098 164 5020Miền Nam
097 5897066Miền Bắc

Hộp Giảm Tốc Cốt Âm Size 135

7.366 reviews
Email: saigon@minhmotor.com
Facebook: Minhmotor
Youtube: Minhmotor

Hộp giảm tốc cốt âm size 135 4kw 3.7kw 5hp còn gọi là hộp giảm tốc mặt bích size 135 4kw 3.7kw 5hp hay hộp số cốt âm size 135 4kw 3.7kw 5hp. Dưới đây là thông tin chi tiết về hộp số giảm tốc cốt âm size 135.

1) Ứng dụng hộp giảm tốc cốt âm size 135

  • Chế tạo băng tải, vít nâng hạ, thang máy vận chuyển hàng hóa
  • Chế tạo motor kéo phà, thuyền, các phương tiện giao thông
  • Dùng trong dây chuyền sản xuất tự động, robot thông máy
  • Chế tạo hệ thống khí hút trong dây chuyền máy sản xuất
  • Dùng trong bộ truyền động của máy trộn bê tông, máy rung, máy khoan hố móng

2) Ưu điểm hộp số giảm tốc cốt âm size 135

  • Kích thước nhỏ gọn, chắc chắn, tính thẩm mỹ cao
  • Đa dạng thiết kế và kích thước cho người dùng lựa chọn
  • Tỷ số truyền đa dạng từ 5 đến 60, cài đặt linh hoạt dễ dàng
  • Truyền động chính xác, hiệu suất cao, ít ma sát và tạo nhiệt
  • Vận hành êm ái, ít tiếng ồn khó chịu

3) Cấu tạo hộp giảm tốc cốt âm 135 4kw 3.7kw 5hp

Các bộ phận của hộp số motor cốt âm 135 gồm:

  • Vỏ hộp: làm bằng gang hoặc thép, có tác dụng bảo vệ các bộ phận bên trong hộp giảm tốc và giúp hộp giảm tốc hoạt động bền bỉ.
  • Trục vào: Là trục truyền động từ động cơ đến hộp giảm tốc. Trục vào làm từ thép chịu lực siêu bền.
  • Trục ra: Là trục truyền động từ hộp giảm tốc đến tải. Trục vào làm từ thép chịu lực siêu bền.
  • Bánh răng: Là bộ phận thực hiện việc giảm tốc và tăng mô-men xoắn. Bánh răng làm từ đồng được gia công cơ khí chính xác.
  • Bạc đạn: Là bộ phận giúp trục vào và trục ra quay trơn tru.
  • Dầu bôi trơn: Là chất bôi trơn giúp các bộ phận trong hộp giảm tốc hoạt động trơn tru và không bị ma sát quá mức.

4) Thông số kỹ thuật hộp giảm tốc cốt âm 135

  • Hộp giảm tốc size 135 là hộp số giảm tốc trục vít gắn motor công suất 4kw, 3.7 kw 5HP 
  • Có thể áp dụng với động cơ có phanh, motor phòng chống cháy nổ
  • Có tỉ số truyền giảm 5 lần tới 60 lần / 1 phút.
  • Tốc độ trục ra của hộp giảm tốc cốt âm mặt bích size 135 khoảng 299.5 vòng tới 23.6 vòng phút

5) Phân loại hộp giảm tốc cốt âm size 135 4kw 3.7kw 5hp

a) Hộp giảm tốc cốt âm 135 4kw 3.7kw 5hp NMRV trục vuông góc điện 380v

Hộp giảm tốc cốt âm 4kw 3.7kw 5hp loại trục vít RV có thông số kỹ thuật:

  • Đường kính trục âm: 42 mm
  • Mã hàng: Hộp số RV 110 lắp motor 4kw 3.7kw 5hp
  • Hộp số size 110 lắp motor mã 112
  • Trục ra vuông góc NMRV
  • Đường kính bích motor: 250 mm
  • Rãnh cavet: 12 mm
  • Tổng chiều cao: 362 mm

Hộp giảm tốc cốt âm 4kw 3.7kw 5hp NMRV trục vuông góc điện 380v

b) Hộp giảm tốc cốt âm 135 4kw 3.7kw 5hp NMRV điện 1 pha 220v

  • Mã hàng hộp số động cơ cốt âm 135: NMRV size 90
  • Đường kính trục âm: 35 mm
  • Mã hàng: Hộp số RV 110+ motor 4kw 3.7kw 5hp
  • Trục ra vuông góc NMRV
  • Đường kính bích motor: 250 mm
  • Rãnh cavet: 10 mm
  • Tổng chiều cao: 318 mm

Hộp giảm tốc cốt âm 4kw 3.7kw 5hp NMRV điện 1 pha 220v

c) Hộp số cốt âm size 135 4kw 3.7kw 5hp NMRV bích ra vuông

  • Mã hàng hộp giảm tốc động cơ cốt âm 135: NMRV size 90
  • Đường kính trục âm: 42 mm
  • Mã hàng: Hộp giảm  tốc RV 110 + motor 4kw 3.7kw 5hp
  • Đường kính bích vuông 210 mm
  • Đường kính lỗ bích vuông: 14 mm
  • Trục ra vuông góc NMRV
  • Đường kính bích motor: 250 mm
  • Rãnh cavet: 10 mm
  • Tổng chiều cao: 353 mm
  • Dòng điện định mức: 8.8 ampe

Hộp số cốt âm4kw 3.7kw 5hp NMRV bích ra vuông

d) Hộp số cốt âm size 135 4kw 3.7kw 5hp KA67 làm việc nặng

  • Mã hàng hộp giảm tốc motor cốt âm 135: KA67
  • Đường kính trục âm: 40 mm
  • Lực momen xoắn khoảng: 196 - 810 Nm
  • Trục ra vuông góc NMRV
  • Đường kính bích motor: 250 mm
  • Rãnh cavet: 12 mm
  • Tổng chiều cao: 362 mm

Hộp số cốt âm 0.75kw 1hp KaHộp số cốt âm 4kw 3.7kw 5hp KA67 làm việc nặngA37 làm việc nặng

e) Hộp số cốt âm size 135 4kw 3.7kw 5hp KAF67 trục ra vuông góc 

  • Đường kính trục âm: 40 mm
  • Lực momen xoắn khoảng: 196 - 810 Nm
  • Đường kính mặt bích: 250 mm
  • Đường kính lỗ mặt bích: 13.5 mm

Hộp số cốt âm 4kw 3.7kw 5hp KAF67 trục ra vuông góc 

f) Hộp giảm tốc mặt bích size 135 4kw 3.7kw 5hp cốt âm WPWDKT

  • Mã hàng: hộp số WPWDKT 135 + motor 4kw 3.7kw 5hp
  • Đường kính trục ra âm: 60 mm
  • Mặt bích cốt vào ở phía trên trục ra
  • Công nghệ Đài Loan
  • Tiêu chuẩn xuất khẩu Châu Âu
  • Tỷ số truyền i: 5, 10, 15, 20, ... 50, 60

Hộp giảm tốc mặt bích size 135 4kw 3.7kw 5hp cốt âm WPWDKT

g) Hộp giảm tốc mặt bích size 135 4kw 3.7kw 5hp WPWDKS trục vuông góc

  • Mã hàng: Hộp số WPWDKS 135 phù hợp lắp motor 4kw 3.7kw 5hp tốc độ 1450 vòng phút
  • Đường kính trục âm: 60 mm
  • Mặt bích cốt vào ở phía trên trục ra
  • Công nghệ Đài Loan
  • Tiêu chuẩn xuất khẩu Châu Âu
  • Tỷ số truyền i: 5, 10, 15, 20, ... 50, 60

Hộp giảm tốc mặt bích size 135 4kw 3.7kw 5hp WPWDKS trục vuông góc

h) Hộp giảm tốc mặt bích size 135 4kw 3.7kw 5hp WPWDKO

  • Đường kính trục âm: 60 mm
  • Tổng chiều ngang: 375 mm
  • Mặt bích cốt vào ở phía trên trục ra
  • Công nghệ Đài Loan
  • Tiêu chuẩn xuất khẩu Châu Âu
  • Tỷ số truyền i: 5, 10, 15, 20, ... 50, 60

Giảm tốc cốt âm mặt bích WPWDKO size 135

6) Video các loại hộp giảm tốc cốt âm size 135 lắp với động cơ 3.7kw, 4kw 5Hp

Hộp giảm tốc size 135 lắp với motor 3 kw-3.7kw
Video Hộp Giảm tốc size 135 lực mô men lớn

Hộp số giảm tốc trục vít mặt bích WPDS có trục âm vào ở phía trên, bên trái của trục ra. Còn được gọi là giảm tốc mặt bích cốt âm hình loa. Trục vào là lỗ rỗng (trục âm) để đút trục motor điện vào. Thông qua bánh răng đồng, tốc độ của motor được giảm đi từ 10 đến 60 lần.
Hộp giảm tốc WPDS size 50,60,70,80,100
Hộp giảm tốc size 50 (cỡ 50) lắp motor 180 wat 1/4HP 0.25 ngựa Hộp giảm tốc size 60 (cỡ 60) lắp motor 370 wat 1/2HP 0.5 ngựa Hộp giảm tốc size 70 (cỡ 70) lắp motor 0.8kw 1HP 1 ngựa Hộp giảm tốc size 80 (cỡ 80) lắp motor 1.1kw 1.5HP 1.5 ngựa Hộp giảm tốc size 100 (cỡ 100) lắp motor 1.5kw 2HP 2 ngựa Video Hộp giảm tốc WPDS size 50,60,70,80,100

Hộp giảm tốc WPDS size 120,135,155,175
Hộp giảm tốc size 120 (cỡ 120) lắp motor 2.2kw 3HP 3 ngựa Hộp giảm tốc size 135 (cỡ 135 ) lắp motor 3.0kw 4HP 4 ngựa Hộp giảm tốc size 155 (cỡ 155) lắp motor 4.0kw 5.5HP 5.5 ngựa Hộp giảm tốc size 175 (cỡ 175) lắp motor 5.5kw 7.5HP 7.5 ngựa Video Hộp giảm tốc WPDS size 120,135,155,175

Thiệt về quãng đường thì lợi về lực, đầu ra của giảm tốc sẽ tạo được lực mô men lớn hơn, giúp thiết kế ra các cơ cấu nâng hạ, tời, băng tải, thang máy chuyên chở hàng. Kích cỡ (size) của giảm tốc trục vít là khoảng cách giữa tâm trục vào tới tâm trục ra (tính bằng mm). Hộp số có tỉ số truyền i= 1/10, 1/20, 1/30, 1/40, 1/50, 1/60

Hộp giảm tốc WPDA size 60,70,80,100
Hộp giảm tốc size 60 (cỡ 60) lắp motor 370 wat 1/2HP 0.5 ngựa Hộp giảm tốc size 70 (cỡ 70) lắp motor 0.8kw 1HP 1 ngựa Hộp giảm tốc size 80 (cỡ 80) lắp motor 1.1kw 1.5HP 1.5 ngựa Hộp giảm tốc size 100 (cỡ 100) lắp motor 1.5kw 2HP 2 ngựa hoặc 2.2kw 3HP 3 ngựa Video Hộp giảm tốc WPDA size 60,70,80,100

Hộp giảm tốc WPDA size 120,135,155,175
Hộp giảm tốc size 120 (cỡ 120) lắp motor 2.2kw 3HP 3 ngựa Hộp giảm tốc size 135 (cỡ 135 ) lắp motor 3.0kw 4HP 4 ngựa Hộp giảm tốc size 155 (cỡ 155) lắp motor 4.0kw 5.5HP 5.5 ngựa Hộp giảm tốc size 175 (cỡ 175) lắp motor 5.5kw 7.5HP 7.5 ngựa Video Hộp giảm tốc WPDA size 120,135,155,175
Hộp giảm tốc size 135 phù hợp dùng với mô tơ 3kW hoặc động cơ 3.7 kW, 4kW (4 ngựa hoặc 5 ngựa) Các tốc độ motor kéo (motor keo) phù hợp là 1400, 1000, 700 vòng / phút. Lưu ý không nên dùng loại motor tua nhanh sẽ làm bánh răng nhanh mòn. Đường kính trục vào (lỗ vào) là 28 mm Đường kính trục ra (trục đã được giảm tốc) là 55mm Khoảng cách giữa các tâm lỗ đế chiều dọc là: 200mm Khoảng cách giữa các tâm lỗ đế chiều ngang là: 290mm Trọng lượng hộp số trục vít mặt bích cỡ 135 là: 85kg

Hộp giảm tốc WPA size 50,60,70,80,100
Hộp giảm tốc size 50 (cỡ 50) lắp motor 180 wat 1/4HP 0.25 ngựa Hộp giảm tốc size 60 (cỡ 60) lắp motor 370 wat 1/2HP 0.5 ngựa Hộp giảm tốc size 70 (cỡ 70) lắp motor 0.8kw 1HP 1 ngựa Hộp giảm tốc size 80 (cỡ 80) lắp motor 1.1kw 1.5HP 1.5 ngựa Hộp giảm tốc size 100 (cỡ 100) lắp motor 1.5kw 2HP 2 ngựa Video Hộp giảm tốc WPA size 50,60,70,80,100

Hộp giảm tốc WPA size 120,135,155,175
Hộp giảm tốc size 120 (cỡ 120) lắp motor 2.2kw 3HP 3 ngựa Hộp giảm tốc size 135 (cỡ 135 ) lắp motor 3.0kw 4HP 4 ngựa Hộp giảm tốc size 155 (cỡ 155) lắp motor 4.0kw 5.5HP 5.5 ngựa Hộp giảm tốc size 175 (cỡ 175) lắp motor 5.5kw 7.5HP 7.5 ngựa Video Hộp giảm tốc WPA size 120,135,155,175

Hộp giảm tốc WPS size 50,60,70,80,100
Hộp giảm tốc size 50 (cỡ 50) lắp motor 180 wat 1/4HP 0.25 ngựa Hộp giảm tốc size 60 (cỡ 60) lắp motor 370 wat 1/2HP 0.5 ngựa Hộp giảm tốc size 70 (cỡ 70) lắp motor 0.8kw 1HP 1 ngựa Hộp giảm tốc size 80 (cỡ 80) lắp motor 1.1kw 1.5HP 1.5 ngựa Hộp giảm tốc size 100 (cỡ 100) lắp motor 1.5kw 2HP 2 ngựa Video Hộp giảm tốc WPS size 50,60,70,80,100

Hộp giảm tốc WPS size 120,135,155,175
Hộp giảm tốc size 120 (cỡ 120) lắp motor 2.2kw 3HP 3 ngựa Hộp giảm tốc size 135 (cỡ 135 ) lắp motor 3.0kw 4HP 4 ngựa Hộp giảm tốc size 155 (cỡ 155) lắp motor 4.0kw 5.5HP 5.5 ngựa Hộp giảm tốc size 175 (cỡ 175) lắp motor 5.5kw 7.5HP 7.5 ngựa Video Hộp giảm tốc WPS size 120,135,155,175

Hộp giảm tốc WPO size 60,70,80
Hộp giảm tốc size 60 (cỡ 60) lắp motor 370 wat 1/2HP 0.5 ngựa Hộp giảm tốc size 70 (cỡ 70) lắp motor 0.8kw 1HP 1 ngựa Hộp giảm tốc size 80 (cỡ 80) lắp motor 1.1kw 1.5HP 1.5 ngựa Hộp giảm tốc size 100 (cỡ 100) lắp motor 1.5kw 2HP 2 ngựa Video Hộp giảm tốc WPO size 60,70,80

Hộp giảm tốc WPO size 100,135,155
Hộp giảm tốc size 100 (cỡ 100) lắp motor 1.5kw 2HP 2ngựa Hộp giảm tốc size 135 (cỡ 135 ) lắp motor 3.0kw 4HP 4 ngựa Hộp giảm tốc size 155 (cỡ 155) lắp motor 4.0kw 5.5HP 5.5 ngựa Video Hộp giảm tốc WPO size 100,135,155

Hộp giảm tốc WPX size 50,70,80
Hộp giảm tốc size 50 (cỡ 50) lắp motor 180 wat 1/4HP 0.25 ngựa Hộp giảm tốc size 70 (cỡ 70) lắp motor 0.8kw 1HP 1 ngựa Hộp giảm tốc size 80 (cỡ 80) lắp motor 1.1kw 1.5HP 1.5 ngựa Video Hộp giảm tốc WPX size 50,70,80

Hộp giảm tốc WPX size 120,175
Hộp giảm tốc size 120 (cỡ 120) lắp motor 2.2kw 3HP 3 ngựa Hộp giảm tốc size 175 (cỡ 175) lắp motor 5.5kw 7.5HP 7.5 ngựa Video Hộp giảm tốc WPX size 120,175

Sau đây là mẫu trục vít vỏ nhôm NMRV

Hộp số giảm tốc trục vít vỏ nhôm cốt âm mặt bích ( Mặt mâm NMRV từ cỡ (size) 30 cỡ (size) 40 cỡ (Size) 50 tới cỡ ( size) 63 (cỡ nhỏ)

Hộp số giảm tốc trục vít vỏ nhôm cốt âm mặt bích ( Mặt Mâm) NMRV từ size 30 Size 63 Size 75 tới size 90 

Hộp số giảm tốc trục vít vỏ nhôm cốt âm mặt bích ( Mặt mâm) NMRV size 110 Size 130 Size 150