Motor giảm tốc cốt âm 0.4Kw là thiết bị truyền động cơ học trong máy móc cơ khí. Một số nhà máy còn gọi là động cơ giảm tốc cốt âm 0.4Kw vì trục thép ra lõm, lợi ích là thiết bị này đưa vào cỗ máy được mọi tư thế, quay 360 độ, nằm ngang hoặc dựng đứng.
Phân loại motor giảm tốc trục âm theo từng kích thước như sau:
1) Motor giảm tốc cốt âm 0.4Kw 0.5HP NMRV 380v,trục 25 mm
Hộp giảm tốc RV size 50 lắp với motor điện 0.4kw( 0.37kw) tốc độ 1450 vòng có thông số kỹ thuật:
- Đường kính trục âm: 25 mm
- Đường kính bích motor: 160 mm
- Rãnh cavet: 8 mm
Tốc độ có thể chọn motor giảm tốc cốt âm 0.4Kw : 14 - 300 vòng/phút
Tỉ số truyền có thể lắp đặt: 10, 15, 20, 25, 30, 40, 50, 60, 80, 100
2) Motor giảm tốc cốt âm 0.5Hp 0.4Kw điện 1 pha 220v NMRV
Motor giảm tốc cốt âm 0.4Kw 0.5Hp 1/2Hp điện 220v có thông số kỹ thuật như sau:
- Đường kính trục âm: 25 mm
- Đường kính bích motor: 160 mm
- Rãnh cavet: 8 mm
3) Motor giảm tốc cốt âm 0.4Kw 0.5HP kiểu ra âm KA37
- Đường kính trục âm: 30 mm
- Lực momen xoắn khoảng: 14 - 250 Nm
4) Động cơ giảm tốc cốt âm 0.4Kw 0.5HP loại ra âm KA47
- Đường kính trục âm: 35 mm
- Lực momen xoắn khoảng: 162 - 410 Nm
5) Động cơ giảm tốc cốt âm 0.5Hp 0.4Kw RH mini 1 pha 220v, trục 30mm
Động cơ giảm tốc cốt âm 0.4kw 0.5HP 220v 1 pha mini, trục ra vuông góc RH, điều chỉnh được tốc độ có thông số sau:
- Đường kính trục âm: 30 mm. Rãnh cavet: 8 mm
- Mã hàng hộp số: 7GU
- Tổng dài: 427 mm
6) Motor hộp số cốt âm 0.4kw 0.5HP RH mini 3 pha 380v, trục 30mm
- Đường kính trục âm: 30 mm. Rãnh cavet: 8 mm
- Tổng dài: 427 mm
- Mã hàng hộp số: 7GU
7) Động cơ hộp số cốt âm 0.4kw 0.5HP WPWDKT, trục 25mm
Motor 0.37kw( 0.4kw) tốc độ 1450 vòng lắp với hộp số WPWDKT size 60 có thông số như ảnh sau:
- Đường kính trục âm: 25 mm
- Đường kính ngoài bích: 160 mm
8) Motor giảm tốc cốt âm 0.4kw 0.5hp WPWDKS, trục 25mm
Động cơ 0.4kw( 0.37kw) 0.5hp, tốc độ 1450 vòng lắp với hộp giảm tốc WPWDKS size 60 có thông số như sau:
- Đường kính trục âm: 25 mm
- Đường kính mặt bích: 160 mm
9) Động cơ giảm tốc cốt âm 0.4Kw 0.5HP chỉnh tốc độ
Trục âm đường kính: 25 mm
- Ratio 10 thì tốc độ trục ra trong khoảng sau: 100 - 20 vòng/ phút
- Ratio 15 thì tốc độ trục ra trong khoảng : 93 -47 vòng/ phút
- Ratio 20 thì tốc độ trục ra trong khoảng : 50 -10 vòng/ phút
- Ratio 25 thì tốc độ trục ra trong khoảng : 56 -28 vòng/ phút\
- Ratio 30 thì tốc độ trục ra trong khoảng : 33 - 7 vòng/ phút
- Ratio 50 thì tốc độ trục ra trong khoảng : 20 -4 vòng/ phút
- Ratio 60 thì tốc độ trục ra trong khoảng : 17 - 3 vòng/ phút
- Ratio 100 thì tốc độ trục ra trong khoảng : 10 -2 vòng/ phút