098 164 5020Miền Nam
097 5897066Miền Bắc

Hộp Giảm Tốc Trục Ra Vuông Góc 1.1Kw 1.5HP

7.246 reviews
Email: saigon@minhmotor.com
Facebook: Minhmotor
Youtube: Minhmotor

Hộp Số Vuông Góc 1.1kw 1.5Hp còn gọi là Hộp Giảm Tốc Vuông Góc 1.1kw 1.5Hp hay hộp số trục ra vuông góc 1.1kw. Đây là loại hộp số có trục ra vuông 90 độ so với trục vào, gồm có cốt âm và cốt dương.

1) Ứng dụng hộp giảm tốc vuông góc 1.1kw 1.5hp

Hộp giảm tốc vuông góc 1.5 ngựa được ứng dụng để:

  • Lắp đặt cho các máy sản xuất: máy cắt nghiền nguyên liệu, máy trộn, máy ép nước mía
  • Dùng trong băng chuyền vật liệu, dây chuyền sản xuất tự động
  • Lắp đặt cho các thiết bị nâng hạ như: thang máy, tời nâng, băng tải
  • Dùng cho máy móc xây dựng như: máy trộn xi măng, máy làm bê tông, đầm dùi,...
  • Chế tạo cửa cuốn, cửa an ninh tự động

2) Ưu điểm hộp giảm tốc vuông góc 1.5hp 1.1kw

  • Trọng lượng (tấn, kg) và trọng tải Nm lớn hơn những giảm tốc khác
  • Thời hạn bảo hành dài nhất Việt Nam
  • Trục ra vuông góc dễ lắp đặt cho các thiết bị và hệ thống máy khác
  • Đa dạng phân loại và kích thước cho người dùng lựa chọn
  • Vận hành êm, tiếng ồn và độ rung thấp
  • Giá thành rẻ, được tin dùng trên toàn thế giới

3) Cấu tạo hộp giảm tốc vuông góc 1.1kw 1.5hp

Hộp giảm tốc vuông góc 4 ngựa cấu tạo gồm các bộ phận sau:

  • Vỏ hộp giảm tốc: Là phần ngoài cùng làm bằng kim loại hoặc hợp kim của hộp giảm tốc. Vỏ hộp có nhiệm vụ bảo vệ các bộ phận bên trong và giữ an toàn cho quá trình vận hành.

  • Trục vào: là bộ phận truyền tốc độ đầu vào của hộp giảm tốc, tạo ra chuyển động quay ban đầu.

  • Hệ thống bánh răng: gồm các bánh răng đặc biệt được thiết kế để hoạt động ăn khớp, đồng thời giảm tốc độ quay từ đầu vào. Bánh răng thường có hình dạng vuông góc, giúp chuyển đổi chuyển động quay sang chuyển động vuông góc.

  • Trục ra: là bộ phận để truyền chuyển động đã được giảm tốc đến các bộ phận khác trong hệ truyền động.

  • Hệ thống bôi trơn: giúp giảm ma sát và đảm bảo hoạt động mượt mà của các bộ phận trong hộp giảm tốc.

  • Khung máy: Cấu trúc khung máy vững chắc giúp giữ và bảo vệ các bộ phận bên trong hộp giảm tốc.

4) Thông số kỹ thuật hộp giảm tốc vuông góc 1.5hp 1.1kw

  • Hộp số giảm tốc 1.1kw 3 hp trục ra vuông góc có bánh răng loại thép nhiệt luyện chống mòn, độ cứng vượt trội, làm từ máy CNC của Đức, Ý Nhật.
  • Dầu mỡ bôi trơn để truyền động nhập khẩu từ Nhật
  • Động cơ điện xuất khẩu Châu Âu IE1 E2 IE3, siêu tiết kiệm điện
  • Chứng chỉ chất lượng xuất đi Châu Âu, hiệp hội kiểm định Anh Quốc và Italia

Video hộp số giảm tốc bánh răng côn K, trục ra vuông góc

5) Phân loại hộp giảm tốc vuông góc 1.5hp 1.1kw

a) Hộp số vuông góc 1.1kw 1.5Hp loại trục vít WPDA

Động cơ mặt bích 380V 1.1kw 1.5Hp liền hộp giảm tốc WPDA  size 80

  • Công suất thực tế: 1.1kw 1.5 ngựa
  • Đường kính trục: 32 mm
  • Đường kính bích motor: 200 mm
  • Chiều cao: 268 mm
  • Chiều dài: 220 mm
  • Chiều rộng: 170 mm
  • Kích thước lỗ chân đế: 15 mm
  • Chốt cavet: 10 mm
  • Tâm trục xuống mặt đất: 160 mm
  • Tỷ số truyền i: 5, 10, 15, ... 50, 60
  • Dòng ampe định mức: 2.85 ampe

Hộp số vuông góc 1.1kw 1.5Hp loại trục vít WPDA

Motor 1.1kw 1.5Hp liền hộp giảm tốc WPDA size 100

  • Công suất thực tế: 1.1kw 1.5 ngựa
  • Đường kính trục: 38 mm
  • Đường kính bích motor: 200 mm
  • Chiều cao: 336 mm
  • Chiều dài: 270 mm
  • Chiều rộng: 190 mm
  • Kích thước lỗ chân đế: 15 mm
  • Chốt cavet: 10 mm
  • Tâm trục xuống mặt đất: 200 mm
  • Tỷ số truyền i: 5, 10, 15, ... 50, 60
  • Dòng ampe định mức: 2.85 ampe

Motor 1.1kw 1.5Hp liền hộp giảm tốc WPDA size 100

b) Hộp giảm tốc vuông góc 1.1kw 1.5Hp kiểu trục vít WPDS

Hộp giảm tốc vuông góc 1.1kw 1.5Hp liền hộp giảm tốc WPDS size 80

  • Công suất thực tế: 1.1kw 1.5 ngựa
  • Đường kính trục: 32 mm
  • Đường kính bích motor: 200 mm
  • Chiều cao: 360 mm
  • Chiều dài: 220 mm
  • Chiều rộng: 170 mm
  • Kích thước lỗ chân đế: 15 mm
  • Chốt cavet: 10 mm
  • Tâm trục xuống mặt đất: 120 mm
  • Tỷ số truyền i: 5, 10, 15, ... 50, 60
  • Dòng ampe định mức: 2.85 ampe

Hộp giảm tốc vuông góc 1.1kw 1.5Hp liền hộp giảm tốc WPDS size 80

Hộp số trục vuông góc 380V 1.1kw 1.5Hp liền hộp giảm tốc WPDS size 100

  • Công suất thực tế: 1.1kw 1.5 ngựa
  • Đường kính trục: 38 mm
  • Đường kính bích motor: 200 mm
  • Chiều cao: 410 mm
  • Chiều dài: 270 mm
  • Chiều rộng: 190 mm
  • Kích thước lỗ chân đế: 15 mm
  • Chốt cavet: 10 mm
  • Tâm trục xuống mặt đất: 200 mm
  • Tỷ số truyền i: 5, 10, 15, ... 50, 60
  • Dòng ampe định mức: 2.85 ampe

Hộp số trục vuông góc 380V 1.1kw 1.5Hp liền hộp giảm tốc WPDS size 100

c) Hộp số trục vuông góc 1.1kw 1.5Hp NMRV loại ra âm

Động cơ bích B5 1.1kw 1.5Hp liền hộp giảm tốc NMRV mặt bích cốt âm size 75

  • Công suất thực tế: 1.1kw 1.5 ngựa
  • Đường kính trục: 28 mm
  • Đường kính bích motor: 200 mm
  • Chiều cao: 260 mm
  • Chiều dài: 205 mm
  • Kích thước lỗ chân đế: 15 mm
  • Chốt cavet: 8 mm
  • Tỷ số truyền i: 5, 10, 15, ... 50, 60
  • Dòng ampe định mức: 2.85 ampe

Hộp số trục vuông góc 1.1kw 1.5Hp NMRV loại ra âm

d) Hộp số trục vuông góc 1.1kw 1.5Hp RV loại ra dương

Motor 1.1kw 1.5Hp liền hộp giảm tốc NMRV mặt bích cốt âm size 75

  • Công suất thực tế: 1.1kw 1.5 ngựa
  • Đường kính trục: 28 mm
  • Chiều dài trục ra: 60 mm
  • Đường kính bích motor: 200 mm
  • Chiều cao: 260 mm
  • Chiều dài: 205 mm
  • Chiều rộng: 198.5 mm
  • Kích thước lỗ chân đế: 15 mm
  • Chốt cavet: 8 mm
  • Tâm trục xuống mặt đất: 200 mm
  • Tỷ số truyền i: 5, 10, 15, ... 50, 60
  • Dòng ampe định mức: 2.85 ampe

Hộp số trục vuông góc 1.1kw 1.5Hp RV loại ra dương

e) Hộp số vuông góc 1.1kw 1.5Hp bánh vít WPDO

-Khi lắp với hộp số vuông góc WPDO size 80

  • Công suất thực tế: 1.1kw 1.5 ngựa
  • Đường kính trục: 32 mm
  • Đường kính bích motor: 200 mm
  • Chiều cao: 320 mm
  • Chiều dài: 212 mm
  • Chiều rộng: 225 mm
  • Kích thước lỗ chân đế: 15 mm
  • Chốt cavet: 10 mm
  • Tâm trục xuống mặt đất: 200 mm
  • Tỷ số truyền i: 5, 10, 15, ... 50, 60
  • Dòng ampe định mức: 2.85 ampe

Hộp số vuông góc 1.1kw 1.5Hp bánh vít WPDO

-Khi lắp với hộp số vuông góc WPDO size 100

  • Công suất thực tế: 1.1kw 1.5 ngựa
  • Đường kính trục: 38 mm
  • Đường kính bích motor: 200 mm
  • Chiều cao: 375 mm
  • Chiều dài: 280 mm
  • Chiều rộng: 259 mm
  • Kích thước lỗ chân đế: 15 mm
  • Chốt cavet: 10 mm
  • Tâm trục xuống mặt đất: 200 mm
  • Tỷ số truyền i: 5, 10, 15, ... 50, 60
  • Dòng ampe định mức: 2.85 ampe

Hộp số vuông góc 1.1kw 1.5Hp bánh vít WPDO

f) Hộp số vuông góc 1.1kw 1.5Hp kiểu úp WPWDX

  • Đường kính trục lớn 32mm
  • Tỷ số truyền ratio: 10 - 60
  • Mã hàng hộp số WPWPX 80

Hộp số vuông góc 1.1kw 1.5Hp kiểu úp WPWDX

g) Hộp số vuông góc 1.1kw 1.5Hp bánh răng côn KA loại ra âm

Loại 1: Hộp số vuông góc 1.5Hp 1.1kw hộp số KA57

  • Đường kính trục âm: 40 mm
  • Tỷ số truyền: 6.57 -90
  • Lực momen xoắn khoảng 49 - 675Nm

Hộp số vuông góc 1.1kw 1.5Hp bánh răng côn KA loại ra âm

Loại 2: Hộp số vuông góc 1.5Hp 1.1kw lắp hộp số KA67

  • Đường kính trục âm: 40 mm
  • tỷ số truyền: 38-108
  • Lực momen xoắn khoảng 290-810 Nm

Hộp số vuông góc 1.5Hp 1.1kw lắp hộp số KA67

Loại 3: Hộp số trục vuông góc 1.5Hp 1.1kw lắp hộp số KA77

  • Đường kính trục âm: 50 mm
  • Tỷ số truyền ratio: 73-135
  • Lực momen xoắn khoảng 555-1020 Nm

Hộp số trục vuông góc 1.5Hp 1.1kw lắp hộp số KA77

h) Hộp số giảm tốc vuông góc 1.1kw 1.5Hp bánh răng côn K dương

Loại 1: Hộp số vuông góc 1.5Hp 1.1kw hộp số K57

  • Đường kính trục dương: 40 mm
  • Tỷ số truyền: 6.57 -90
  • Lực momen xoắn khoảng 49 - 675Nm

Hộp số vuông góc 1.5Hp 1.1kw hộp số K57

Loại 2: Hộp giảm tốc vuông góc 1.5Hp 1.1kw lắp hộp mang tải K67

  • Đường kính trục ra: 40 mm
  • tỷ số truyền: 38-108
  • Lực momen xoắn khoảng 290-810 Nm

Hộp giảm tốc vuông góc 1.5Hp 1.1kw lắp hộp mang tải K67

Loại 3: Hộp giảm tốc trục vuông góc 1.5Hp 1.1kw lắp hộp số K77

  • Đường kính trục: 50mm
  • Tỷ số truyền ratio: 30 - 88
  • Lực momen xoắn khoảng 630-1820 Nm

Hộp giảm tốc trục vuông góc 1.5Hp 1.1kw lắp hộp số K77

Trên đây là thông tin quan trọng về hộp giảm tốc vuông góc 1.1kw 1.5hp. Mời tham khảo các loại hộp giảm tốc khác dưới đây.