 380v 960 / 841 = trục ra quay 1.1 vòng / phút
- Đường kính trục ra: 100 mm
i.) Cycloid 2 cấp BLED74, XWED106 chân đế 2.2kw 3hp giảm 841 lần

- Động cơ 380v 1400 / 841 = trục ra quay 1.6 vòng / phút
- Động cơ 380v 1500 / 841 = trục ra quay 1.8 vòng / phút
- Động cơ 380v 960 / 841 = trục ra quay 1.1 vòng / phút
- Đường kính trục ra: 110 mm
j.) Cycloid 2 cấp BLED63, XLED95 mặt bích 2.2kw 3hp giảm 841 lần

- Đường kính mặt bích M = 580 mm, đường kính vành định vị, bích trong P: X95 = 455 mm, B63 = 460 mm
k.) Cycloid 2 cấp BLED74, XLED106 mặt bích 2.2kw 3hp giảm 841 lần

- Đường kính mặt bích M = 650 mm, đường kính vành định vị, bích trong P= 520 mm